công lý
Họ tin rằng công lý thực sự chỉ có thể đạt được thông qua cải cách hệ thống pháp luật.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về luật pháp và trật tự, như "công lý", "dự luật", "điều khoản", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
công lý
Họ tin rằng công lý thực sự chỉ có thể đạt được thông qua cải cách hệ thống pháp luật.
hiến pháp
Hiến pháp của Hoa Kỳ đảm bảo một số quyền cơ bản cho công dân của mình, chẳng hạn như quyền tự do ngôn luận và quyền sở hữu vũ khí.
dự luật
Sau nhiều cuộc tranh luận, dự luật đã được thông qua và trở thành luật.
điều khoản
Hợp đồng có một điều khoản bảo mật cấm tiết lộ thông tin nhạy cảm cho bên thứ ba.
luật
Cô ấy đã nghiên cứu đạo luật cẩn thận để hiểu các nghĩa vụ pháp lý của mình.
luật
Quốc hội đã thông qua đạo luật chăm sóc sức khỏe để cung cấp dịch vụ y tế tốt hơn cho công dân.
lập pháp
Các cơ quan lập pháp, như quốc hội hoặc đại hội, bao gồm các đại diện được bầu ra để soạn thảo và bỏ phiếu về luật pháp.
pháp luật
Quốc hội đã thông qua luật pháp để cải thiện việc tiếp cận các dịch vụ sức khỏe tâm thần.
luật sư
Cô ấy đã tham khảo ý kiến luật sư để giúp giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến hợp đồng.
thông qua
Năm 1996, Quốc hội đã nhất trí thông qua Đạo luật Bảo vệ Chất lượng Thực phẩm.
tuyên bố
Anh ta đã nộp một bản khai có tuyên thệ cho tòa án, phác thảo phiên bản sự kiện của mình.
phiên tòa
Nhân chứng đã khai trong phiên điều trần sơ bộ để cung cấp thông tin quan trọng về vụ án.
tư pháp
Xem xét tư pháp là một quá trình mà tòa án kiểm tra tính hợp hiến của luật pháp và hành động của chính phủ.
hợp pháp
Thông tin đăng nhập của anh ấy là hợp pháp và đáp ứng các yêu cầu cho công việc.
lời khai
Công tố viên đã đề nghị một thỏa thuận nhận tội để giải quyết vụ án mà không cần ra tòa.
truy tố
Cô ấy được yêu cầu truy tố vụ án, đưa bị cáo ra xét xử vì tội lừa đảo.
a person or group that exercises administrative or controlling power over others
quyết định
Phán quyết của thẩm phán có lợi cho nguyên đơn, trao cho họ bồi thường cho vụ tai nạn.
kết án
Tòa án sẽ tuyên án cá nhân bị kết tội lừa đảo vào tuần tới.
khai báo
Nạn nhân sẽ khai báo chống lại bị cáo trong phiên tòa sắp tới.
lời khai
Bồi thẩm đoàn đã xem xét cẩn thận lời khai của nhân chứng trong quá trình thảo luận.
a person who testifies under oath in a court of law
bằng chứng
phiên tòa
Cô ấy lo lắng về phiên tòa sắp tới của mình và hy vọng rằng bồi thẩm đoàn sẽ tin vào sự vô tội của cô.
phán quyết
Thẩm phán đọc to bản án trong phòng xử án đông nghẹt.
tiền bảo lãnh
Gia đình của nghi phạm đã đoàn kết để gây quỹ cho tiền bảo lãnh của anh ta.
kháng cáo
Bên công tố đã kháng cáo quyết định của thẩm phán về việc loại bỏ chứng cứ quan trọng trong vụ án.
bị cáo
Phòng xử án chật kín khán giả háo hức nghe lời khai của bị cáo.
bản nháp
Biên tập viên đã xem xét bản nháp của cuốn sách.
buộc tội
Các nhân viên thực thi pháp luật có thể buộc tội cá nhân xâm phạm nếu họ vào khu vực hạn chế.
vụ kiện
Vụ kiện cáo buộc vi phạm hợp đồng và yêu cầu bồi thường thiệt hại tài chính.
kiện
Trong một vụ án thương tích cá nhân, nạn nhân có thể chọn kiện bên có trách nhiệm để đòi bồi thường.
thủ tục
Cô ấy đã tham dự các thủ tục tố tụng để làm chứng trong vụ án.
cảnh sát trưởng
Ông đã phục vụ với tư cách là cảnh sát trưởng trong hơn hai thập kỷ, giành được sự tôn trọng của cộng đồng địa phương.