pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Politics

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về chính trị, chẳng hạn như “summit”, “wing”, “senate”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
regime

a system of governing that is authoritarian and usually not selected in a fair election

chế độ, chính phủ độc tài

chế độ, chính phủ độc tài

Google Translate
[Danh từ]
ambassador

a senior official whose job is living in a foreign country and representing their own country

đại sứ, nữ đại sứ

đại sứ, nữ đại sứ

Google Translate
[Danh từ]
embassy

a group of people who officially represent their government in another country

Đại sứ quán

Đại sứ quán

Google Translate
[Danh từ]
summit

an official gathering during which the heads of governments discuss crucial issues

thượng đỉnh, hội nghị thượng đỉnh

thượng đỉnh, hội nghị thượng đỉnh

Google Translate
[Danh từ]
wing

members of a political party or other organization who have a certain function or share certain views

cánh, đảng phái

cánh, đảng phái

Google Translate
[Danh từ]
spokesperson

a person who speaks formally for an organization, government, etc.

người phát ngôn, đại diện

người phát ngôn, đại diện

Google Translate
[Danh từ]
bureaucracy

a system of government that is controlled by officials who are not elected rather employed

nền hành chính

nền hành chính

Google Translate
[Danh từ]
democracy

a system of government based on the vote of the public who choose their representatives periodically by free election

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Danh từ]
democratic

related to or characteristic of a system of government where power comes from the people through free elections and respects individual rights

dân chủ

dân chủ

Google Translate
[Tính từ]
democrat

someone who supports social equality, healthcare reform, environmental protection, and a more active role for government in addressing social issues

dân chủ, người ủng hộ công bằng xã hội

dân chủ, người ủng hộ công bằng xã hội

Google Translate
[Danh từ]
congress

(in some countries) the group of people who have been elected to make laws, which in the US it consists of the House of Representatives and the Senate

quốc hội, hội nghị

quốc hội, hội nghị

Google Translate
[Danh từ]
parliament

the group of elected representatives whose responsibility is to create, amend, and discuss laws or address political matters

quốc hội, hội đồng

quốc hội, hội đồng

Google Translate
[Danh từ]
senate

a legislative or governing body, usually the smaller and more influential chamber in a bicameral system, with the authority to create, revise, or approve laws and policies

thượng viện

thượng viện

Google Translate
[Danh từ]
senator

one of the members of Senate

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

thượng nghị sĩ, nữ thượng nghị sĩ

Google Translate
[Danh từ]
cabinet

senior members of a government who make decisions and control the policy of the government

nội các, các bộ trưởng

nội các, các bộ trưởng

Google Translate
[Danh từ]
slogan

a short memorable phrase that is used in advertising to draw people's attention toward something

slogan, khẩu hiệu

slogan, khẩu hiệu

Google Translate
[Danh từ]
campaign

a set of actions organized in order to serve a political purpose

chiến dịch, chiến dịch chính trị

chiến dịch, chiến dịch chính trị

Google Translate
[Danh từ]
conservative

a person who aligns with or supports the principles and policies traditionally associated with conservative political ideologies

bảo thủ, phụ nữ bảo thủ

bảo thủ, phụ nữ bảo thủ

Google Translate
[Danh từ]
dictatorship

a form of government where power is concentrated in the hands of a single individual or a small group, often with absolute authority, without the consent of the people

chế độ độc tài, chính phủ độc tài

chế độ độc tài, chính phủ độc tài

Google Translate
[Danh từ]
dictator

a ruler that has total power over a state, particularly a ruler who gained power through force

nhà độc tài

nhà độc tài

Google Translate
[Danh từ]
council

a group of elected people who govern a city, town, etc.

hội đồng, hội đồng thành phố

hội đồng, hội đồng thành phố

Google Translate
[Danh từ]
poll

(plural) the process of casting or counting votes; the place in which votes are counted or casted

bỏ phiếu, khu vực bỏ phiếu

bỏ phiếu, khu vực bỏ phiếu

Google Translate
[Danh từ]
diplomacy

the job, skill, or act of managing the relationships between different countries

ngoại giao

ngoại giao

Google Translate
[Danh từ]
diplomat

an official representing a country's government in foreign relations

nhà ngoại giao

nhà ngoại giao

Google Translate
[Danh từ]
federal

relating to the central government of a country rather than the local or regional governments

liên bang, liên bang

liên bang, liên bang

Google Translate
[Tính từ]
republic

a governing system in which the supreme power is held by people and their chosen representatives

cộng hòa

cộng hòa

Google Translate
[Danh từ]
Republican

(in the US) someone who supports or is a member of the Republican Party

đảng Cộng hòa, nữ đảng viên Cộng hòa

đảng Cộng hòa, nữ đảng viên Cộng hòa

Google Translate
[Danh từ]
extremism

religious or political actions, beliefs, or ideas that most people find them extreme, unreasonable, and abnormal

cực đoan, radicalism

cực đoan, radicalism

Google Translate
[Danh từ]
radical

a person whose political inclination is social and political change

cấp tiến, cách mạng

cấp tiến, cách mạng

Google Translate
[Danh từ]
free trade

a system of international trading in which there are no restrictions or taxes on goods bought or sold

thương mại tự do, giao thương tự do

thương mại tự do, giao thương tự do

Google Translate
[Danh từ]
governor

someone who is in charge of a region or town

thống đốc, người quản lý

thống đốc, người quản lý

Google Translate
[Danh từ]
liberal

related to or characteristic of a political ideology that emphasizes individual freedoms, equality, and government intervention for social welfare and economic opportunity

tự do, tiến bộ

tự do, tiến bộ

Google Translate
[Tính từ]
independence

the state of being free from the control of others

độc lập

độc lập

Google Translate
[Danh từ]
monarchy

a system of government or a country or state that is ruled by a king or queen

monarchy

monarchy

Google Translate
[Danh từ]
propaganda

information and statements that are mostly biased and false and are used to promote a political cause or leader

tuyên truyền

tuyên truyền

Google Translate
[Danh từ]
anarchy

the state of an organization or country that is lacking in order, authority, or control

anarchy

anarchy

Google Translate
[Danh từ]
opposition

the main political party opposed to the government

phát biểu, đảng đối lập

phát biểu, đảng đối lập

Google Translate
[Danh từ]
revolution

the fundamental change of power, government, etc. in a country by people, particularly involving violence

cách mạng, nổi dậy

cách mạng, nổi dậy

Google Translate
[Danh từ]
to reform

to make a society, law, system, or organization better or more effective by making many changes to it

cải cách, cải thiện

cải cách, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek