tế bào
Tế bào là những khối xây dựng của sự sống, mỗi tế bào chứa một hệ thống phức tạp các bào quan và phân tử.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Sinh học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật Cơ bản.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tế bào
Tế bào là những khối xây dựng của sự sống, mỗi tế bào chứa một hệ thống phức tạp các bào quan và phân tử.
sinh vật
Các sinh vật vi mô như vi khuẩn đóng vai trò quan trọng trong chu trình dinh dưỡng và phân hủy.
DNA
Mỗi phân tử DNA được tạo thành từ hai sợi tạo thành hình xoắn kép.
gen
Các nhà khoa học nghiên cứu gen để hiểu cách các bệnh được truyền lại.
protein
Protein là các enzyme làm tăng tốc độ phản ứng hóa học.
tiến hóa
Đột biến gen đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy những thay đổi tiến hóa trong quần thể.
vi rút
Một số virus gây chết người, trong khi những loại khác thì nhẹ.
vi khuẩn
Kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn có hại gây ra.
nấm
Một số loại nấm được sử dụng trong y học để sản xuất kháng sinh.
kháng thể
Vắc-xin giúp cơ thể bạn tạo ra kháng thể để ngăn ngừa nhiễm trùng.
hoóc môn
nhân
Nhân được bao quanh bởi một màng kép gọi là màng nhân, kiểm soát sự di chuyển của các vật chất vào và ra khỏi nhân.