pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Sở thích và trò chơi

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về sở thích và trò chơi, chẳng hạn như “trò tiêu khiển”, “đồ gốm”, “lặn”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
leisure

a period of time when one is free from duties and can do fun activities or relax

thời gian rảnh, giải trí

thời gian rảnh, giải trí

Google Translate
[Danh từ]
pastime

an enjoyable activity that a person does regularly in their free time

sở thích, thú vui

sở thích, thú vui

Google Translate
[Danh từ]
photography

the process, art, or profession of capturing photographs or recording videos

nhiếp ảnh

nhiếp ảnh

Google Translate
[Danh từ]
pottery

the skill or activity of making dishes, pots, etc. using clay

gốm sứ, nghề gốm

gốm sứ, nghề gốm

Google Translate
[Danh từ]
collage

the art of making pictures by sticking photographs, pieces of cloth or colored paper onto a surface

ảnh ghép

ảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
calligraphy

the art of producing beautiful handwriting using special writing instruments such as a dip or brush pen

thư pháp

thư pháp

Google Translate
[Danh từ]
modeling

the practice of making something on a smaller scale

mô hình hóa, mô hình

mô hình hóa, mô hình

Google Translate
[Danh từ]
collecting

the action of looking for and gathering things of a specific type as a hobby

sưu tập, thu thập

sưu tập, thu thập

Google Translate
[Danh từ]
flower arranging

the skill of attractively arranging cut flowers

sắp xếp hoa, cắm hoa

sắp xếp hoa, cắm hoa

Google Translate
[Danh từ]
gardening

the activity of taking care of trees, bushes, and flowers in a garden for pleasure

làm vườn

làm vườn

Google Translate
[Danh từ]
birdwatching

the activity or hobby of studying birds by observing them in their natural surroundings

quan sát chim, ngành ornitology

quan sát chim, ngành ornitology

Google Translate
[Danh từ]
handicraft

the activity or art of skillfully using one’s hand to create attractive objects

thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công

thủ công mỹ nghệ, nghề thủ công

Google Translate
[Danh từ]
knitting

the skill or act of making a piece of clothing from threads of wool, etc. by using a pair of special long thin needles or a knitting machine

đan, đan len

đan, đan len

Google Translate
[Danh từ]
taxidermy

the art of preserving the dead body of animals by skinning and then filling them with a specific substance in order to use them as decoration

taxidermy

taxidermy

Google Translate
[Danh từ]
engraving

the art or process of carving an artistic shape or pattern on a hard material

khắc, chạm

khắc, chạm

Google Translate
[Danh từ]
clubbing

the act or activity of frequently hanging out in nightclubs

đi chơi ở câu lạc bộ, tiệc tùng ở câu lạc bộ

đi chơi ở câu lạc bộ, tiệc tùng ở câu lạc bộ

Google Translate
[Danh từ]
paintball

a game in which players use special guns that shoot paint

paintball, trò chơi paintball

paintball, trò chơi paintball

Google Translate
[Danh từ]
mountain biking

the activity or sport of riding a mountain bike over rough ground

đạp xe địa hình, đạp xe núi

đạp xe địa hình, đạp xe núi

Google Translate
[Danh từ]
diving

‌the activity or sport of jumping into water from a diving board, with the head and arms first

lặn

lặn

Google Translate
[Danh từ]
cycling

the sport or activity of riding a bicycle

đi xe đạp, đạp xe

đi xe đạp, đạp xe

Google Translate
[Danh từ]
skydiving

the activity or sport in which individuals jump from a flying aircraft and do special moves while falling before opening their parachute at a specified distance to land on the ground

nhảy dù, thể thao nhảy dù

nhảy dù, thể thao nhảy dù

Google Translate
[Danh từ]
backpacking

a style of traveling around, cheap and often on foot, carrying one's belongings in a backpack

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

du lịch ba lô, đi bộ khám phá

Google Translate
[Danh từ]
billiards

a table game in which two players compete by trying to direct balls into holes around the table using special long sticks called cues

bi-a, trò bi-a

bi-a, trò bi-a

Google Translate
[Danh từ]
snorkeling

the activity of swimming beneath the water's surface while breathing through a hollow tube named a snorkel

lặn biển, lặn bằng snorkel

lặn biển, lặn bằng snorkel

Google Translate
[Danh từ]
fencing

a martial art in which two people fight using long and thin swords

đấu kiếm

đấu kiếm

Google Translate
[Danh từ]
archery

a martial art and sport that is practiced using arrows and bows

bắn cung

bắn cung

Google Translate
[Danh từ]
surfing

the sport or activity of riding a surfboard to move on waves

lướt sóng, lướt ván

lướt sóng, lướt ván

Google Translate
[Danh từ]
meditation

the act or practice of concentrating on the mind and releasing negative energy or thoughts for religious reasons or for calming one's mind

thiền, hành thiền

thiền, hành thiền

Google Translate
[Danh từ]
sunbathing

the practice of resting or laying in the sunlight, particularly to tan one's skin

tắm nắng, phơi nắng

tắm nắng, phơi nắng

Google Translate
[Danh từ]
trainspotting

the process of counting train engines and keeping the record as a hobby

theo dõi tàu, spotting tàu

theo dõi tàu, spotting tàu

Google Translate
[Danh từ]
safari

a journey, typically for observing and photographing wild animals in their natural habitat, especially in African countries

safari, hành trình

safari, hành trình

Google Translate
[Danh từ]
sailing

the practice of riding a boat as a hobby

buồm, chèo thuyền

buồm, chèo thuyền

Google Translate
[Danh từ]
paragliding

the practice of falling or jumping off height to float in the air using a parachute as a sport or hobby

thể thao dù lượn

thể thao dù lượn

Google Translate
[Danh từ]
parkour

the sport or activity of moving through an area, particularly an urban area, by running, jumping, and climbing over, under, or around different obstacles

parkour, nghệ thuật di chuyển

parkour, nghệ thuật di chuyển

Google Translate
[Danh từ]
sledding

the practice of riding a sled on snow as a sport or hobby

trượt tuyết, trượt sled

trượt tuyết, trượt sled

Google Translate
[Danh từ]
rafting

the practice of using a raft to travel with the flow of a river as a sport or hobby

rafting, sự đi bè

rafting, sự đi bè

Google Translate
[Danh từ]
bowling

a sport or game in which a player rolls a ball down a lane with the aim of knocking over as many pins as possible at the other end of the lane

bowling, trò chơi bowling

bowling, trò chơi bowling

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek