pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Sức khỏe tâm thần và rối loạn

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sức khỏe tâm thần và các rối loạn, chẳng hạn như "kleptomania", "BDD", "psychosis", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
monomania

an excessive and unhealthy obsession with a singular subject or idea to an extent that it becomes overwhelming and harmful

monomania

monomania

Google Translate
[Danh từ]
‌seasonal affective disorder

a medical condition in which one is depressed in fall and winter, particularly due to lack of sunlight

rối loạn cảm xúc theo mùa, trầm cảm theo mùa

rối loạn cảm xúc theo mùa, trầm cảm theo mùa

Google Translate
[Danh từ]
postpartum depression

a mental condition in which a woman is depressed and anxious for a period of time after giving birth to a child

trầm cảm sau sinh, trầm cảm postpartum

trầm cảm sau sinh, trầm cảm postpartum

Google Translate
[Danh từ]
anorexia

an emotional disorder in which there is a strange fear of being fat and an obsessive desire to lose weight which results in refusing to eat

chứng chán ăn, chứng chán ăn thần kinh

chứng chán ăn, chứng chán ăn thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
anorexic

involving or suffering from anorexia

chứng anorexia, bị chứng suy ăn

chứng anorexia, bị chứng suy ăn

Google Translate
[Tính từ]
maladjusted

characterized by being emotionally unstable and incapable of coping with the demands of a normal social environment

không thích nghi, không tương thích

không thích nghi, không tương thích

Google Translate
[Tính từ]
body dysmorphic disorder

a psychological disorder that causes a person to spend a lot of time thinking obsessively about the imaginary imperfections in their appearance

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

Google Translate
[Danh từ]
megalomania

a mental condition in which a person believes themselves to be more powerful and important than they actually are

mêgalomanie

mêgalomanie

Google Translate
[Danh từ]
shock therapy

a method of treating certain mental illnesses by effecting physiological shock or by electroconvulsive therapy

 liệu pháp sốc,  liệu pháp điện giật

liệu pháp sốc, liệu pháp điện giật

Google Translate
[Danh từ]
psychosis

a severe mental condition in which the patient loses contact with external reality

tâm thần

tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
melancholia

a severe mental condition in which the patient suffers from depression often without any apparent reason

sự u buồn, trầm cảm nặng

sự u buồn, trầm cảm nặng

Google Translate
[Danh từ]
inferiority complex

an unrealistic feeling of general inadequacy that causes one to believe they are not as competent, smart, or attractive as other people

tâm lý tự ti, cảm giác tự ti

tâm lý tự ti, cảm giác tự ti

Google Translate
[Danh từ]
breakdown

a condition in which a person becomes so anxious or depressed that they can no longer handle their everyday life

khủng hoảng thần kinh, sự sụp đổ tinh thần

khủng hoảng thần kinh, sự sụp đổ tinh thần

Google Translate
[Danh từ]
catatonia

a mental condition usually associated with schizophrenia in which the patient does not move for long time spans

cơn catatonia

cơn catatonia

Google Translate
[Danh từ]
pyromania

a mental condition in which one is obsessed with setting things on fire

pyromania

pyromania

Google Translate
[Danh từ]
kleptomania

a mental condition in which one is obsessed with stealing things without any financial motive

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

Google Translate
[Danh từ]
hypochondria

a mental condition in which a person is constantly anxious and worried about their health

hcópgondria

hcópgondria

Google Translate
[Danh từ]
neurosis

a mental condition that is not caused by organic disease in which one is constantly anxious, worried, and stressed

neurosis

neurosis

Google Translate
[Danh từ]
orthorexia nervosa

an eating disorder characterized by refraining from eating food that is considered unhealthy at all cost

rối loạn ăn uống chính xác, orthorexia nervosa

rối loạn ăn uống chính xác, orthorexia nervosa

Google Translate
[Danh từ]
psychotic

someone who suffers from psychosis

người tâm thần, người bị bệnh tâm thần

người tâm thần, người bị bệnh tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
self-mutilation

the act of harming oneself by making wounds as a sign of mental illness

tự làm tổn thương bản thân, tự xác

tự làm tổn thương bản thân, tự xác

Google Translate
[Danh từ]
psychosomatic

(of a physical illness) caused or aggravated by mental factors, such as stress and anxiety

tâm lý thân thể

tâm lý thân thể

Google Translate
[Tính từ]
manic-depressive

relating to or suffering from bipolar disorder

hưng-trầm cảm, bipolar

hưng-trầm cảm, bipolar

Google Translate
[Tính từ]
persecution complex

a mental condition in which a person constantly thinks others are trying to hurt them

phức cảm bị truy đuổi, hội chứng bị truy đuổi

phức cảm bị truy đuổi, hội chứng bị truy đuổi

Google Translate
[Danh từ]
psychoanalysis

a method of therapy used for mental conditions which consists of the patient opening up about their past and feelings in order to find the reason for their illness

phân tích tâm lý, phân tích tâm thần

phân tích tâm lý, phân tích tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
psychiatry

the study of mental conditions and their treatment

tâm thần học

tâm thần học

Google Translate
[Danh từ]
attention deficit hyperactivity disorder

a condition, experienced mostly by children, making them seem restless, unable to keep focus, and act impulsively

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

Google Translate
[Danh từ]
psychotherapy

the treatment of mental conditions using psychology instead of drugs

liệu pháp tâm lý

liệu pháp tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek