250 Cụm Động Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - 226 - 250 cụm động từ hàng đầu
Tại đây, bạn sẽ được cung cấp phần 10 của danh sách các cụm động từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "dress up", "run by" và "count on".
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to cause something to lose its functionality or good condition over time or through extensive use
mòn
to tell someone about an idea, especially to know their opinion about it
trao đổi với
to cause something to begin, particularly initiating an event or process
khởi động
to have a higher priority or importance compared to someone or something else
được ưu tiên hơn
to put things into containers or bags in order to transport or store them
đóng gói
to pay money to the court to release someone from custody until their trial
trả tiền bảo lãnh
to kill or cause harm to a large number of people, often through violent means
quét sạch