tu viện
Họ đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ tại tu viện, tìm thấy sự an ủi và mục đích trong những bức tường thiêng liêng của nó.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tôn giáo, như "đền", "đền thờ", "linh hồn", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tu viện
Họ đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ tại tu viện, tìm thấy sự an ủi và mục đích trong những bức tường thiêng liêng của nó.
đền
Khu phức hợp đền bao gồm các đền thờ dành riêng cho các vị thần khác nhau.
nhà thờ Hồi giáo
Cô ấy cởi giày trước khi bước vào nhà thờ Hồi giáo như một dấu hiệu của sự tôn trọng.
đền thờ
Đền thờ là nơi hành hương nơi các tín đồ tụ tập để cầu nguyện và dâng lễ vật.
tu viện
Các nhà sư trong tu viện tuân theo một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt gồm công việc, học tập và thờ phượng.
Cơ Đốc giáo
Những lời dạy của Kitô giáo nhấn mạnh sự tha thứ và cứu chuộc.
Công giáo
Truyền thống Công giáo đặt tầm quan trọng đáng kể vào sự chuyển cầu của các thánh.
Tin Lành
Anh ấy lớn lên trong một gia đình Tin lành, thường xuyên đi nhà thờ cùng gia đình.
Chúa Kitô
Những lời dạy của Chúa Kitô nhấn mạnh tình yêu thương, sự tha thứ và lòng trắc ẩn.
Kinh Thánh
Kinh Thánh chứa đựng nhiều phong cách văn học khác nhau, bao gồm thơ ca, lịch sử và lời tiên tri.
giám mục
Trong cuộc họp thường niên, giám mục đã giải quyết những lo ngại từ các giáo xứ khác nhau trong thành phố.
thánh
Nhà thờ đã tổ chức một buổi lễ đặc biệt để tôn vinh ngày lễ của Thánh Teresa.
nhà sư
Là một nhà sư, ông đã thực hiện các lời thề về nghèo khó, khiết tịnh và vâng lời để sống một cuộc đời cống hiến cho Chúa.
nữ tu sĩ
Là một nữ tu, cô ấy đã thực hiện lời khấn nghèo khó, khiết tịnh và vâng lời để sống một cuộc đời tôn giáo tận tụy.
giảng đạo
Mục sư đã giảng một bài thuyết giáo mạnh mẽ truyền cảm hứng cho toàn thể cộng đồng.
linh hồn
Cô ấy cảm thấy một sự kết nối sâu sắc với anh ấy, như thể linh hồn của họ đan xen vào nhau.
thiên đường
Cô ấy hình dung thiên đường là một nơi tràn ngập tình yêu và niềm vui.
(in Christianity) the dwelling place of Satan and his forces, where sinners suffer eternal punishment
tâm linh
Buổi tĩnh tâm cung cấp hướng dẫn tâm linh và suy ngẫm cho người tham gia.
thờ phụng
Vị linh mục đã dẫn dắt buổi lễ, hướng dẫn các tín đồ trong các nghi lễ để thờ phượng nữ thần sinh sản và sung túc.
nghi lễ
Hàng năm, cộng đồng tụ tập để quan sát nghi lễ nhịn ăn trong tháng Ramadan.
tội lỗi
Khái niệm tội lỗi thường đóng vai trò trung tâm trong các cuộc thảo luận về đạo đức.
đức tin
Thông qua cầu nguyện và thiền định, cô ấy tìm cách đào sâu kết nối với đức tin và tâm linh của mình.
thần thánh
Nhiều người tìm thấy sự an ủi trong sự can thiệp thần thánh trong những lúc khó khăn.
ma quỷ
Một số nền văn hóa có lễ hội nơi họ tượng trưng đuổi ma quỷ để mang lại may mắn.
Hồi giáo
Người Hồi giáo tuân theo giáo lý của Hồi giáo, bao gồm Năm Trụ Cột như hướng dẫn cho đức tin và thực hành.
Người Hồi giáo
Cộng đồng người Hồi giáo đã tập trung để ămừng lễ Eid al-Fitr sau tháng Ramadan.
Phật giáo
Nhiều người thực hành thiền định như một phần của lòng sùng kính đối với Phật giáo.
(in Buddhism and Hinduism) a transcendent state of spiritual realization, liberation from the cycle of reincarnation, characterized by the cessation of desire, suffering, and individual consciousness
cải đạo
Chuyến đi của Jack đến Ấn Độ đã có tác động sâu sắc đến anh, khiến anh cải đạo sang Ấn Độ giáo.
lễ hội hóa trang
Mọi người mặc những bộ trang phục đầy màu sắc trong lễ hội carnival.
hiến tế
Trong một số nền văn hóa, các linh mục sẽ hiến tế dê để tôn vinh các vị thần của họ.
giáo phái
Cô ấy bị lôi kéo vào một giáo phái trong những năm tuổi thiếu niên dễ bị tổn thương.
tưởng niệm
Bảo tàng được xây dựng để tưởng niệm việc thành lập thị trấn vào năm 1850.