pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Arts

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Nghệ thuật cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
portrait

a drawing, photograph, or painting of a person, particularly of their face and shoulders

chân dung

chân dung

Google Translate
[Danh từ]
realism

a literary or artistic style that gives a lifelike representation of people, events, and objects

chủ nghĩa hiện thực

chủ nghĩa hiện thực

Google Translate
[Danh từ]
abstract

(of a form of art) characterized by the use of shapes, colors, lines, forms, etc. to convey emotions, concepts, or ideas, rather than illustrating recognizable objects or scenes from the physical world

trừu tượng, trừu tượng

trừu tượng, trừu tượng

Google Translate
[Tính từ]
digital art

an artistic style popular in the late 20th and early 21st centuries, characterized by its use of digital technologies to create art

nghệ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

nghệ thuật số, nghệ thuật kỹ thuật số

Google Translate
[Danh từ]
canvas

a piece of cloth that artists paint on, especially with oil paints

bạt vẽ, canvas

bạt vẽ, canvas

Google Translate
[Danh từ]
sketch

a basic version of something, often created to outline or test ideas before the final version

phác thảo, bản phác thảo

phác thảo, bản phác thảo

Google Translate
[Danh từ]
collage

the art of making pictures by sticking photographs, pieces of cloth or colored paper onto a surface

ảnh ghép

ảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
expressionism

a style and movement of art, music, and literature in the early 20th century that expresses extreme feelings and emotions instead of showing events or objects in a realistic manner

biểu hiện chủ nghĩa

biểu hiện chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
cubism

an early 20th-century art movement that portrays an object or person in a fragmented form and from different angles simultaneously

khối chủ nghĩa

khối chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
surrealism

a 20th-century style of art and literature in which unrelated events or images are combined in an unusual way to represent the experiences of the mind

chủ nghĩa siêu thực

chủ nghĩa siêu thực

Google Translate
[Danh từ]
postmodernism

a movement and style in art, literature, architecture, etc. in the 20th century, which reacted against modernism and is usually marked by a return to earlier styles and inclusion of features from various periods

chủ nghĩa hậu hiện đại, hậu hiện đại

chủ nghĩa hậu hiện đại, hậu hiện đại

Google Translate
[Danh từ]
romanticism

a literary and artistic movement that was prevalent in the late 18th century, which emphasized the significance of imagination, subjective feelings, and a return to nature

chủ nghĩa lãng mạn

chủ nghĩa lãng mạn

Google Translate
[Danh từ]
impressionism

a movement in painting originated in 19th-century France that uses light and color in a way that gives an impression rather than a detailed representation of the subject

chủ nghĩa ấn tượng

chủ nghĩa ấn tượng

Google Translate
[Danh từ]
pop art

an art movement emerging from the United Kingdom during the 1960s that was based on mass media and popular culture, using elements of commercials, comic books, etc. as a way to challenge the traditions of the fine arts

nghệ thuật pop, pop art

nghệ thuật pop, pop art

Google Translate
[Danh từ]
minimalism

‌a style of art, music, or design that arose in the 1950s and is associated with simplicity and uses only a limited number of elements

chủ nghĩa tối thiểu

chủ nghĩa tối thiểu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek