pattern

Ngoại hình - Tư thế và chuyển động

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến tư thế và động tác như "mềm dẻo", "vụng về" và "nặng nề".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Appearance
graceful
graceful
[Tính từ]

moving or behaving in an elegant, pleasing, and attractive way

duyên dáng, thanh lịch

duyên dáng, thanh lịch

Ex: The egret soared through the sky with a graceful sweep of its wings , a symbol of elegance and freedom .Con diệc bay lượn trên bầu trời với một cái vẫy cánh **duyên dáng**, biểu tượng của sự thanh lịch và tự do.
coordinated
coordinated
[Tính từ]

being capable of using a set of muscles to perform a single task

phối hợp

phối hợp

Ex: Playing the drums requires a very coordinated sense of rhythm .Chơi trống đòi hỏi một cảm giác nhịp điệu rất **phối hợp**.
deft
deft
[Tính từ]

having quick and skillful movements

khéo léo, tinh xảo

khéo léo, tinh xảo

Ex: She was a deft pianist , her fingers moving effortlessly across the keys .Cô ấy là một nghệ sĩ dương cầm **khéo léo**, các ngón tay của cô lướt nhẹ nhàng trên phím đàn.
languid
languid
[Tính từ]

moving in a slow, effortless, and attractive manner

uể oải, chậm rãi

uể oải, chậm rãi

Ex: The heat of the afternoon made everyone move in a languid, unhurried manner .Cái nóng buổi chiều khiến mọi người di chuyển một cách **uể oải** và không vội vàng.
light-footed
light-footed
[Tính từ]

moving fast and with grace

nhanh nhẹn, linh hoạt

nhanh nhẹn, linh hoạt

Ex: The thief was light‑footed, disappearing into the alley without a sound.Tên trộm **nhanh nhẹn**, biến mất vào ngõ hẻm mà không một tiếng động.
lithe
lithe
[Tính từ]

slender, flexible, and graceful in movement

mảnh mai, uyển chuyển

mảnh mai, uyển chuyển

Ex: The lithe cat moved stealthily through the bushes , its movements barely making a sound .Con mèo **mảnh mai** di chuyển lén lút qua các bụi cây, chuyển động của nó hầu như không phát ra tiếng động.
loose-limbed
loose-limbed
[Tính từ]

(of a person) moving in a relaxed way, and not stiff

thư giãn, linh hoạt

thư giãn, linh hoạt

Ex: His loose‑limbed walk gave him an air of casual charm.Dáng đi **thoải mái** của anh ấy mang lại cho anh ấy một vẻ quyến rũ ngẫu nhiên.
nimble
nimble
[Tính từ]

quick and light in movement or action

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

Ex: The nimble cat leaped gracefully over obstacles in its path .Con mèo **nhanh nhẹn** đã nhảy một cách duyên dáng qua các chướng ngại vật trên đường đi của nó.
supple
supple
[Tính từ]

physically capable of bending, stretching, or moving freely without stiffness

dẻo dai, linh hoạt

dẻo dai, linh hoạt

Ex: A supple spine is key to good posture .Một cột sống **linh hoạt** là chìa khóa cho tư thế tốt.
ungainly
ungainly
[Tính từ]

moving in a way that is awkward and not smooth

vụng về, lóng ngóng

vụng về, lóng ngóng

Ex: The puppy 's ungainly paws tripped over themselves as it ran to greet its owner .Những cái chân **vụng về** của chú chó con vấp phải nhau khi nó chạy đến chào chủ nhân.
uncoordinated
uncoordinated
[Tính từ]

incapable of moving one's muscles together with ease

không phối hợp, thiếu phối hợp

không phối hợp, thiếu phối hợp

Ex: The toddler 's uncoordinated movements were part of learning to walk .Những chuyển động **không phối hợp** của đứa trẻ mới biết đi là một phần của việc học đi.
lumbering
lumbering
[Tính từ]

moving slowly or in an awkward way because of being heavy

nặng nề, vụng về

nặng nề, vụng về

Ex: The elephant's lumbering gait contrasted with the graceful movement of the gazelles.Dáng đi **nặng nề** của con voi tương phản với chuyển động duyên dáng của linh dương.
graceless
graceless
[Tính từ]

moving in an awkward or clumsy way, without smoothness or visual appeal

vụng về, thiếu duyên dáng

vụng về, thiếu duyên dáng

Ex: His graceless movements betrayed his nervousness .**Những cử động vụng về của anh ta** đã tố cáo sự lo lắng của anh ta.
clumsy
clumsy
[Tính từ]

doing things or moving in a way that lacks control and care, usually causing accidents

vụng về, hậu đậu

vụng về, hậu đậu

Ex: She felt embarrassed by her clumsy stumble in front of her classmates .Cô ấy cảm thấy xấu hổ vì vấp ngã **vụng về** trước mặt các bạn cùng lớp.
awkward
awkward
[Tính từ]

moving uncomfortably in a way that lacks grace and confidence

vụng về, lúng túng

vụng về, lúng túng

Ex: The toddler 's first steps were awkward and unsteady as he wobbled across the room .Những bước đi đầu tiên của đứa trẻ mới biết đi rất **vụng về** và không vững khi nó loạng choạng băng qua phòng.
fluid
fluid
[Tính từ]

having the ability to flow or move smoothly without interruption or obstruction

trôi chảy, linh hoạt

trôi chảy, linh hoạt

Ex: The cat 's movements were fluid as it navigated through the narrow spaces .Chuyển động của con mèo rất **trôi chảy** khi nó di chuyển qua những không gian hẹp.
balletic
balletic
[Tính từ]

describing a graceful and refined movement, posture or gesture that is similar to the movements performed in ballet dance

giống như múa ba lê, duyên dáng như trong múa ba lê

giống như múa ba lê, duyên dáng như trong múa ba lê

Ex: The crane 's balletic sweep through the sky was mesmerizing .Cú quét **múa ba lê** của con sếu trên bầu trời thật mê hoặc.
wooden
wooden
[Tính từ]

stiff, awkward, or lacking natural ease and fluidity, especially in body movement or facial expression

cứng nhắc, gượng gạo

cứng nhắc, gượng gạo

Ex: The speech was delivered in a wooden, monotone voice .Bài phát biểu được trình bày bằng một giọng nói **cứng nhắc** và đều đều.
gawky
gawky
[Tính từ]

awkward or ungraceful in movement or appearance, particularly due to being tall

vụng về, lóng ngóng

vụng về, lóng ngóng

Ex: Despite his gawky appearance , he had a surprisingly agile and skilled approach to basketball .Mặc dù vẻ ngoài **vụng về**, anh ấy có cách tiếp cận bóng rổ một cách nhanh nhẹn và khéo léo đến ngạc nhiên.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek