pattern

Ngoại hình - Vẻ đẹp chung

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến vẻ đẹp chung chung như "ngoạn mục", "tinh tế" và "thanh tao".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
glorious

exceptionally beautiful or splendid, often inspiring awe or admiration

[Tính từ]
stunning

very beautiful, attractive, or impressive

chói sáng

chói sáng

Google Translate
[Tính từ]
breathtaking

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

ngoạn mục

ngoạn mục

Google Translate
[Tính từ]
gorgeous

extremely attractive and beautiful

thực sự xinh đẹp

thực sự xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
splendid

exceptionally impressive and beautiful, often bringing joy or admiration

huy hoàng

huy hoàng

Google Translate
[Tính từ]
exquisite

delightful due to qualities of beauty, suitability, or perfection

[Tính từ]
elegant

(of a person) attractive, stylish, or beautiful

sành điệu

sành điệu

Google Translate
[Tính từ]
angelic

exceptionally elegant and innocent

[Tính từ]
ravishing

extremely attractive and pleasing

hấp dẫn và ấn tượng

hấp dẫn và ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
artistic

having aesthetic appeal, visual attractiveness, or creative beauty

thuộc về nghệ thuật

thuộc về nghệ thuật

Google Translate
[Tính từ]
beauteous

(literary) beautiful and pleasant to the sight

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
entrancing

mesmerizing, or captivatingly beautiful

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
ethereal

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

dễ chịu và tinh tế

dễ chịu và tinh tế

Google Translate
[Tính từ]
fair

(of a woman) beautiful

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
ineffable

indescribable or beyond words, often used to describe beauty or aesthetic experiences

không thể diễn tả được

không thể diễn tả được

Google Translate
[Tính từ]
picture-perfect

impeccably beautiful or ideal in appearance, like a perfectly composed photograph

hình ảnh hoàn hảo

hình ảnh hoàn hảo

Google Translate
[Tính từ]
picturesque

(particularly of a building or place) having a pleasant and charming appearance, often resembling a picture or painting

đẹp như tranh vẽ

đẹp như tranh vẽ

Google Translate
[Tính từ]
statuesque

(especially of a woman) beautiful, with a tall elegant figure

cao và hấp dẫn

cao và hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
sublime

having exceptional beauty or excellence

đặc biệt đẹp

đặc biệt đẹp

Google Translate
[Tính từ]
wondrous

inspiring a feeling of wonder or amazement

tuyệt vời

tuyệt vời

Google Translate
[Tính từ]
sex symbol

a famous person who is considered to be sexually attractive by many people

biểu tượng tình dục

biểu tượng tình dục

Google Translate
[Danh từ]
hot stuff

someone who is sexually appealing

đồ nóng

đồ nóng

Google Translate
[Danh từ]
dish

a sexually attractive or pleasing person

chổ lõm xuống

chổ lõm xuống

Google Translate
[Danh từ]
eye candy

someone or something that is visually attractive but may not have much substance or depth

lòng mắt

lòng mắt

Google Translate
[Danh từ]
sexy

(of a person) sexually attractive

gợi cảm

gợi cảm

Google Translate
[Tính từ]
desirable

having qualities or features that make someone or something sexually appealing

[Tính từ]
seductive

having an attractive and irresistible quality that captivates others

quyến rũ

quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
hot

sexually attractive or desirable

gợi cảm

gợi cảm

Google Translate
[Tính từ]
attractive

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
cute

attractive and good-looking

dễ thương

dễ thương

Google Translate
[Tính từ]
dishy

sexually attractive and good-looking

bẩn thỉu

bẩn thỉu

Google Translate
[Tính từ]
juicy

radiant, alluring, or attractive in a visually appealing way

mọng nước

mọng nước

Google Translate
[Tính từ]
luscious

sexually attractive and very seductive

[Tính từ]
lush

sexually attractive or alluring

tươi tốt

tươi tốt

Google Translate
[Tính từ]
pretty

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Tính từ]
prepossessing

attractive in appearance, particularly in terms of facial features or overall demeanor

chuẩn bị trước

chuẩn bị trước

Google Translate
[Tính từ]
resplendent

dazzling, radiant, or magnificent in appearance

mê hoặc

mê hoặc

Google Translate
[Tính từ]
sensational

truly outstanding, remarkable, exceptional, or attractive

giật gân

giật gân

Google Translate
[Tính từ]
winning

attractive and lovely

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
lovely

very beautiful or attractive

đáng yêu

đáng yêu

Google Translate
[Tính từ]
appealing

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
eye-catching

visually striking or captivating

quyến rũ

quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
nice-looking

attractive and pleasant to the sight

trông dể thương

trông dể thương

Google Translate
[Tính từ]
adorable

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

đẹp và hấp dẫn

đẹp và hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
captivating

having the ability to attract and hold one's attention or interest

quyến rũ

quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
beguiling

charmingly attractive or enticing

lừa gạt

lừa gạt

Google Translate
[Tính từ]
aesthetic

relating to the enjoyment or appreciation of beauty or art, especially visual art

thẩm mỹ

thẩm mỹ

Google Translate
[Tính từ]
delectable

evoking sexual arousal

ngon lành

ngon lành

Google Translate
[Tính từ]
enticing

attractive or appealing in a way that arouses interest or desire

hấp dẫn

hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
fetching

attractive in a way that catches the eye

rất quyến rũ

rất quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
flattering

improving or emphasizing someone's good features, making them appear more attractive

tâng bốc

tâng bốc

Google Translate
[Tính từ]
glamorous

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

[Tính từ]
good

aesthetically pleasing, attractive, or appealing

Tốt

Tốt

Google Translate
[Tính từ]
magnetic

strong, attractive, and captivating quality that draws attention and creates an allure

từ tính

từ tính

Google Translate
[Tính từ]
beaut

an excellent or beautiful person

xinh đẹp

xinh đẹp

Google Translate
[Danh từ]
smasher

a very attractive or engaging person or thing

cái đánh mạnh

cái đánh mạnh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek