pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Biology

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sinh học, chẳng hạn như “chu kỳ”, “gen”, “màu mỡ”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
biology

the scientific study of living organisms; the science that studies living organisms

sinh học

sinh học

Google Translate
[Danh từ]
biologist

(biology) a person who studies the science that deals with living organisms

nhà sinh vật học

nhà sinh vật học

Google Translate
[Danh từ]
cycle

(biology) a series of transformations and events that happen in an animal or plant's lifetime

chu trình, chu trình sinh học

chu trình, chu trình sinh học

Google Translate
[Danh từ]
to divide

to separate people or things into two or more groups, parts, etc.

chia, phân tách

chia, phân tách

Google Translate
[Động từ]
bacteria

(microbiology) single-celled microorganisms that can be found in various environments, including soil, water, and living organisms, and can be beneficial, harmful, or neutral

vi khuẩn, vi khuẩn

vi khuẩn, vi khuẩn

Google Translate
[Danh từ]
cell

an organism's smallest unit, capable of functioning on its own

tế bào

tế bào

Google Translate
[Danh từ]
DNA

(biochemistry) a chemical substance that carries the genetic information, which is present in every cell and some viruses

DNA, axit deoxyribonucleic

DNA, axit deoxyribonucleic

Google Translate
[Danh từ]
biological

relating to the science that explores living organisms and their functions

sinh học

sinh học

Google Translate
[Tính từ]
evolution

(biology) the slow and gradual development of living things throughout the history of the earth

sự tiến hóa

sự tiến hóa

Google Translate
[Danh từ]
to evolve

(biology) to change gradually and over generations into forms that are better adapted to the environment and fitter to survive

tiến hóa, phát triển

tiến hóa, phát triển

Google Translate
[Động từ]
genetic

(of diseases) passed on from one's parents

di truyền, gen

di truyền, gen

Google Translate
[Tính từ]
gene

(genetics) a basic unit of heredity and a sequence of nucleotides in DNA that is located on a chromosome in a cell and controls a particular quality

gen, gen di truyền

gen, gen di truyền

Google Translate
[Danh từ]
genetics

the branch of biology that deals with how individual features and different characteristics are passed through genes

di truyền

di truyền

Google Translate
[Danh từ]
germ

a small living organism that causes disease or infection

vi khuẩn, mầm bệnh

vi khuẩn, mầm bệnh

Google Translate
[Danh từ]
nerve

each of a group of long thread-like structures in the body that carry messages between the brain and other parts of the body, sensing things is a result of this process

dây thần kinh

dây thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
organism

a living thing such as a plant, animal, etc., especially a very small one that lives on its own

sinh vật

sinh vật

Google Translate
[Danh từ]
species

a group that animals, plants, etc. of the same type which are capable of producing healthy offspring with each other are divided into

loài, thành phần

loài, thành phần

Google Translate
[Danh từ]
fertile

(of an animal, person, or plant) able to produce offspring, fruit, or seed

phì nhiêu, màu mỡ

phì nhiêu, màu mỡ

Google Translate
[Tính từ]
mutation

(biology) a change in the structure of the genes of an individual that causes them to develop different physical features

đột biến, thay đổi gen

đột biến, thay đổi gen

Google Translate
[Danh từ]
organic

relating to a carbon-based compound that has a biological origin

hữu cơ, liên quan đến hợp chất hữu cơ

hữu cơ, liên quan đến hợp chất hữu cơ

Google Translate
[Tính từ]
metabolism

the chemical processes through which food is changed into energy for the body to use

chuyển hóa

chuyển hóa

Google Translate
[Danh từ]
to reproduce

(of a living being) to produce offspring or more of itself

tái sinh, sinh sản

tái sinh, sinh sản

Google Translate
[Động từ]
parasite

(biology) a small organism that lives on or inside another organism, called a host, and is dependent on it for nutrition and growth

ký sinh trùng

ký sinh trùng

Google Translate
[Danh từ]
tissue

a group of cells in the body of living things, forming their different parts

mô, mô cơ

mô, mô cơ

Google Translate
[Danh từ]
antibody

a blood protein produced to fight diseases or infections, or in response to foreign substances in the body

kháng thể, protein miễn dịch

kháng thể, protein miễn dịch

Google Translate
[Danh từ]
dominant

(of genes) causing a person to inherit a particular physical feature, even if it is only present in one parent's genome

chiếm ưu thế, vượt trội

chiếm ưu thế, vượt trội

Google Translate
[Tính từ]
genetic engineering

the science or process of deliberately modifying the features of a living organism by changing its genetic information

kỹ thuật di truyền

kỹ thuật di truyền

Google Translate
[Danh từ]
male

belonging to the sex that cannot give birth to babies or lay eggs but is capable of fertilization of the opposite sex

đực, nam

đực, nam

Google Translate
[Tính từ]
female

belonging to the sex that is fertilized by the opposite sex and can lay eggs or give birth to babies

cái, nữ

cái, nữ

Google Translate
[Tính từ]
RNA

(biochemistry) a chemical substance that carries the information from DNA to control the cellular protein biosynthesis

RNA

RNA

Google Translate
[Danh từ]
virus

a microscopic agent that causes disease in people, animals, and plants

virus

virus

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek