pattern

IELTS Học Thuật (Band 6-7) - Bệnh tật và triệu chứng

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Bệnh tật và Triệu chứng cần thiết cho kỳ thi IELTS Học thuật.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for Academic IELTS (6-7)
nausea

the feeling of discomfort in the stomach, often with the urge to vomit

buồn nôn

buồn nôn

Google Translate
[Danh từ]
fatigue

a feeling of extreme tiredness that is usually caused by physical or mental overwork or exercise

mệt mỏi

mệt mỏi

Google Translate
[Danh từ]
blister

a swollen area on the skin filled with liquid, caused by constant rubbing or by burning

mụn nước

mụn nước

Google Translate
[Danh từ]
diarrhea

a medical condition in which body waste turns to liquid and comes out frequently

tiêu chảy

tiêu chảy

Google Translate
[Danh từ]
inflammation

a physical condition in which a part of the body becomes swollen, painful, and red as a result of an infection or injury

viêm

viêm

Google Translate
[Danh từ]
ailment

an illness, often a minor one

bệnh

bệnh

Google Translate
[Danh từ]
dehydration

a harmful state in which the body has lost a lot of water

mất nước

mất nước

Google Translate
[Danh từ]
asthma

a disease that causes shortness of breath and difficulty in breathing

hen suyễn

hen suyễn

Google Translate
[Danh từ]
insomnia

a disorder in which one is unable to sleep or stay asleep

mất ngủ

mất ngủ

Google Translate
[Danh từ]
HIV

the virus that causes a very dangerous disease called AIDS, transmitted through blood or sexual activity

HIV

HIV

Google Translate
[Danh từ]
seizure

a sudden and unexpected start or return of a medical problem

cơn co giật

cơn co giật

Google Translate
[Danh từ]
red zone

an area with a high number of infected people where strict public health rules are applied to control the spread of infection

vùng đỏ

vùng đỏ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek