pattern

Ngoại hình - Biểu cảm trên khuôn mặt

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến biểu cảm trên khuôn mặt như "đỏ mặt", "lóa" và "ruồng".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
frown

an expression on the face in which the eyebrows are brought together, creating lines above the eyes, which shows anger, worry, or disapproval

nhăn nhó, mặt mày khó chịu

nhăn nhó, mặt mày khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
glare

a steady and sharp stare that conveys anger, disapproval, or hostility

cái nhìn căm phẫn, cái nhìn sắc lạnh

cái nhìn căm phẫn, cái nhìn sắc lạnh

Google Translate
[Danh từ]
grimace

a twisted facial expression indicating pain, disgust or disapproval

nhăn mặt, biểu cảm xấu

nhăn mặt, biểu cảm xấu

Google Translate
[Danh từ]
long face

a disappointed or sad facial expression

mặt dài, biểu cảm buồn

mặt dài, biểu cảm buồn

Google Translate
[Danh từ]
scowl

a sullen or angry frown signifying displeasure

nhăn nhó, mặt cau có

nhăn nhó, mặt cau có

Google Translate
[Danh từ]
side-eye

a sidelong glance or look given to someone, often indicating suspicion, disapproval, or contempt

nhìn lén, ánh nhìn nghi ngờ

nhìn lén, ánh nhìn nghi ngờ

Google Translate
[Danh từ]
wink

the act of opening and closing one eye quickly once as a sign of affection, greeting, etc.

nháy mắt, một cái nháy mắt

nháy mắt, một cái nháy mắt

Google Translate
[Danh từ]
blush

the rush of blood to the face signifying embarrassment, modesty or confusion

đỏ mặt, bẽn lẽn

đỏ mặt, bẽn lẽn

Google Translate
[Danh từ]
flushed

describing a face that appears reddened or warm, often due to emotions, physical exertion, or heat

đỏ mặt, hồng mặt

đỏ mặt, hồng mặt

Google Translate
[Tính từ]
to glow

(of a person's face) to look lively and healthy, specifically as a result of training and exercising

tỏa sáng, ngời sáng

tỏa sáng, ngời sáng

Google Translate
[Động từ]
to pale

to become pale, typically due to a sudden change in physical or emotional state, such as fear, shock, or illness

trở nên nhợt nhạt, nhợt nhạt lại

trở nên nhợt nhạt, nhợt nhạt lại

Google Translate
[Động từ]
to crease

to cause a wrinkle or indentation on a surface

nhăn, gập

nhăn, gập

Google Translate
[Động từ]
to crumple

to wrinkle the face due to intense emotions or age-related changes

nhăn, vặn

nhăn, vặn

Google Translate
[Động từ]
to furrow

to cause wrinkles or lines to appear on the skin as a sign of worry, confusion, or concentration

nhăn, nhíu lại

nhăn, nhíu lại

Google Translate
[Động từ]
to bug out

to suddenly widen one's eyes in a startled or surprised expression, often giving the impression of bulging or protruding eyes

tròn mắt, mở to mắt

tròn mắt, mở to mắt

Google Translate
[Động từ]
to glower

to look or stare at someone angrily

nhìn giận dữ, nhìn khinh thường

nhìn giận dữ, nhìn khinh thường

Google Translate
[Động từ]
to grimace

to twist our face in an ugly way because of pain, strong dislike, etc., or when trying to be funny

nhăn mặt, cười nhăn mặt

nhăn mặt, cười nhăn mặt

Google Translate
[Động từ]
to lower

to drop one's eyebrows, chin, or gaze to express sadness, disapproval, or shame, or to show less intensity or hostility in a facial expression

hạ xuống, giảm bớt

hạ xuống, giảm bớt

Google Translate
[Động từ]
to pout

to push out one's lips as an expression of displeasure, anger, or sadness

bĩu môi, mặt mếu

bĩu môi, mặt mếu

Google Translate
[Động từ]
to purse

to pucker or tighten one's lips together to express disapproval or concentration

nhíu lại, mím lại

nhíu lại, mím lại

Google Translate
[Động từ]
to scowl

to frown in a sullen or angry way

nhăn mặt, mặt mờ

nhăn mặt, mặt mờ

Google Translate
[Động từ]
to sulk

to be in a bad mood and to remain silent and resentful due to feeling upset, angry, or disappointed

hờn dỗi, nổi giận

hờn dỗi, nổi giận

Google Translate
[Động từ]
to wince

to show a facial expression that signifies shame or pain

nhíu mày, khoé miệng nhếch lên

nhíu mày, khoé miệng nhếch lên

Google Translate
[Động từ]
smile

an expression in which our mouth curves upwards, when we are being friendly or are happy or amused

nụ cười, cười

nụ cười, cười

Google Translate
[Danh từ]
grin

a broad smile that reveals the teeth

nụ cười, nụ cười rộng

nụ cười, nụ cười rộng

Google Translate
[Danh từ]
beam

a wide and joyful smile

một nụ cười rộng, một nụ cười vui vẻ

một nụ cười rộng, một nụ cười vui vẻ

Google Translate
[Danh từ]
sneer

a smile or remark directed at someone as a sign of mockery or disrespect

nụ cười khinh miệt, lời châm biếm

nụ cười khinh miệt, lời châm biếm

Google Translate
[Danh từ]
smirk

a half-smile that can indicate satisfaction, superiority, or amusement

nụ cười mỉa mai, nụ cười hả hê

nụ cười mỉa mai, nụ cười hả hê

Google Translate
[Danh từ]
simper

a coy or silly smile or mannerism that is intended to be charming or flirtatious

nụ cười ngọt ngào, nụ cười hấp dẫn

nụ cười ngọt ngào, nụ cười hấp dẫn

Google Translate
[Danh từ]
bleak

(of a person) having a cold and unwelcoming appearance, often indicating emotional distance or disapproval

ảm đạm, lạnh lùng

ảm đạm, lạnh lùng

Google Translate
[Tính từ]
glazed

(of eyes or facial expression) lacking interest and showing no emotion

trống rỗng, vô hồn

trống rỗng, vô hồn

Google Translate
[Tính từ]
wry

twisted or distorted, often indicating dry or mocking humor

vặn vẹo, mỉa mai

vặn vẹo, mỉa mai

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng, đầy lo âu

lo lắng, đầy lo âu

Google Translate
[Tính từ]
wild-eyed

describing a person who looks frightened or crazy due to their unfocused gaze

đôi mắt hoang dã, mắt ngơ ngác

đôi mắt hoang dã, mắt ngơ ngác

Google Translate
[Tính từ]
unblinking

not blinking one's eyes, often indicating intense concentration, focus, or a lack of emotion

không chớp mắt, không biểu cảm

không chớp mắt, không biểu cảm

Google Translate
[Tính từ]
wince

a facial expression that shows shame or sudden pain

nhăn mặt, giật mình

nhăn mặt, giật mình

Google Translate
[Danh từ]
to beam

to show an emotion with a joyful smile

tỏa sáng, mỉm cười

tỏa sáng, mỉm cười

Google Translate
[Động từ]
to sneer

to smile or speak in a way that suggests mockery or disrespect toward someone

nhếch mép, cười mỉa mai

nhếch mép, cười mỉa mai

Google Translate
[Động từ]
to smirk

to give a half-smile, often displaying satisfaction, superiority, or amusement

cười nửa miệng, mỉm cười khinh bỉ

cười nửa miệng, mỉm cười khinh bỉ

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek