Ngoại hình - Tư thế và chuyển động
Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các tư thế và chuyển động như “lithe”, “vụng về” và “chậm chạp”.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
graceful
[Tính từ]
moving or behaving in an elegant, pleasing, and attractive way

duyên dáng, thanh thoát
clumsy
[Tính từ]
doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents

vụng về, khéo léo
Ex: She felt embarrassed by clumsy stumble in front of her classmates .
fluid
[Tính từ]
having the ability to flow or move smoothly without interruption or obstruction

lỏng, trơn tru

Tải ứng dụng LanGeek