pattern

Nhân Văn ACT - Khoa học Xã hội

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến khoa học xã hội, chẳng hạn như "đẳng cấp", "chiến binh", "hoạt động", v.v. sẽ giúp bạn đạt thành tích ACT của mình.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
ACT Vocabulary for Humanities
segregation

the policy of separating a group of people from the rest based on racial, sexual, or religious grounds and discriminating against them

phân biệt

phân biệt

Google Translate
[Danh từ]
theory of mind

the understanding that others have thoughts, feelings, and perspectives that are different from one's own

lý thuyết tâm trí

lý thuyết tâm trí

Google Translate
[Danh từ]
bureaucracy

an organizational structure characterized by strict procedures, rules, and regulations designed to manage complex tasks or activities efficiently

hệ thống quan liêu

hệ thống quan liêu

Google Translate
[Danh từ]
activism

the action of striving to bring about social or political reform, especially as a member of an organization with specific objectives

hành động

hành động

Google Translate
[Danh từ]
agency

the capacity or power of an individual or entity to take action, make decisions, and influence or control their environment or circumstances

cơ quan

cơ quan

Google Translate
[Danh từ]
clan

a large group of people who are related to each other

klan

klan

Google Translate
[Danh từ]
chiefdom

a form of sociopolitical organization in which a centralized authority governs a community or a collection of communities

cán bộ trưởng

cán bộ trưởng

Google Translate
[Danh từ]
collective

a cooperative or united group of individuals, entities, or elements working together for a common purpose or interest

tập thể

tập thể

Google Translate
[Danh từ]
to census

to systematically collect and record demographic data about a population

tổng điều tra

tổng điều tra

Google Translate
[Động từ]
demographic

the statistical characteristics of a population, such as age, gender, and ethnicity

nhân khẩu

nhân khẩu

Google Translate
[Danh từ]
status quo

the situation or condition that is currently at hand

trạng thái hiện tại

trạng thái hiện tại

Google Translate
[Danh từ]
industrialization

the process of developing and expanding industries within a region or country, involving the increased production of goods through the use of advanced machinery, technology, and organized labor

công nghiệp hóa

công nghiệp hóa

Google Translate
[Danh từ]
militant

displaying violent acts for the sake of a social or political aim

hiếu chiến

hiếu chiến

Google Translate
[Tính từ]
nonconformity

the behavior or attitude that does not follow established norms, conventions, or expectations within a society or group

không tuân thủ

không tuân thủ

Google Translate
[Danh từ]
progressive

supporting and encouraging positive change and advancement

tiến bộ

tiến bộ

Google Translate
[Tính từ]
socialization

the process through which individuals within a society or group learn and internalize behavior patterns, norms, values, and customs through interactions, education, and social experiences

xã hội hóa

xã hội hóa

Google Translate
[Danh từ]
civilization

a society that has developed its own culture and institutions in a particular period of time or place

nền văn minh

nền văn minh

Google Translate
[Danh từ]
ethnicity

the state of belonging to a certain ethnic group

dân tộc

dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
civil right

any of the basic freedoms or rights that protect individuals from unfair treatment and ensure equality under the law, regardless of race, gender, religion, disability, or other characteristics

quyền công dân

quyền công dân

Google Translate
[Danh từ]
socioeconomic

referring to factors or conditions that involve both social and economic aspects

xã hội kinh tế

xã hội kinh tế

Google Translate
[Tính từ]
urbanization

the process of people moving from rural areas to urban areas, resulting in the growth of cities and the expansion of urban areas

đô thị hóa

đô thị hóa

Google Translate
[Danh từ]
suburban

characteristic of or relating to a residential area outside a city or town

ngoại ô

ngoại ô

Google Translate
[Tính từ]
to marginalize

to treat a person, group, or concept as insignificant or of secondary or minor importance

cô lập

cô lập

Google Translate
[Động từ]
minority

a small group of people who differ in race, religion, etc. and are often mistreated by the society

thiểu số

thiểu số

Google Translate
[Danh từ]
aristocracy

people in the highest class of society who have a lot of power and wealth and usually high ranks and titles

quý tộc

quý tộc

Google Translate
[Danh từ]
royalty

kings and queens and any member of their families

hoàng gia

hoàng gia

Google Translate
[Danh từ]
metropolis

a large, important city that serves as a significant economic, political, or cultural center for a region or country

thành phố lớn

thành phố lớn

Google Translate
[Danh từ]
infrastructure

the basic physical structures and systems that support and enable the functioning of a society or organization, such as roads and bridges

cơ sở hạ tầng

cơ sở hạ tầng

Google Translate
[Danh từ]
utopian

referring to a vision of an ideal society, where everything is flawless or nearly perfect

huyễn tưởng

huyễn tưởng

Google Translate
[Tính từ]
legitimacy

the quality of being acceptable by the law

tính hợp pháp

tính hợp pháp

Google Translate
[Danh từ]
civil disobedience

the deliberate and nonviolent refusal to obey certain laws, demands, or commands of a government or authority, typically as a form of protest

sự chống đối của công dân

sự chống đối của công dân

Google Translate
[Danh từ]
to discriminate

to unfairly treat a person or group of people based on their sex, race, etc.

phân biệt

phân biệt

Google Translate
[Động từ]
to rehabilitate

to help someone to restore to a healthy and independent state after a period of imprisonment, addiction, illness, etc.

tái hòa nhập

tái hòa nhập

Google Translate
[Động từ]
outcast

a person who has been rejected or excluded from a social group or society, often due to their behavior, beliefs, or social status

người bị ruồng bỏ

người bị ruồng bỏ

Google Translate
[Danh từ]
refugee

a person who is forced to leave their own country because of war, natural disaster, etc.

người tị nạn

người tị nạn

Google Translate
[Danh từ]
indigenous

relating to the original inhabitants of a particular region or country, who have distinct cultural, social, and historical ties to that land

người bản địa

người bản địa

Google Translate
[Tính từ]
patriarchal

relating to a social system where men hold primary power and authority over women and families

gia trưởng

gia trưởng

Google Translate
[Tính từ]
humble

having a low social rank or position, often characterized by modesty

khiêm tốn

khiêm tốn

Google Translate
[Tính từ]
to assimilate

to integrate into a new environment, often by adopting its language, norms, values, and practices

hòa nhập

hòa nhập

Google Translate
[Động từ]
commune

a local administrative unit in certain countries, functioning as the smallest division of government

công xã

công xã

Google Translate
[Danh từ]
outskirts

the outer areas or parts of a city or town

ngoại ô

ngoại ô

Google Translate
[Danh từ]
parish

an area with a church of its own that is under the care of a priest

giáo xứ

giáo xứ

Google Translate
[Danh từ]
cosmopolitan

including a wide range of people with different nationalities and cultures

thế giới

thế giới

Google Translate
[Tính từ]
humanitarian

involved in or related to helping people who are in need to improve their living conditions

nhân đạo

nhân đạo

Google Translate
[Tính từ]
classist

marked by discrimination against or prejudice toward individuals or groups based on their social class

giai cấp

giai cấp

Google Translate
[Tính từ]
caste

a system that divides the people of a society into different social classes based on their wealth, privilage, or profession

giai cấp

giai cấp

Google Translate
[Danh từ]
echelon

a level or rank in an organization, profession, or society, indicating a person's status or authority within that hierarchy

cấp độ

cấp độ

Google Translate
[Danh từ]
station

a person's social rank or position within a structured hierarchy or society

địa vị xã hội

địa vị xã hội

Google Translate
[Danh từ]
rat race

a draining and stressful lifestyle that consists of constantly competing with others for success, wealth, power, etc. and so leaving no room for rest and pleasure

cuộc đua chuột

cuộc đua chuột

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek