pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Psychology

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tâm lý học cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
instinct

a natural reaction or behavior that occurs automatically, without conscious thought or reasoning

bản năng

bản năng

Google Translate
[Danh từ]
syndrome

a set of characteristics, behaviors, or qualities commonly observed in a specific situation or group of individuals

hội chứng

hội chứng

Google Translate
[Danh từ]
compulsion

a strong and irresistible urge to do something

sự ép buộc, thúc giục

sự ép buộc, thúc giục

Google Translate
[Danh từ]
delusion

(psychology) a mental condition in which a person has a false belief system that is contradicted by evidence

ảo tưởng, huyễn tưởng

ảo tưởng, huyễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
hallucination

a perceptual experience in which an individual perceives something that is not present in the external environment

ảo giác

ảo giác

Google Translate
[Danh từ]
paranoia

a mental disorder that causes a person to think they are very important or that others are trying to harm them

paranoia, tâm thần hoang tưởng

paranoia, tâm thần hoang tưởng

Google Translate
[Danh từ]
hypnosis

a state of heightened focus and concentration in which a person becomes more responsive to suggestions

thôi miên, trạng thái thôi miên

thôi miên, trạng thái thôi miên

Google Translate
[Danh từ]
complex

a group of partly or completely repressed emotions or impulses that affect a person's behavior and patterns of thought

phức hợp, phức hợp cảm xúc

phức hợp, phức hợp cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
projection

(psychology) the unconscious process in which an individual associates their feelings, ideas or attitudes to someone else as a defense mechanism

dự đoán (tâm lý học), chuyển nhượng

dự đoán (tâm lý học), chuyển nhượng

Google Translate
[Danh từ]
disorder

a disease or a medical condition that prevents a part of the body or mind from functioning normally

rối loạn, sự mất trật tự

rối loạn, sự mất trật tự

Google Translate
[Danh từ]
ego

(psychology) the conscious part of the mind that mediates between the unconscious and the reality which gives one a sense of self

ego, tôi

ego, tôi

Google Translate
[Danh từ]
id

(psychology) the part of the unconscious mind that is the source of basic instincts and drives

id, id

id, id

Google Translate
[Danh từ]
superego

(psychology) the part of the mind that is only partly conscious, representing social norms learned from the parents

superego

superego

Google Translate
[Danh từ]
anorexia

an emotional disorder in which there is a strange fear of being fat and an obsessive desire to lose weight which results in refusing to eat

chứng chán ăn, chứng chán ăn thần kinh

chứng chán ăn, chứng chán ăn thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
mania

mental condition that causes extreme and unusual changes in one's energy level, mood, or emotions

hưng cảm, mania

hưng cảm, mania

Google Translate
[Danh từ]
cognition

(psychology) mental processes through which knowledge and understanding are acquired

nhận thức, tri thức

nhận thức, tri thức

Google Translate
[Danh từ]
amnesia

a severe medical condition that leads to partial or complete loss of memory

chứng mất trí nhớ

chứng mất trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
consciousness

one's views on a specific subject

ý thức, nhận thức

ý thức, nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
subconscious

the part of the mind that is not currently in focused awareness, but still influences thoughts, feelings, and behavior, often through automatic or involuntary processes

tiềm thức, vô thức

tiềm thức, vô thức

Google Translate
[Danh từ]
unconscious

the part of a person's mind where mental processes or activities occur beyond their conscious awareness, such as automatic bodily functions or hidden desires and fears

vô thức

vô thức

Google Translate
[Danh từ]
trauma

a medical condition of the mind caused by extreme shock, which could last for a very long time

chấn thương, tổn thương tâm lý

chấn thương, tổn thương tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
obsession

a strong and uncontrollable interest or attachment to something or someone, causing constant thoughts, intense emotions, and repetitive behaviors

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
self-awareness

the conscious knowledge and recognition of one's own thoughts, feelings, sensations, and actions, leading to a reflective understanding of oneself as a distinct individual with unique characteristics and experiences

tự nhận thức, nhận thức bản thân

tự nhận thức, nhận thức bản thân

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek