pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Tình cảm và cảm xúc

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tình cảm, cảm xúc như “tình cảm”, “sự tò mò”, “tuyệt vọng”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
desire

a very strong feeling of wanting to do or have something

mong muốn, khao khát

mong muốn, khao khát

Google Translate
[Danh từ]
affection

a feeling of fondness or liking toward someone or something

tình cảm, yêu mến

tình cảm, yêu mến

Google Translate
[Danh từ]
eagerness

the state of being enthusiastic about having or doing something or feeling this way when expecting something

sự háo hức, sự nhiệt tình

sự háo hức, sự nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
fascination

the state of having great interest in something or someone

sự mê hoặc, cuốn hút

sự mê hoặc, cuốn hút

Google Translate
[Danh từ]
enthusiasm

a feeling of great excitement and passion

sự nhiệt tình

sự nhiệt tình

Google Translate
[Danh từ]
devotion

strong love and support expressed for a person or thing

sự cống hiến, tình yêu

sự cống hiến, tình yêu

Google Translate
[Danh từ]
contentment

happiness and satisfaction, particularly with one's life

hài lòng, thỏa mãn

hài lòng, thỏa mãn

Google Translate
[Danh từ]
amazement

a feeling of great wonder, often due to something extraordinary

kinh ngạc, thán phục

kinh ngạc, thán phục

Google Translate
[Danh từ]
self-esteem

satisfaction with or confidence in one's own abilities or qualities

sự tự tin, tự trọng

sự tự tin, tự trọng

Google Translate
[Danh từ]
curiosity

a strong wish to learn something or to know more about something

tò mò

tò mò

Google Translate
[Danh từ]
astonishment

a strong feeling of surprise caused by something unexpected

sự kinh ngạc, bất ngờ

sự kinh ngạc, bất ngờ

Google Translate
[Danh từ]
honor

great regard and respect for someone or something based on their qualities, achievements, or principles

danh dự, vinh quang

danh dự, vinh quang

Google Translate
[Danh từ]
thrill

a sudden feeling of pleasure and excitement

hứng thú, cảm xúc mạnh mẽ

hứng thú, cảm xúc mạnh mẽ

Google Translate
[Danh từ]
fatigue

a feeling of extreme tiredness that is usually caused by physical or mental overwork or exercise

mệt mỏi, kiệt sức

mệt mỏi, kiệt sức

Google Translate
[Danh từ]
temper

a tendency to quickly become angry

tâm trạng, tính cách

tâm trạng, tính cách

Google Translate
[Danh từ]
fright

fear that is felt suddenly

sợ hãi, hoảng sợ

sợ hãi, hoảng sợ

Google Translate
[Danh từ]
annoyance

a feeling of irritation or discomfort caused by something that is bothersome, unpleasant, or disruptive

phiền hà, khó chịu

phiền hà, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
aggression

hatred and anger that could lead to violent or threatening behavior

aggression, sự thù địch

aggression, sự thù địch

Google Translate
[Danh từ]
anxiety

a feeling of nervousness or worry about a future event or uncertain outcome

lo âu, khó chịu

lo âu, khó chịu

Google Translate
[Danh từ]
despair

a feeling of total hopelessness

nỗi tuyệt vọng, nỗi thất vọng

nỗi tuyệt vọng, nỗi thất vọng

Google Translate
[Danh từ]
disappointment

dissatisfaction that is resulted from the unfulfillment of one's expectations

thất vọng, nỗi thất vọng

thất vọng, nỗi thất vọng

Google Translate
[Danh từ]
frustration

the feeling of being impatient, annoyed, or upset because of being unable to do or achieve what is desired

sự thất vọng, khiếu nại

sự thất vọng, khiếu nại

Google Translate
[Danh từ]
embarrassment

a feeling of distress, shyness, or guilt as a result of an uncomfortable situation

xấu hổ, ngượng ngùng

xấu hổ, ngượng ngùng

Google Translate
[Danh từ]
exhaustion

a feeling of extreme tiredness

kiệt sức, mệt mỏi tột độ

kiệt sức, mệt mỏi tột độ

Google Translate
[Danh từ]
distress

great anxiety, pain, or unhappiness

nỗi khổ, đau khổ

nỗi khổ, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
humiliation

great embarrassment as a result of having been made to look stupid

sự xấu hổ, sự nhục nhã

sự xấu hổ, sự nhục nhã

Google Translate
[Danh từ]
remorse

a sense of great regret that one feels as a result of having done something bad or wrong

hối hận, cảm giác tội lỗi

hối hận, cảm giác tội lỗi

Google Translate
[Danh từ]
greed

an intense and selfish desire for something such as power and wealth

tham lam, hám lợi

tham lam, hám lợi

Google Translate
[Danh từ]
envy

a feeling of dissatisfaction, unhappiness, or anger that one might have as a result of wanting what others have

ghen tị, đố kỵ

ghen tị, đố kỵ

Google Translate
[Danh từ]
hatred

a very strong feeling of dislike

căm ghét, thù hận

căm ghét, thù hận

Google Translate
[Danh từ]
sorrow

a feeling of extreme sadness caused by something unpleasant

nỗi buồn, đau khổ

nỗi buồn, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
contempt

the disregard and lack of respect for someone or something seen as insignificant or unworthy

khinh thường, khinh bỉ

khinh thường, khinh bỉ

Google Translate
[Danh từ]
dread

an intensely unpleasant emotion in response to danger or threat

nỗi sợ, khủng khiếp

nỗi sợ, khủng khiếp

Google Translate
[Danh từ]
agitation

a state of extreme anxiety

cuồng loạn, trạng thái lo âu cực độ

cuồng loạn, trạng thái lo âu cực độ

Google Translate
[Danh từ]
fury

a feeling of extreme and often violent anger

cơn thịnh nộ, cơn giận

cơn thịnh nộ, cơn giận

Google Translate
[Danh từ]
misery

great discomfort or pain

cảnh khổ, đau khổ

cảnh khổ, đau khổ

Google Translate
[Danh từ]
apprehension

a feeling of fear or worry that something bad might happen in the future

sự lo âu, mối lo lắng

sự lo âu, mối lo lắng

Google Translate
[Danh từ]
hostility

behavior or feelings that are aggressive or unfriendly

thù địch, địch hoạ

thù địch, địch hoạ

Google Translate
[Danh từ]
rage

great anger that is hard to contain

cơn thịnh nộ, giận dữ

cơn thịnh nộ, giận dữ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek