pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Internet và máy tính

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Internet và Máy tính cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
domain

the last characters of a website's address such as '.com', '.org', etc.

tên miền, miền

tên miền, miền

Google Translate
[Danh từ]
streaming

the real-time delivery and playback of multimedia content over the internet

streaming, truyền phát trực tiếp

streaming, truyền phát trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
search engine

a computer program that searches the internet and finds information based on a word or group of words given to it

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

công cụ tìm kiếm, máy tìm kiếm

Google Translate
[Danh từ]
firewall

(computing) a computer program whose task is providing protection against cyber attacks by limiting outside access of data

tường lửa, firewall

tường lửa, firewall

Google Translate
[Danh từ]
cookie

(computing) data that a web server sends to a browser and receives if the user visits the website again, used for identifying or tracking the user's activities

cookie, bánh quy

cookie, bánh quy

Google Translate
[Danh từ]
virtual private network

a secure and encrypted network connection that allows users to access the internet or private networks from a remote location while maintaining privacy and data protection

mạng riêng ảo, VPN

mạng riêng ảo, VPN

Google Translate
[Danh từ]
forum

a web page or website where people can share their opinions and ideas about a specific subject and respond to other users' comments

diễn đàn, nền tảng thảo luận

diễn đàn, nền tảng thảo luận

Google Translate
[Danh từ]
pop-up

a window that appears suddenly on top of the current screen, often used to display advertising or notifications

cửa sổ pop-up, pop-up

cửa sổ pop-up, pop-up

Google Translate
[Danh từ]
hotspot

a public place where a wireless Internet connection is made available

điểm truy cập, hotspot

điểm truy cập, hotspot

Google Translate
[Danh từ]
ethernet

a widely used technology for connecting computers and other devices in a local area network (LAN)

Ethernet

Ethernet

Google Translate
[Danh từ]
phishing

a cybercrime in which someone tricks another into revealing their personal or financial information such as their passwords or bank account numbers and then using this information to steal money from them

phishing, lừa đảo trực tuyến

phishing, lừa đảo trực tuyến

Google Translate
[Danh từ]
intranet

a private network within an organization for internal communication, collaboration, and resource sharing among members

mạng intranet

mạng intranet

Google Translate
[Danh từ]
extranet

a restricted network that allows external users, such as partners or customers, limited access to a company's internal resources or data

mạng extranet

mạng extranet

Google Translate
[Danh từ]
operating system

the most fundamental software that manages a computer, cell phone, etc., hardware and provides a platform for running applications

hệ điều hành, OS

hệ điều hành, OS

Google Translate
[Danh từ]
cd burner

a piece of equipment or the software that is needed for copying sound or other information on a CD

máy ghi đĩa CD, phần mềm ghi CD

máy ghi đĩa CD, phần mềm ghi CD

Google Translate
[Danh từ]
CD writer

a piece of equipment or the software that is needed for copying sound or other information on a CD

thiết bị ghi CD, máy ghi CD

thiết bị ghi CD, máy ghi CD

Google Translate
[Danh từ]
to hack

(computing) to illegally access a computer system, network, or online account in order to find, use, or change the information it contains

hack, xâm nhập

hack, xâm nhập

Google Translate
[Động từ]
to surf

to explore content or information on the internet or in other media without a specific goal

lướt, du ngoạn

lướt, du ngoạn

Google Translate
[Động từ]
to upgrade

to improve a machine, computer system, etc. in terms of efficiency, standards, etc.

nâng cấp, cải thiện

nâng cấp, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
database

a large structure of data stored in a computer that makes accessing necessary information easier

cơ sở dữ liệu, hệ thống quản lý dữ liệu

cơ sở dữ liệu, hệ thống quản lý dữ liệu

Google Translate
[Danh từ]
to reboot

to cause a computer system to load, especially immediately after it has been turned off

khởi động lại, reboot

khởi động lại, reboot

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek