pattern

Sức Khỏe và Bệnh Tật - Bệnh tâm thần và các vấn đề

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các vấn đề và bệnh tâm thần như "lo lắng", "tâm thần phân liệt" và "chấn thương".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Health and Sickness
attention deficit hyperactivity disorder

a condition, experienced mostly by children, making them seem restless, unable to keep focus, and act impulsively

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

rối loạn tăng động giảm chú ý, ADHD

Google Translate
[Danh từ]
anorexia nervosa

an eating disorder, particularly in women, marked by body image disturbance and obsessive fear of becoming fat, which leads to dangerous weight loss

anorexia nervosa, anorexia

anorexia nervosa, anorexia

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

(psychiatry) a mental disorder of constant nervousness and worry, in which one expects something bad to happen with no valid reason

lo âu, nỗi lo

lo âu, nỗi lo

Google Translate
[Danh từ]
battle fatigue

a post-traumatic stress disorder resulting from prolonged exposure to active warfare

mệt mỏi sau trận chiến, rối loạn căng thẳng sau chấn thương do chiến tranh

mệt mỏi sau trận chiến, rối loạn căng thẳng sau chấn thương do chiến tranh

Google Translate
[Danh từ]
bipolar disorder

a chronic mental health condition marked by episodes of mania and depression

rối loạn lưỡng cực, bipolar

rối loạn lưỡng cực, bipolar

Google Translate
[Danh từ]
borderline personality disorder

a mental illness that causes a person to act impulsively, to experience severe shifts in mood, and to be unable to form interpersonal relationships

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

rối loạn nhân cách giới hạn, rối loạn nhân cách biên giới

Google Translate
[Danh từ]
breakdown

a condition in which a person becomes so anxious or depressed that they can no longer handle their everyday life

khủng hoảng thần kinh, sự sụp đổ tinh thần

khủng hoảng thần kinh, sự sụp đổ tinh thần

Google Translate
[Danh từ]
bulimia

a mental illness which causes a person to eat too much and then forces themselves to vomit to maintain their weight

chứng ăn uống vô độ

chứng ăn uống vô độ

Google Translate
[Danh từ]
exhibitionism

compulsive display of one's genitals for the purpose of sexual gratification

xã hội chủ nghĩa

xã hội chủ nghĩa

Google Translate
[Danh từ]
gender dysphoria

the condition in which a person is overwhelmed by distress or impairment due to a mismatch between their biological sex and their gender identity

rối loạn giới tính, rối loạn bản dạng giới

rối loạn giới tính, rối loạn bản dạng giới

Google Translate
[Danh từ]
hyperactivity

a state where a person is unusually active, is unable to stay focused or quiet for long, experienced mostly by children

hội chứng tăng động, hoạt động quá mức

hội chứng tăng động, hoạt động quá mức

Google Translate
[Danh từ]
hypochondria

a mental condition in which a person is constantly anxious and worried about their health

hcópgondria

hcópgondria

Google Translate
[Danh từ]
kleptomania

a mental condition in which one is obsessed with stealing things without any financial motive

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

tình trạng ăn trộm, khoái cảm trộm cắp

Google Translate
[Danh từ]
manic depression

a chronic mental disorder marked by excessive mood swings ranging from depressive lows to crazed highs

trầm cảm hưng cảm, rối loạn lưỡng cực

trầm cảm hưng cảm, rối loạn lưỡng cực

Google Translate
[Danh từ]
megalomania

a mental condition in which a person believes themselves to be more powerful and important than they actually are

mêgalomanie

mêgalomanie

Google Translate
[Danh từ]
melancholia

a severe mental condition in which the patient suffers from depression often without any apparent reason

sự u buồn, trầm cảm nặng

sự u buồn, trầm cảm nặng

Google Translate
[Danh từ]
catatonia

a mental condition usually associated with schizophrenia in which the patient does not move for long time spans

cơn catatonia

cơn catatonia

Google Translate
[Danh từ]
depression

a state characterized by constant feelings of sadness, hopelessness, and a lack of enegry or interest in activities

trầm cảm

trầm cảm

Google Translate
[Danh từ]
psychopathy

a serious mental disorder associated with antisocial behavior, irresponsibility, and absence of empathy

tâm thần phân liệt

tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
psychosis

a severe mental condition in which the patient loses contact with external reality

tâm thần

tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
psychosomatic disorder

a psychological condition characterized by physical symptoms that derive from mental or emotional causes, often without any medical explanation

rối loạn tâm thể, bệnh tâm thể

rối loạn tâm thể, bệnh tâm thể

Google Translate
[Danh từ]
pyromania

a mental condition in which one is obsessed with setting things on fire

pyromania

pyromania

Google Translate
[Danh từ]
schizophrenia

a chronic mental disorder in which a person's ability to think, feel or behave is affected, often associated with the distortion of reality

tâm thần phân liệt

tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
‌seasonal affective disorder

a medical condition in which one is depressed in fall and winter, particularly due to lack of sunlight

rối loạn cảm xúc theo mùa, trầm cảm theo mùa

rối loạn cảm xúc theo mùa, trầm cảm theo mùa

Google Translate
[Danh từ]
sociopathic personality

an antisocial personality disorder characterized by lack of sympathy and moral responsibility

tính cách xã hội, rối loạn nhân cách chống xã hội

tính cách xã hội, rối loạn nhân cách chống xã hội

Google Translate
[Danh từ]
inferiority complex

an unrealistic feeling of general inadequacy that causes one to believe they are not as competent, smart, or attractive as other people

tâm lý tự ti, cảm giác tự ti

tâm lý tự ti, cảm giác tự ti

Google Translate
[Danh từ]
instability

tendency to unpredictable changes of mood or to behave erratically

sự không ổn định, sự bất ổn

sự không ổn định, sự bất ổn

Google Translate
[Danh từ]
delirium

a state of intense, uncontrolled enthusiasm or excitement that makes one say or do crazy things

cảnh tượng điên cuồng, trạng thái phấn khích

cảnh tượng điên cuồng, trạng thái phấn khích

Google Translate
[Danh từ]
complex

a group of partly or completely repressed emotions or impulses that affect a person's behavior and patterns of thought

phức hợp, phức hợp cảm xúc

phức hợp, phức hợp cảm xúc

Google Translate
[Danh từ]
mental disorder

a severe health condition associated with depression, emotional disturbances, and abnormal behaviors that causes significant distress or impairment of personal functioning

rối loạn tâm thần, bệnh tâm thần

rối loạn tâm thần, bệnh tâm thần

Google Translate
[Danh từ]
monomania

an excessive and unhealthy obsession with a singular subject or idea to an extent that it becomes overwhelming and harmful

monomania

monomania

Google Translate
[Danh từ]
nervous breakdown

a period of overwhelming mental or emotional distress that occurs suddenly

đổ vỡ thần kinh, suy sụp thần kinh

đổ vỡ thần kinh, suy sụp thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
neurosis

a mental condition that is not caused by organic disease in which one is constantly anxious, worried, and stressed

neurosis

neurosis

Google Translate
[Danh từ]
obsessive-compulsive disorder

a disorder causing a person to have recurring unwanted thoughts or to do something such as cleaning or checking on something over and over

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

rối loạn ám ảnh cưỡng chế, OCD

Google Translate
[Danh từ]
orthorexia nervosa

an eating disorder characterized by refraining from eating food that is considered unhealthy at all cost

rối loạn ăn uống chính xác, orthorexia nervosa

rối loạn ăn uống chính xác, orthorexia nervosa

Google Translate
[Danh từ]
paranoia

a mental disorder that causes a person to think they are very important or that others are trying to harm them

paranoia, tâm thần hoang tưởng

paranoia, tâm thần hoang tưởng

Google Translate
[Danh từ]
persecution complex

a mental condition in which a person constantly thinks others are trying to hurt them

phức cảm bị truy đuổi, hội chứng bị truy đuổi

phức cảm bị truy đuổi, hội chứng bị truy đuổi

Google Translate
[Danh từ]
personality disorder

any mental illness characterized by different patterns of social behavior, inability to form healthy interpersonal relationships and to function normally in society

rối loạn nhân cách, bệnh nhân cách

rối loạn nhân cách, bệnh nhân cách

Google Translate
[Danh từ]
postpartum depression

a mental condition in which a woman is depressed and anxious for a period of time after giving birth to a child

trầm cảm sau sinh, trầm cảm postpartum

trầm cảm sau sinh, trầm cảm postpartum

Google Translate
[Danh từ]
post-traumatic stress disorder

a disorder that is formed in a person who has experienced a very shocking or frightening event, causing them to have nightmares or flashbacks from the event

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

rối loạn stress sau chấn thương, PTSD

Google Translate
[Danh từ]
trauma

a medical condition of the mind caused by extreme shock, which could last for a very long time

chấn thương, tổn thương tâm lý

chấn thương, tổn thương tâm lý

Google Translate
[Danh từ]
shell shock

a type of stress-related disorder affecting some soldiers who have served in wars

sốc bom, rối loạn căng thẳng sau chấn thương

sốc bom, rối loạn căng thẳng sau chấn thương

Google Translate
[Danh từ]
eating disorder

a mental condition that causes a person to eat too much or too little

rối loạn ăn uống, bệnh rối loạn ăn uống

rối loạn ăn uống, bệnh rối loạn ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
egomania

a mental condition in which one is abnormally self-centered and self-interested

chủ nghĩa tự phụ, narcissism

chủ nghĩa tự phụ, narcissism

Google Translate
[Danh từ]
delusion

(psychology) a mental condition in which a person has a false belief system that is contradicted by evidence

ảo tưởng, huyễn tưởng

ảo tưởng, huyễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
dementia

a mental condition that happens when the brain is damaged by disease or injury, causing memory loss and impairing the ability to think or make decisions

chứng mất trí

chứng mất trí

Google Translate
[Danh từ]
generalized anxiety disorder

a chronic condition marked by excessive and persistent worry about various aspects of life, often without a specific cause

rối loạn lo âu tổng quát, lo âu tổng quát

rối loạn lo âu tổng quát, lo âu tổng quát

Google Translate
[Danh từ]
mania

mental condition that causes extreme and unusual changes in one's energy level, mood, or emotions

hưng cảm, mania

hưng cảm, mania

Google Translate
[Danh từ]
munchausen syndrome

a disorder where individuals feign or induce symptoms to garner attention or sympathy, often leading to unnecessary medical interventions

Hội chứng Munchausen

Hội chứng Munchausen

Google Translate
[Danh từ]
schizoid

a personality disorder marked by emotional detachment and a preference for solitude

rối loạn schizoid, người schizoid

rối loạn schizoid, người schizoid

Google Translate
[Danh từ]
amnesia

a severe medical condition that leads to partial or complete loss of memory

chứng mất trí nhớ

chứng mất trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
senile dementia

a severe condition that mainly affects older people's minds and causes memory loss, involuntary movements, etc.

dementia người cao tuổi, suy giảm nhận thức tuổi già

dementia người cao tuổi, suy giảm nhận thức tuổi già

Google Translate
[Danh từ]
Asperger's syndrome

a form of autism characterized by social difficulties, repetitive behaviors, and focused interests, often with average to above-average intelligence

hội chứng Asperger, Asperger

hội chứng Asperger, Asperger

Google Translate
[Danh từ]
bigorexia

a disorder where individuals become excessively obsessed with building muscle mass and have a distorted perception of their own body image, leading to compulsive exercise behaviors

bigorexia, rối loạn cơ bắp

bigorexia, rối loạn cơ bắp

Google Translate
[Danh từ]
body dysmorphic disorder

a psychological disorder that causes a person to spend a lot of time thinking obsessively about the imaginary imperfections in their appearance

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

rối loạn nhận thức cơ thể, thân hình lo âu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek