pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Politics

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về chính trị, chẳng hạn như "bầu cử", "liên minh", "song phương", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
candidacy

the fact or condition of being a candidate in an election

ứng cử, ứng viên

ứng cử, ứng viên

Google Translate
[Danh từ]
electoral

related to voting, elections, or the process of choosing representatives through voting mechanisms

bầu cử, liên quan đến bầu cử

bầu cử, liên quan đến bầu cử

Google Translate
[Tính từ]
parliamentary

relating to a form of government where the legislature, known as parliament, has significant control over making laws and monitoring the government

nghị viện, liên quan đến quốc hội

nghị viện, liên quan đến quốc hội

Google Translate
[Tính từ]
congressional

relating to the United States Congress, which makes laws and oversees the government

quốc hội, liên quan đến Quốc hội

quốc hội, liên quan đến Quốc hội

Google Translate
[Tính từ]
electoral college

(in the US) a group of people who represent American citizens in all of the states and who formally cast votes to elect the president and vice president

đại cử tri đoàn

đại cử tri đoàn

Google Translate
[Danh từ]
constituency

a group of people in a specific area who elect a representative to a legislative position

khu vực bầu cử, cử tri

khu vực bầu cử, cử tri

Google Translate
[Danh từ]
absentee ballot

a ballot filled out and mailed in advance of an election by a voter who is not able to attend the polls

phiếu bầu vắng mặt, phiếu bầu qua bưu điện

phiếu bầu vắng mặt, phiếu bầu qua bưu điện

Google Translate
[Danh từ]
chancellor

the head of state in some countries, like Germany

học trưởng, nữ học trưởng

học trưởng, nữ học trưởng

Google Translate
[Danh từ]
activism

the action of striving to bring about social or political reform, especially as a member of an organization with specific objectives

hành động, chủ nghĩa hoạt động

hành động, chủ nghĩa hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
coalition

an alliance between two or more countries or between political parties when forming a government or during elections

đồng minh

đồng minh

Google Translate
[Danh từ]
referendum

the process by which all the people of a country have the opportunity to vote on a single political question

trưng cầu dân ý

trưng cầu dân ý

Google Translate
[Danh từ]
inauguration

a formal ceremony at which a person is admitted to office

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

lễ nhậm chức, lễ khánh thành

Google Translate
[Danh từ]
bilateral

concerning two groups or countries

song phương, hai bên

song phương, hai bên

Google Translate
[Tính từ]
capitol

a building in Washington DC where the Congress assembles

Capitol

Capitol

Google Translate
[Danh từ]
apolitical

having no interest or involvement in politics

vô chính trị, không quan tâm đến chính trị

vô chính trị, không quan tâm đến chính trị

Google Translate
[Tính từ]
autonomy

(of a country, region, etc.) the state of being independent and free from external control

tự trị

tự trị

Google Translate
[Danh từ]
autonomous

(of countries, organizations, regions, etc.) not governed by another force, and is in control of itself

tự trị, độc lập

tự trị, độc lập

Google Translate
[Tính từ]
secularism

the doctrine that separates the state from religious associations

thuyết thế tục, thuần túy thế tục

thuyết thế tục, thuần túy thế tục

Google Translate
[Danh từ]
capitalism

an economic and political system in which industry, businesses, and properties belong to the private sector rather than the government

chủ nghĩa tư bản

chủ nghĩa tư bản

Google Translate
[Danh từ]
liberalism

the political belief that promotes personal freedom, democracy, gradual changes in society, and free trade

chủ nghĩa tự do

chủ nghĩa tự do

Google Translate
[Danh từ]
colonialism

the practice of gaining total or partial political control over another country, exploiting its resources, and occupying it with settlers

chủ nghĩa thực dân, thuộc địa

chủ nghĩa thực dân, thuộc địa

Google Translate
[Danh từ]
isolationism

the political practice of only being concerned with one's home country and not getting involved in international affairs

chủ nghĩa cô lập

chủ nghĩa cô lập

Google Translate
[Danh từ]
populism

a type of politics that purports to represent the opinions and desires of ordinary people in order to gain their support

chủ nghĩa dân túy

chủ nghĩa dân túy

Google Translate
[Danh từ]
fascism

an extreme right-wing political attitude or system characterized by a strong central government, aggressively promoting one's country or race above others, as well as prohibiting any opposition

chủ nghĩa phát xít

chủ nghĩa phát xít

Google Translate
[Danh từ]
oligarchy

a political system in which a small group of high-powered people control a country or organization

chế độ chuyên quyền

chế độ chuyên quyền

Google Translate
[Danh từ]
feudalism

a social and land-owning system in medieval Europe in which people were granted land and protection by a nobleman in exchange, they had to fight and work for him

thời phong kiến

thời phong kiến

Google Translate
[Danh từ]
idealism

the belief in or pursuit of high principles, values, or ideals, often with a focus on the potential for perfection or improvement

thuyết duy tâm, lý tưởng hóa

thuyết duy tâm, lý tưởng hóa

Google Translate
[Danh từ]
demagogue

a politician who appeals to the desires and prejudices of ordinary people instead of valid arguments in order to gain support

khẩu hiệu chính trị

khẩu hiệu chính trị

Google Translate
[Danh từ]
confederation

an organization that consists of countries, parties, or businesses which have formed an alliance to help one another

liên bang

liên bang

Google Translate
[Danh từ]
federation

the union of organizations, regions, countries, etc. to form a larger organization or government

liên bang, federation

liên bang, federation

Google Translate
[Danh từ]
fanatic

an overenthusiastic individual, especially one who is devoted to a radical political or religious cause

người cuồng tín, người nhiệt tình

người cuồng tín, người nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
nationalism

a strong feeling of love and pride for one's country, often associated with thinking that country is also superior to any other

chủ nghĩa dân tộc, yêu nước

chủ nghĩa dân tộc, yêu nước

Google Translate
[Danh từ]
federalism

a political system in which a central government controls the affairs of each self-governed state

chủ nghĩa liên bang

chủ nghĩa liên bang

Google Translate
[Danh từ]
imperialism

a system in which one country controls or has influence over other countries, often by winning wars against them

chủ nghĩa đế quốc

chủ nghĩa đế quốc

Google Translate
[Danh từ]
to lobby

to make an attempt to persuade politicians to agree or disagree with a law being made or changed

vận động hành lang, thuyết phục chính trị gia

vận động hành lang, thuyết phục chính trị gia

Google Translate
[Động từ]
nonpartisan

being politically neutral, unbiased, and not supporting any particular party

không đảng phái, trung lập

không đảng phái, trung lập

Google Translate
[Tính từ]
rally

a large gathering of the public, especially those supporting a particular political idea or party

hội nghị, tập hợp

hội nghị, tập hợp

Google Translate
[Danh từ]
utopia

an imaginary state or location where everything is perfect

chốn utopia

chốn utopia

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek