pattern

Khoa Học Tự Nhiên SAT - Giải phẫu và di truyền

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến giải phẫu và di truyền, chẳng hạn như "lá lách", "động mạch", "đơn bội", v.v. mà bạn sẽ cần để đạt điểm cao trong kỳ thi SAT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Vocabulary for Natural Sciences
diaphragm

(anatomy) the muscular body partition that separates the chest and abdomen

cách mô

cách mô

Google Translate
[Danh từ]
appendix

a sack of tissue that is attached to the large intestine and is surgically removed if infected

manh trường

manh trường

Google Translate
[Danh từ]
intestinal

relating to the intestines, which are part of the digestive system responsible for absorbing nutrients and removing waste from the body

đường ruột

đường ruột

Google Translate
[Tính từ]
prefrontal cortex

the front part of the brain involved in higher cognition and executive functions

vỏ não trước trán

vỏ não trước trán

Google Translate
[Danh từ]
spleen

(anatomy) an abdominal organ that controls the quality of the blood cells

bịnh ưu uất

bịnh ưu uất

Google Translate
[Danh từ]
enamel

the hard white external layer that covers the crown of a tooth

men răng

men răng

Google Translate
[Danh từ]
clavicle

(anatomy) a bone of the shoulder girdle that connects the breastbone to the shoulder bone

xương quai xanh

xương quai xanh

Google Translate
[Danh từ]
cochlea

(anatomy) a spiral cavity in the inner ear that contains sensory organs which send nerve signals to the brain in response to vibrations

bộ phận con ốc

bộ phận con ốc

Google Translate
[Danh từ]
cecum

the first part of the large intestine, located in the lower right abdomen

manh tràng

manh tràng

Google Translate
[Danh từ]
torso

the upper part of the human body, excluding the arms and the head

thân mình

thân mình

Google Translate
[Danh từ]
artery

any blood vessel, carrying the blood to different organs of body from the heart

động mạch

động mạch

Google Translate
[Danh từ]
joint

a place in the body where two bones meet, enabling one of them to bend or move around

chỗ nối

chỗ nối

Google Translate
[Danh từ]
spine

the row of small bones that are joined together down the center of the back of the body

gai

gai

Google Translate
[Danh từ]
tract

(anatomy) a system of interconnected organs or tissues that perform a particular task in the body

khoảng rộng

khoảng rộng

Google Translate
[Danh từ]
coronary

relating to the heart or the network of blood vessels encircling it

hình vành

hình vành

Google Translate
[Tính từ]
thyroid

a small, butterfly-shaped gland located at the base of the neck, responsible for producing hormones that regulate metabolism and other bodily functions

tuyến giáp

tuyến giáp

Google Translate
[Danh từ]
talus

the bone that forms the ankle joint with the tibia and fibula, supporting the body's weight and allowing movement of the foot

bờ giốc của bức tường

bờ giốc của bức tường

Google Translate
[Danh từ]
bladder

a sac-like organ inside the body where urine is stored before being passed

bao nhỏ

bao nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
reproductive

relating to processes and behaviors involved in the creation of offspring within a species

sinh sản

sinh sản

Google Translate
[Tính từ]
sensory

relating to any of the five senses

giác quan

giác quan

Google Translate
[Tính từ]
tactile

relating to the sense of touch or the ability to perceive objects by touch

xúc giác được

xúc giác được

Google Translate
[Tính từ]
retinal

(anatomy) connected with the sensory part of the eye that sends signals to the brain, called retina

võng mạc

võng mạc

Google Translate
[Tính từ]
auditory

related to the ability of hearing

thính giác

thính giác

Google Translate
[Tính từ]
optical

relating to sight or vision

thị giác

thị giác

Google Translate
[Tính từ]
chromosome

a very small threadlike structure in a living organism that carries the genes and genetic information

chất sinh sắt

chất sinh sắt

Google Translate
[Danh từ]
genome

the complete set of genetic material of any living thing

bộ gen

bộ gen

Google Translate
[Danh từ]
genotype

the genetic makeup of an organism, determined by the combination of genes inherited from its parents

kiểu gen

kiểu gen

Google Translate
[Danh từ]
phenotype

the observable physical and behavioral characteristics of an organism, resulting from the interaction of its genotype (genetic makeup) with the environment

kiểu hình

kiểu hình

Google Translate
[Danh từ]
allele

one of two or more alternative forms of a gene that arise by mutation and are found at the same place on a chromosome

alen

alen

Google Translate
[Danh từ]
recessive

(of a gene or trait) showing its specific appearance only when an individual inherits it from both parents

Lặn

Lặn

Google Translate
[Tính từ]
dominant

(of genes) causing a person to inherit a particular physical feature, even if it is only present in one parent's genome

trội

trội

Google Translate
[Tính từ]
expression

the process by which information from a gene is used to synthesize functional gene products, such as proteins, which can influence an organism's traits

cách biểu lộ

cách biểu lộ

Google Translate
[Danh từ]
to modify

to alter or change the genetic makeup of an organism through genetic engineering techniques

canh cải

canh cải

Google Translate
[Động từ]
mutation

(biology) a change in the structure of the genes of an individual that causes them to develop different physical features

sự biến chuyển

sự biến chuyển

Google Translate
[Danh từ]
to inherit

to receive traits or attributes from a precious generation through genetic inheritance

thừa hưởng

thừa hưởng

Google Translate
[Động từ]
lineage

the passing down of traits from one generation to another within a family

sự truyền lại những đặc điểm của thế hệ này sang thế hệ khác

sự truyền lại những đặc điểm của thế hệ này sang thế hệ khác

Google Translate
[Danh từ]
progenitor

a person from whom other offsprings are descended

tổ phụ

tổ phụ

Google Translate
[Danh từ]
transgenic

(of an organism) having genetic material from another species that has been artificially introduced into its genome

chuyển gen

chuyển gen

Google Translate
[Tính từ]
geneticist

a specialist in or student of the branch of biology that deals with how individual features and different characteristics are passed through genes

nhà di truyền học

nhà di truyền học

Google Translate
[Danh từ]
karyotype

a visual display of an individual's chromosomes, used for genetic analysis and identifying abnormalities

kiểu nhân

kiểu nhân

Google Translate
[Danh từ]
eugenics

the practice of improving the genetic quality of a human population through selective breeding and other methods

sanh giống tốt

sanh giống tốt

Google Translate
[Danh từ]
trisomy

a genetic condition in which an individual has three copies of a chromosome instead of the usual two

trisomy

trisomy

Google Translate
[Danh từ]
centromere

the region of a chromosome where the two sister chromatids are joined and where the spindle fibers attach during cell division

tâm động

tâm động

Google Translate
[Danh từ]
palindrome

a DNA sequence that has the same order of nucleotides on each side of the complementary DNA strands

xuôi ngược đều giống nhau

xuôi ngược đều giống nhau

Google Translate
[Danh từ]
cytogenetics

the branch of genetics that studies the structure and function of chromosomes using microscopic and molecular techniques

di truyền học tế bào

di truyền học tế bào

Google Translate
[Danh từ]
autosome

any chromosome that is not involved in determining sex, present in pairs in both males and females, and carrying most of an individual's genetic information

nhiễm sắc thể thường

nhiễm sắc thể thường

Google Translate
[Danh từ]
transfection

the process of introducing foreign DNA or RNA into eukaryotic cells to study gene function or manipulate gene expression

sự truyền máu

sự truyền máu

Google Translate
[Danh từ]
genetically

in a manner that is related to genetics or genes

về mặt di truyền

về mặt di truyền

Google Translate
[Trạng từ]
haploid

a cell or organism containing a single set of unpaired chromosomes, typically denoted as n, representing half the genetic material of a diploid cell

đơn bội

đơn bội

Google Translate
[Danh từ]
early growth response

a family of transcription factors that play important roles in regulating gene expression in response to various stimuli

phản ứng tăng trưởng sớm

phản ứng tăng trưởng sớm

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek