pattern

Từ Vựng Cần Thiết cho TOEFL - Appearance

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về ngoại hình, chẳng hạn như “cử chỉ”, “thiếu cân”, “gầy”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Essential Words Needed for TOEFL
figure

the shape of a person's body, particularly a woman, when it is considered appealing

dáng, hình dáng

dáng, hình dáng

Google Translate
[Danh từ]
gesture

a movement of the hands, face, or head that indicates a specific meaning

cử chỉ, động tác

cử chỉ, động tác

Google Translate
[Danh từ]
posture

the position that one's body is in, while sitting or standing

dáng, vị trí

dáng, vị trí

Google Translate
[Danh từ]
expression

a specific look on someone's face, indicating what they are feeling or thinking

biểu cảm,  nét mặt

biểu cảm, nét mặt

Google Translate
[Danh từ]
to wear

to have a particular style of hair, beard, or mustache

mặc, có

mặc, có

Google Translate
[Động từ]
wrinkle

a small fold or line in a piece of cloth or in the skin, particularly the face

nếp nhăn, gấp

nếp nhăn, gấp

Google Translate
[Danh từ]
wig

a piece of natural or synthetic hair that is worn on the head

mái tóc giả

mái tóc giả

Google Translate
[Danh từ]
upright

(of a person) standing or sitting with a straight back

thẳng đứng, nghiêng về

thẳng đứng, nghiêng về

Google Translate
[Tính từ]
underweight

weighing less than the desired, healthy, or normal amount

dưới cân, khối lượng thiếu

dưới cân, khối lượng thiếu

Google Translate
[Tính từ]
overweight

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân, có cân nặng quá mức

thừa cân, có cân nặng quá mức

Google Translate
[Tính từ]
tan

darkened or brown skin caused by long exposure to the sun

nâu, sắc nâu

nâu, sắc nâu

Google Translate
[Danh từ]
sunburned

(of skin) reddened or inflamed by being overly exposed to the sunlight

bị cháy nắng, bị đỏ da do nắng

bị cháy nắng, bị đỏ da do nắng

Google Translate
[Tính từ]
alike

(of two or more things or people) having qualities, characteristics, appearances, etc. that are very similar but not identical

tương tự, giống nhau

tương tự, giống nhau

Google Translate
[Tính từ]
stunning

very beautiful, attractive, or impressive

ấn tượng, rực rỡ

ấn tượng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
striking

very attractive in an unusual way

nổi bật, ấn tượng

nổi bật, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
slender

(of a person or body part) attractively thin

thanh mảnh, thon thả

thanh mảnh, thon thả

Google Translate
[Tính từ]
skinny

having a very low amount of body fat

gầy, mảnh

gầy, mảnh

Google Translate
[Tính từ]
shoulder-length

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai, độ dài vai

dài đến vai, độ dài vai

Google Translate
[Tính từ]
muscular

(of a person) powerful with large well-developed muscles

có cơ bắp, cơ bắp

có cơ bắp, cơ bắp

Google Translate
[Tính từ]
obese

extremely overweight, with excess body fat that significantly increases health risks

béo phì, cực kỳ thừa cân

béo phì, cực kỳ thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
cosmetics

any type of substance that one puts on one's skin, particularly the face, to make it look more attractive

mỹ phẩm, son phấn

mỹ phẩm, son phấn

Google Translate
[Danh từ]
to dye

to change the color of something using a liquid substance

nhuộm, tô màu

nhuộm, tô màu

Google Translate
[Động từ]
to curl

to shape something into a spiral or coiled pattern

quấn, curl

quấn, curl

Google Translate
[Động từ]
awkward

moving uncomfortably in a way that lacks grace and confidence

vụng về, khó xử

vụng về, khó xử

Google Translate
[Tính từ]
to blush

to become red in the face, especially as a result of shyness or shame

đỏ mặt, bẽn lẽn

đỏ mặt, bẽn lẽn

Google Translate
[Động từ]
to grin

to smile widely in a way that displays the teeth

cười tươi, cười hở răng

cười tươi, cười hở răng

Google Translate
[Động từ]
facial

relating to the face or its appearance

liên quan đến khuôn mặt, mặt mũi

liên quan đến khuôn mặt, mặt mũi

Google Translate
[Tính từ]
hideous

ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm, xấu xí

ghê tởm, xấu xí

Google Translate
[Tính từ]
to wink

to quickly open and close one eye as a sign of affection or to indicate something is a secret or a joke

nháy mắt, nhá mắt

nháy mắt, nhá mắt

Google Translate
[Động từ]
chubby

(particularly of a child or young adult) slightly overweight in a way that is considered cute or charming rather than unhealthy or unattractive

mũm mũm, tròn trịa

mũm mũm, tròn trịa

Google Translate
[Tính từ]
freckle

(usually plural) a small light brown spot, found mostly on the face, which becomes darker and larger in number when exposed to the sun

tàn nhang, tàn nhang

tàn nhang, tàn nhang

Google Translate
[Danh từ]
pimple

a small red swelling on the skin, especially on the face

mụn, mụn trứng cá

mụn, mụn trứng cá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek