pattern

Ngoại hình - Attractiveness

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến sự hấp dẫn như "ngoạn mục", "tinh tế" và "thanh tao".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
beautiful
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt vời

đẹp, tuyệt vời

Ex: The bride looked beautiful as she walked down the aisle .Cô dâu trông **xinh đẹp** khi bước xuống lối đi.
glorious
glorious
[Tính từ]

exceptionally beautiful or splendid, often inspiring awe or admiration

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Ex: The glorious architecture of the cathedral stood as a testament to the skill and craftsmanship of its builders .Kiến trúc **lộng lẫy** của nhà thờ đứng như một minh chứng cho kỹ năng và tay nghề của những người xây dựng nó.
stunning
stunning
[Tính từ]

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

ấn tượng, choáng ngợp

ấn tượng, choáng ngợp

Ex: The movie 's special effects were so stunning that they felt almost real .
breathtaking
breathtaking
[Tính từ]

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

ngoạn mục, ấn tượng

ngoạn mục, ấn tượng

Ex: Walking through the ancient ruins, I was struck by the breathtaking scale of the architecture and the rich history that surrounded me.Đi bộ qua những tàn tích cổ xưa, tôi bị ấn tượng bởi quy mô **ngoạn mục** của kiến trúc và lịch sử phong phú xung quanh mình.
gorgeous
gorgeous
[Tính từ]

extremely attractive and beautiful

lộng lẫy, tuyệt đẹp

lộng lẫy, tuyệt đẹp

Ex: The bride was radiant and gorgeous on her wedding day .Cô dâu rạng rỡ và **lộng lẫy** trong ngày cưới của mình.
splendid
splendid
[Tính từ]

exceptionally impressive and beautiful, often bringing joy or admiration

tráng lệ, tuyệt đẹp

tráng lệ, tuyệt đẹp

Ex: The splendid view from the mountaintop took their breath away .Cảnh **tuyệt đẹp** từ đỉnh núi khiến họ kinh ngạc.
exquisite
exquisite
[Tính từ]

of extreme beauty or perfection

Ex: The architecture of the chapel is exquisite.
elegant
elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
angelic
angelic
[Tính từ]

exceptionally elegant and innocent

thiên thần, thuần khiết

thiên thần, thuần khiết

Ex: His angelic manner of listening intently and offering support made him a cherished friend .Cách lắng nghe chăm chú và hỗ trợ một cách **thiên thần** của anh ấy đã khiến anh trở thành một người bạn quý giá.
ravishing
ravishing
[Tính từ]

extremely attractive and pleasing

quyến rũ, lộng lẫy

quyến rũ, lộng lẫy

Ex: The ravishing actress graced the magazine cover, her stunning features highlighted perfectly by the photographer.Nữ diễn viên **quyến rũ** làm đẹp trang bìa tạp chí, những nét đẹp tuyệt vời của cô được nhiếp ảnh gia làm nổi bật một cách hoàn hảo.
artistic
artistic
[Tính từ]

pleasing or attractive in appearance

Ex: The poster had an artistic design that caught the eye .
beauteous
beauteous
[Tính từ]

(literary) beautiful and pleasant to the sight

đẹp, lộng lẫy

đẹp, lộng lẫy

Ex: They marveled at the beauteous architecture of the ancient cathedral , admiring its intricate details and grandeur .Họ ngạc nhiên trước kiến trúc **tuyệt đẹp** của nhà thờ cổ, chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp và sự tráng lệ của nó.
entrancing
entrancing
[Tính từ]

mesmerizing, or captivatingly beautiful

mê hoặc, quyến rũ

mê hoặc, quyến rũ

ethereal
ethereal
[Tính từ]

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

thanh thoát, thuộc thiên đường

thanh thoát, thuộc thiên đường

Ex: The cloud formation was so delicate and fluffy that it appeared almost ethereal in the sky .Đám mây hình thành quá mỏng manh và bồng bềnh đến nỗi nó trông gần như **siêu thực** trên bầu trời.
ineffable
ineffable
[Tính từ]

so intense that it cannot be adequately expressed in words

không tả xiết, không thể diễn tả bằng lời

không tả xiết, không thể diễn tả bằng lời

Ex: The novel 's final scene left readers with ineffable sorrow that no paragraph could fully convey .Cảnh cuối cùng của cuốn tiểu thuyết đã để lại cho độc giả một nỗi buồn **không thể diễn tả** mà không đoạn văn nào có thể truyền tải đầy đủ.
picture-perfect
picture-perfect
[Tính từ]

impeccably beautiful or ideal in appearance, like a perfectly composed photograph

hoàn hảo như tranh vẽ, đẹp không tì vết

hoàn hảo như tranh vẽ, đẹp không tì vết

sublime
sublime
[Tính từ]

having exceptional beauty or excellence

cao quý, tuyệt vời

cao quý, tuyệt vời

Ex: The sublime tranquility of the forest was a welcome escape from the hustle and bustle of city life .Sự yên tĩnh **tuyệt vời** của khu rừng là một lối thoát chào đón khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố.
wondrous
wondrous
[Tính từ]

inspiring a feeling of wonder or amazement

kỳ diệu, tuyệt vời

kỳ diệu, tuyệt vời

Ex: The wondrous discovery of a new species in the rainforest excited scientists around the world .Khám phá **kỳ diệu** về một loài mới trong rừng nhiệt đới đã làm các nhà khoa học trên khắp thế giới phấn khích.
sex symbol
sex symbol
[Danh từ]

a famous person who is considered to be sexually attractive by many people

biểu tượng tình dục, biểu tượng sex

biểu tượng tình dục, biểu tượng sex

hot stuff
hot stuff
[Danh từ]

someone who is sexually appealing

người nóng bỏng, đồ nóng

người nóng bỏng, đồ nóng

dish
dish
[Danh từ]

a sexually attractive or pleasing person

ngon, nóng bỏng

ngon, nóng bỏng

eye candy
eye candy
[Danh từ]

someone or something that is visually attractive but may not have much substance or depth

thứ đẹp mắt, một bữa tiệc cho mắt

thứ đẹp mắt, một bữa tiệc cho mắt

Ex: Her Instagram is full of eye candy photos of exotic locations and beautiful scenery .Instagram của cô ấy đầy ảnh **kẹo mắt** về những địa điểm kỳ lạ và phong cảnh đẹp.
sexy
sexy
[Tính từ]

(of a person) physically attractive in a way that draws attention

gợi cảm, quyến rũ

gợi cảm, quyến rũ

Ex: His confident swagger and charismatic smile make him incredibly sexy.Dáng đi tự tin và nụ cười quyến rũ của anh ấy khiến anh ấy trở nên cực kỳ **sexy**.
desirable
desirable
[Tính từ]

having qualities that make one attractive or worth wanting

mong muốn, hấp dẫn

mong muốn, hấp dẫn

Ex: The combination of kindness and charisma makes her one of the most desirable individuals at the event .Sự kết hợp của lòng tốt và sức hút khiến cô ấy trở thành một trong những cá nhân **đáng mong muốn** nhất tại sự kiện.
seductive
seductive
[Tính từ]

having an attractive and irresistible quality that captivates others

quyến rũ, hấp dẫn

quyến rũ, hấp dẫn

Ex: The seductive allure of the tropical beach paradise beckoned him to escape reality and unwind .Sự quyến rũ **quyến rũ** của thiên đường bãi biển nhiệt đới đã lôi kéo anh ta thoát khỏi thực tế và thư giãn.
hot
hot
[Tính từ]

sexually attractive or desirable

nóng bỏng, quyến rũ

nóng bỏng, quyến rũ

Ex: He was known around school as the hot guy everyone had a crush on .Anh ấy được biết đến trong trường là **chàng trai nóng bỏng** mà ai cũng thích.
attractive
attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, quyến rũ

hấp dẫn, quyến rũ

Ex: The professor is not only knowledgeable but also has an attractive way of presenting complex ideas .Giáo sư không chỉ hiểu biết mà còn có cách trình bày ý tưởng phức tạp một cách **hấp dẫn**.
cute
cute
[Tính từ]

attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn

dễ thương, xinh xắn

Ex: The little girl 's cute giggle brightened everyone 's day .Tiếng cười khúc khích **dễ thương** của cô bé làm sáng bừng ngày của mọi người.
dishy
dishy
[Tính từ]

sexually attractive and good-looking

hấp dẫn, gợi cảm

hấp dẫn, gợi cảm

juicy
juicy
[Tính từ]

having an attractive, curvy figure

gợi cảm, quyến rũ

gợi cảm, quyến rũ

Ex: The dancer 's moves were as smooth as her juicy physique .Các động tác của vũ công mượt mà như vóc dáng **gợi cảm** của cô ấy.
luscious
luscious
[Tính từ]

sexually attractive and very seductive

gợi cảm, quyến rũ

gợi cảm, quyến rũ

Ex: The actress was known for her luscious charm , captivating the audience with every scene .Nữ diễn viên được biết đến với sự quyến rũ **gợi cảm**, cuốn hút khán giả trong mỗi cảnh quay.
pretty
pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp

xinh đẹp, đẹp

Ex: With her pretty eyes and friendly manner , she makes friends easily .Với đôi mắt **xinh đẹp** và cách cư xử thân thiện, cô ấy kết bạn dễ dàng.
prepossessing
prepossessing
[Tính từ]

attractive in appearance, particularly in terms of facial features or overall demeanor

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

resplendent
resplendent
[Tính từ]

dazzling, radiant, or magnificent in appearance

rực rỡ, lộng lẫy

rực rỡ, lộng lẫy

Ex: The ballroom was resplendent with crystal chandeliers , luxurious drapes , and beautifully arranged tables .Phòng khiêu vũ **lộng lẫy** với những chiếc đèn chùm pha lê, rèm cửa sang trọng và những chiếc bàn được bày trí đẹp mắt.
sensational
sensational
[Tính từ]

truly outstanding, remarkable, exceptional, or attractive

giật gân, xuất sắc

giật gân, xuất sắc

winning
winning
[Tính từ]

attractive and lovely

chiến thắng, quyến rũ

chiến thắng, quyến rũ

lovely
lovely
[Tính từ]

very beautiful or attractive

tuyệt đẹp, hấp dẫn

tuyệt đẹp, hấp dẫn

Ex: She wore a lovely dress to the party .Cô ấy mặc một chiếc váy **đáng yêu** đến bữa tiệc.
appealing
appealing
[Tính từ]

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: His rugged good looks and charismatic personality made him appealing to both men and women alike.Vẻ ngoài góc cạnh và tính cách hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy trở nên **hấp dẫn** đối với cả nam và nữ.
eye-catching
eye-catching
[Tính từ]

visually striking or captivating

bắt mắt, thu hút ánh nhìn

bắt mắt, thu hút ánh nhìn

Ex: The eye-catching packaging of the product helped it fly off the shelves .Bao bì **bắt mắt** của sản phẩm đã giúp nó bán chạy như tôm tươi.
nice-looking
nice-looking
[Tính từ]

attractive and pleasant to the sight

đẹp, ưa nhìn

đẹp, ưa nhìn

adorable
adorable
[Tính từ]

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

đáng yêu, dễ thương

đáng yêu, dễ thương

Ex: The adorable plush toys lined the shelves , tempting children and adults alike .Những con thú nhồi bông **đáng yêu** xếp hàng trên kệ hấp dẫn cả trẻ em lẫn người lớn.
captivating
captivating
[Tính từ]

so interesting that it holds your attention completely

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The series had a captivating plot that was so compulsive, I watched all episodes in one sitting.Bộ phim có cốt truyện **hấp dẫn** đến mức tôi đã xem hết tất cả các tập trong một lần ngồi.
beguiling
beguiling
[Tính từ]

charmingly attractive or enticing

quyến rũ, hấp dẫn

quyến rũ, hấp dẫn

aesthetic
aesthetic
[Tính từ]

relating to the enjoyment or appreciation of beauty or art, especially visual art

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Ex: Her blog is dedicated to exploring the aesthetic aspects of contemporary architecture .Blog của cô ấy được dành riêng để khám phá các khía cạnh **thẩm mỹ** của kiến trúc đương đại.
delectable
delectable
[Tính từ]

(of a person) having qualities that are highly attractive

ngon miệng, quyến rũ

ngon miệng, quyến rũ

Ex: The delectable celebrity turned heads as she posed for the cameras .Người nổi tiếng **quyến rũ** đã thu hút mọi ánh nhìn khi cô ấy tạo dáng trước máy quay.
enticing
enticing
[Tính từ]

appealing in a way that arouses interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: The enticing sale prices persuaded shoppers to buy more than they had planned .Giá bán **hấp dẫn** đã thuyết phục người mua mua nhiều hơn dự định.
fetching
fetching
[Tính từ]

attractive in a way that catches the eye

hấp dẫn, thu hút

hấp dẫn, thu hút

Ex: The painting was so fetching that it drew the attention of every visitor in the gallery.Bức tranh **hấp dẫn** đến mức thu hút sự chú ý của mọi du khách trong phòng trưng bày.
flattering
flattering
[Tính từ]

improving or emphasizing someone's good features, making them appear more attractive

tâng bốc, có lợi

tâng bốc, có lợi

glamorous
glamorous
[Tính từ]

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

quyến rũ, sang trọng

quyến rũ, sang trọng

Ex: His glamorous sports car turned heads as he drove through the city streets .Chiếc xe thể thao **hào nhoáng** của anh ấy đã thu hút mọi ánh nhìn khi anh lái xe qua những con phố thành phố.
good
good
[Tính từ]

having a quality that is satisfying

tốt, xuất sắc

tốt, xuất sắc

Ex: The weather was good, so they decided to have a picnic in the park .Thời tiết **tốt**, vì vậy họ quyết định đi dã ngoại trong công viên.
magnetic
magnetic
[Tính từ]

having an extraordinary ability to attract people

Ex: A magnetic leader can inspire loyalty and enthusiasm .
cutie
cutie
[Danh từ]

a person or an animal that is attractive in a sweet or adorable way

cục cưng, đáng yêu

cục cưng, đáng yêu

Ex: My grandma still calls me her little cutie, even though I 'm an adult .Bà tôi vẫn gọi tôi là **cục cưng** của bà, mặc dù tôi đã trưởng thành.
beaut
beaut
[Danh từ]

a person who is notably attractive or beautiful

Ex: The movie star was a beaut in her elegant gown .
smasher
smasher
[Danh từ]

a very attractive or engaging person or thing

người hấp dẫn, vật cuốn hút

người hấp dẫn, vật cuốn hút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek