Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Xã hội và các vấn đề xã hội
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về xã hội và các vấn đề xã hội, như "quý tộc", "khoan dung", "nữ quyền", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
tầng lớp quý tộc
Suốt chiều dài lịch sử, tầng lớp quý tộc nắm giữ quyền lực chính trị đáng kể.
quý tộc
Cô ấy được sinh ra trong một dòng dõi quý tộc, với tổ tiên đã phục vụ chế độ quân chủ qua nhiều thế hệ.
công dân
Cô ấy trở thành công dân của Hoa Kỳ sau khi vượt qua bài kiểm tra nhập tịch.
phúc lợi
Cô ấy dựa vào trợ cấp phúc lợi trong khi tìm kiếm một công việc mới.
sự khoan dung
Sự khoan dung là điều cần thiết trong một nơi làm việc đa dạng để đảm bảo rằng mọi người đều cảm thấy được tôn trọng và đánh giá cao.
tính dục
Hiểu biết về tính dục của một người thường liên quan đến việc khám phá cảm xúc, sự hấp dẫn và mong muốn đối với bản thân và người khác.
giới tính
Định kiến giới tính có thể hạn chế tự do cá nhân và lựa chọn nghề nghiệp cho cả nam giới và nữ giới.
nữ tính
Vẻ duyên dáng và thanh lịch nữ tính của Sarah đã thu hút mọi người tại buổi khiêu vũ.
nam tính
Sarah ngưỡng mộ sự tự tin và quyết đoán nam tính của đồng nghiệp trong cuộc họp kinh doanh.
chủng tộc
Chủng tộc là một khái niệm được xây dựng xã hội dùng để phân loại con người thành các nhóm khác nhau dựa trên các đặc điểm vật lý như màu da.
dân tộc
Cô ấy tự hào về dân tộc của mình và thích chia sẻ truyền thống văn hóa của mình.
đa văn hóa
Chương trình giảng dạy của trường học thúc đẩy nhận thức và đánh giá đa văn hóa.
làng toàn cầu
Các nền tảng truyền thông xã hội đã đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo ra cảm giác về ngôi làng toàn cầu, nơi các cá nhân có thể chia sẻ ý tưởng và kinh nghiệm vượt qua biên giới.
khoảng cách giới tính
Thu hẹp khoảng cách giới tính trong lĩnh vực công nghệ đòi hỏi phải giải quyết các rào cản và định kiến hệ thống ngăn cản phụ nữ theo đuổi sự nghiệp trong STEM.
phân biệt đối xử
Phân biệt đối xử với các cá nhân dựa trên xu hướng tình dục của họ là bất hợp pháp.
sự đa dạng
Nhóm kịch trọng sự đa dạng, tuyển chọn diễn viên từ mọi chủng tộc, giới tính và khả năng trong các tác phẩm của mình.
cao cấp
Sĩ quan cấp trên trong quân đội yêu cầu sự tôn trọng và vâng lời từ cấp dưới của họ.
thấp kém
Thiết kế của mẫu cũ được coi là thấp kém hơn so với phiên bản mới hơn, tiên tiến hơn.
a social system or practice that keeps minority groups separate from the majority, often through separate facilities or services
tình trạng vô gia cư
Tình trạng vô gia cư có thể xuất phát từ nhiều yếu tố, bao gồm mất việc, bệnh tâm thần hoặc tan vỡ gia đình.
chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
Cô ấy đã trải qua phân biệt chủng tộc tại công việc mới của mình.
chứng nghiện rượu
Nghiên cứu đã chỉ ra mối tương quan giữa căng thẳng và nguy cơ gia tăng nghiện rượu.
nghiện
Nghiện chất, chẳng hạn như ma túy hoặc rượu, có thể có những tác động tàn phá đến sức khỏe thể chất, tinh thần và các mối quan hệ của một cá nhân.
biểu tình
Sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình ôn hòa để thể hiện tình đoàn kết với các nhà hoạt động khí hậu trên toàn thế giới.
thiểu số
Họ đã thảo luận về cách đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người, bao gồm cả các thành viên thiểu số.
định kiến
Tổ chức làm việc để chống lại định kiến chủng tộc và phân biệt đối xử.
khu ổ chuột
Cô ấy lớn lên trong một khu ổ chuột và phải đối mặt với nhiều thách thức.
nơi trú ẩn
Anh ấy đã tìm thấy nơi trú ẩn trong một nơi trú ẩn trong mùa đông khắc nghiệt.
người tị nạn
Cô ấy đã chạy trốn khỏi đất nước bị tàn phá bởi chiến tranh và xin tình trạng tị nạn ở một quốc gia láng giềng.
dịch vụ cộng đồng
Cô ấy quyết định dành những ngày cuối tuần của mình cho dịch vụ cộng đồng bằng cách tình nguyện tại trại động vật địa phương.
nhân viên xã hội
Bệnh viện đã chỉ định một nhân viên xã hội để giúp đỡ bệnh nhân với hỗ trợ tài chính.