pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Appearance

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình, như "cử chỉ", "thiếu cân", "gầy", v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
figure
[Danh từ]

the shape of a person's body, particularly a woman, when it is considered appealing

hình dáng, vóc dáng

hình dáng, vóc dáng

Ex: Despite societal pressures to conform to a certain figure, it 's important to embrace and love your body regardless of its shape or size .Mặc dù áp lực xã hội buộc phải tuân theo một **hình dáng** nhất định, nhưng điều quan trọng là phải chấp nhận và yêu quý cơ thể của bạn bất kể hình dáng hay kích thước của nó.
gesture
[Danh từ]

a movement of the hands, face, or head that indicates a specific meaning

cử chỉ

cử chỉ

posture
[Danh từ]

the position that one's body is in, while sitting or standing

tư thế

tư thế

expression
[Danh từ]

a specific look on someone's face, indicating what they are feeling or thinking

biểu cảm,  ánh mắt

biểu cảm, ánh mắt

Ex: The child ’s joyful expression upon seeing the puppy was truly heartwarming .**Biểu cảm** vui mừng của đứa trẻ khi nhìn thấy chú cún con thực sự ấm lòng.
to wear
[Động từ]

to have a particular style of hair, beard, or mustache

mang, khoe

mang, khoe

Ex: He likes to wear his hair long .Anh ấy thích **để** tóc dài.
wrinkle
[Danh từ]

a small fold or line in a piece of cloth or in the skin, particularly the face

nếp nhăn, vết nhăn

nếp nhăn, vết nhăn

Ex: The wrinkle in her shirt was barely noticeable , but she quickly ironed it out before the meeting .**Nếp nhăn** trên áo cô ấy hầu như không đáng chú ý, nhưng cô ấy nhanh chóng ủi nó trước cuộc họp.
wig
[Danh từ]

a piece of natural or synthetic hair that is worn on the head

bộ tóc giả, tóc giả

bộ tóc giả, tóc giả

Ex: The wig flew off her head in the strong wind , revealing her natural hair underneath .**Bộ tóc giả** bay khỏi đầu cô trong cơn gió mạnh, để lộ mái tóc tự nhiên bên dưới.
upright
[Tính từ]

(of a person) standing or sitting with a straight back

thẳng, thẳng đứng

thẳng, thẳng đứng

Ex: His upright silhouette cut against the sunset .Bóng **thẳng đứng** của anh ấy nổi bật trên nền hoàng hôn.
underweight
[Tính từ]

weighing less than the desired, healthy, or normal amount

thiếu cân, gầy

thiếu cân, gầy

Ex: Being underweight can lead to various health complications such as weakened immune system and nutritional deficiencies.**Thiếu cân** có thể dẫn đến các biến chứng sức khỏe khác nhau như hệ thống miễn dịch suy yếu và thiếu hụt dinh dưỡng.
overweight
[Tính từ]

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, quá béo

thừa cân, quá béo

Ex: Many people struggle with losing weight once they become overweight due to unhealthy eating habits .Nhiều người gặp khó khăn trong việc giảm cân một khi họ trở nên **thừa cân** do thói quen ăn uống không lành mạnh.
tan
[Danh từ]

darkened or brown skin caused by long exposure to the sun

làn da rám nắng, màu da nâu do nắng

làn da rám nắng, màu da nâu do nắng

Ex: A good tan can often be a sign of a relaxing summer vacation .Một làn da **rám nắng** đẹp thường có thể là dấu hiệu của một kỳ nghỉ hè thư giãn.
sunburned
[Tính từ]

(of skin) reddened or inflamed by being overly exposed to the sunlight

cháy nắng, đỏ da do nắng

cháy nắng, đỏ da do nắng

alike
[Tính từ]

(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Ex: The grandfather shared many alike traits with his grandson , from their mannerisms to their taste in music .Ông nội chia sẻ nhiều đặc điểm **giống nhau** với cháu trai của mình, từ cách cư xử đến gu âm nhạc.
stunning
[Tính từ]

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

ấn tượng, choáng ngợp

ấn tượng, choáng ngợp

Ex: The movie 's special effects were so stunning that they felt almost real .Hiệu ứng đặc biệt của bộ phim quá **ấn tượng** đến mức chúng gần như cảm thấy thật.
striking
[Tính từ]

exceptionally eye-catching or beautiful

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Ex: He had a striking look with his tall frame and distinctive tattoos , making him unforgettable .Anh ấy có một vẻ ngoài **nổi bật** với dáng người cao lớn và những hình xăm đặc biệt, khiến anh ấy không thể nào quên.
slender
[Tính từ]

(of a person or body part) attractively thin

mảnh mai, thon thả

mảnh mai, thon thả

Ex: Her slender fingers delicately traced the contours of the sculpture , admiring its intricate details .Những ngón tay **thon thả** của cô nhẹ nhàng lướt theo những đường nét của bức tượng, chiêm ngưỡng những chi tiết phức tạp của nó.
skinny
[Tính từ]

having a very low amount of body fat

gầy, ốm

gầy, ốm

Ex: The skinny teenager was mistaken for being much younger than her actual age .Cô thiếu niên **gầy gò** bị nhầm là trẻ hơn nhiều so với tuổi thực của cô.
shoulder-length
[Tính từ]

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai, chiều dài vai

dài đến vai, chiều dài vai

Ex: Many people prefer shoulder-length hair for its versatility .Nhiều người thích tóc **ngang vai** vì sự đa dụng của nó.
muscular
[Tính từ]

(of a person) powerful with large well-developed muscles

cơ bắp, lực lưỡng

cơ bắp, lực lưỡng

Ex: Her muscular back rippled with strength as she lifted the heavy boxes effortlessly .Lưng **cơ bắp** của cô ấy rung lên sức mạnh khi cô ấy nhấc những chiếc hộp nặng một cách dễ dàng.
obese
[Tính từ]

extremely overweight, with excess body fat that significantly increases health risks

béo phì, thừa cân

béo phì, thừa cân

Ex: Obese children are at a higher risk of developing chronic diseases later in life .Trẻ em **béo phì** có nguy cơ cao mắc các bệnh mãn tính sau này trong cuộc sống.
cosmetics
[Danh từ]

any type of substance that one puts on one's skin, particularly the face, to make it look more attractive

mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp

mỹ phẩm, sản phẩm làm đẹp

Ex: She enjoys experimenting with new cosmetics and trends .Cô ấy thích thử nghiệm với các **mỹ phẩm** và xu hướng mới.
to dye
[Động từ]

to change the color of something using a liquid substance

nhuộm, tẩm màu

nhuộm, tẩm màu

Ex: Some people prefer to dye their gray hair instead of leaving it natural .Một số người thích **nhuộm** tóc bạc của họ thay vì để nó tự nhiên.
to curl
[Động từ]

to shape something into a spiral or coiled pattern

uốn cong, cuộn tròn

uốn cong, cuộn tròn

Ex: With precision , the gardener curled the vines around the arbor for a picturesque effect .Với sự chính xác, người làm vườn đã **cuộn** những dây leo quanh giàn hoa để tạo hiệu ứng đẹp như tranh.
awkward
[Tính từ]

moving uncomfortably in a way that lacks grace and confidence

vụng về, lúng túng

vụng về, lúng túng

Ex: The toddler 's first steps were awkward and unsteady as he wobbled across the room .
to blush
[Động từ]

to become red in the face, especially as a result of shyness or shame

đỏ mặt, ngượng ngùng

đỏ mặt, ngượng ngùng

Ex: He blushed with embarrassment during the presentation .Anh ấy **đỏ mặt** vì xấu hổ trong buổi thuyết trình.
to grin
[Động từ]

to smile widely in a way that displays the teeth

cười toe toét, nở một nụ cười rạng rỡ

cười toe toét, nở một nụ cười rạng rỡ

Ex: The comedian 's jokes had the entire audience grinning throughout the performance .Những câu đùa của diễn viên hài đã khiến toàn bộ khán giả **cười toe toét** trong suốt buổi biểu diễn.
facial
[Tính từ]

relating to the face or its appearance

thuộc về khuôn mặt, biểu cảm khuôn mặt

thuộc về khuôn mặt, biểu cảm khuôn mặt

Ex: The facial muscles allow for movements such as smiling and frowning.Các cơ **mặt** cho phép thực hiện các chuyển động như cười và nhăn mặt.
hideous
[Tính từ]

ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm,  kinh khủng

ghê tởm, kinh khủng

Ex: The creature emerging from the swamp was hideous, with slimy tentacles and jagged teeth .Sinh vật nổi lên từ đầm lầy thật **ghê tởm**, với những xúc tu nhầy nhụa và răng lởm chởm.
to wink
[Động từ]

to quickly open and close one eye as a sign of affection or to indicate something is a secret or a joke

nháy mắt, nháy mắt một bên

nháy mắt, nháy mắt một bên

Ex: At the surprise party , everyone winked to maintain the secrecy of the celebration .Tại bữa tiệc bất ngờ, mọi người đều **nháy mắt** để giữ bí mật của lễ kỷ niệm.
chubby
[Tính từ]

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mĩm, béo bệu

mũm mĩm, béo bệu

Ex: Despite his chubby appearance , he was active and enjoyed outdoor activities with his family .Mặc dù ngoại hình **mũm mĩm**, anh ấy rất năng động và thích các hoạt động ngoài trời cùng gia đình.
freckle
[Danh từ]

(usually plural) a small light brown spot, found mostly on the face, which becomes darker and larger in number when exposed to the sun

tàn nhang, nốt tàn nhang

tàn nhang, nốt tàn nhang

Ex: With each summer , his freckles seemed to multiply , a reminder of the sunny days spent playing outside .Mỗi mùa hè, những **tàn nhang** của anh ấy dường như nhân lên, một lời nhắc nhở về những ngày nắng chơi đùa bên ngoài.
pimple
[Danh từ]

a small red swelling on the skin, especially on the face

mụn, nhọt

mụn, nhọt

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek