pattern

Động Từ Chỉ Sự Tồn Tại và Hành Động - Động từ nhân quả

Ở đây bạn sẽ học một số động từ tiếng Anh đề cập đến quan hệ nhân quả như "nhắc nhở", "kết quả" và "ảnh hưởng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Categorized English Verbs of Existence and Action
to cause

to make something happen, usually something bad

gây ra điều gì đó

gây ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to prompt

to make something happen

gây ra điều gì đó

gây ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to create

to bring something into existence or make something happen

[Động từ]
to produce

to cause or bring about something

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

gây ra sự xuất hiện của một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to stem

to be caused by something

bắt nguồn từ cái gì đó

bắt nguồn từ cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to stem from

to originate from a particular source or factor

bắt nguồn từ cái gì đó

bắt nguồn từ cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to occasion

to bring about something

dịp

dịp

Google Translate
[Động từ]
to wreak

to cause or inflict damage, harm, or destruction, often with great force or intensity

làm cho hả

làm cho hả

Google Translate
[Động từ]
to bring

to result in or cause something

dẩn dắt

dẩn dắt

Google Translate
[Động từ]
to bring about

to be the reason for a specific incident or result

gây ra điều gì đó

gây ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to precipitate

to bring about or accelerate the occurrence of something, often resulting in unexpected or unfavorable consequences

làm kết tủa

làm kết tủa

Google Translate
[Động từ]
to instigate

to cause something to begin or occur

gây loạn

gây loạn

Google Translate
[Động từ]
to result in

to cause something to occur

gây ra điều gì đó

gây ra điều gì đó

Google Translate
[Động từ]
to beget

to cause, produce, or bring forth

gây ra

gây ra

Google Translate
[Động từ]
to engender

to bring about, generate, or cause the existence or development of something

gây ra

gây ra

Google Translate
[Động từ]
to catalyze

to initiate or accelerate a process

xúc tác

xúc tác

Google Translate
[Động từ]
to pose

to introduce danger, a threat, problem, etc.

[Động từ]
to subject

to make someone experience something unpleasant

bắt buộc

bắt buộc

Google Translate
[Động từ]
to put through

to cause someone to endure or undergo a challenging situation or experience

[Động từ]
to influence

to have an effect on a particular person or thing

ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó

ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to impact

to have a strong effect on someone or something

có tác động

có tác động

Google Translate
[Động từ]
to affect

to cause a change in a person, thing, etc.

ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó

ảnh hưởng đến ai đó hoặc một cái gì đó

Google Translate
[Động từ]
to condition

to exert a defining influence or shape the course and result of a situation, process, or outcome

bắt theo điều kiện

bắt theo điều kiện

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek