pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Toán học và Đo lường

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về toán học và đo lường, chẳng hạn như "amp", "hertz", "mã lực", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
watt

the standard unit for measuring electrical power corresponding to the rate of energy consumption in an electric circuit, equal to one joule per second

watt

watt

Google Translate
[Danh từ]
volt

the standard unit of electromotive force, which measures the strength of an electrical current that is sent around an electrical system

vôn

vôn

Google Translate
[Danh từ]
rpm

a unit for measuring the speed of an engine, a computer hard drive, etc.

rpm, vòng/phút

rpm, vòng/phút

Google Translate
[Danh từ]
karat

a unit to measure the purity of gold, the purest gold being 24 karats

kara, karat

kara, karat

Google Translate
[Danh từ]
fluid ounce

a unit of volume used in the United States to measure liquids, equal to approximately 29.5735 milliliters

ounce lỏng, fl. oz.

ounce lỏng, fl. oz.

Google Translate
[Danh từ]
hertz

a unit that is used in measurement of the frequency of sound and radio waves

hertz

hertz

Google Translate
[Danh từ]
horsepower

a unit for measuring an engine's power

mã lực, HP

mã lực, HP

Google Translate
[Danh từ]
pint

a measure equal to 16 fluid ounces, often used for measuring liquids such as beer or milk

pint, lít

pint, lít

Google Translate
[Danh từ]
cube

the number that is the result of a number multiplied by itself three times

khối lập phương

khối lập phương

Google Translate
[Danh từ]
square

the second exponent of any given number produced when multiplied by itself

bình phương, số mũ hai

bình phương, số mũ hai

Google Translate
[Danh từ]
square root

a number that produces a particular number when multiplied by itself

căn bậc hai, căn của một số

căn bậc hai, căn của một số

Google Translate
[Danh từ]
variable

(mathematics) a quantity that is capable of assuming different values in a calculation

biến số, số chưa biết

biến số, số chưa biết

Google Translate
[Danh từ]
tape measure

a flexible measuring tool consisting of a long strip of metal, cloth, or plastic with measurement markings, used to measure lengths and distances accurately

thước dây, dây đo

thước dây, dây đo

Google Translate
[Danh từ]
array

a group of numbers, mathematical symbols or values, arranged in columns and rows

mảng, ma trận

mảng, ma trận

Google Translate
[Danh từ]
axis

a real or imaginary line about which an object rotates

trục, đường trục

trục, đường trục

Google Translate
[Danh từ]
calculus

the branch of mathematics that comprises differentials and integrals

giải tích, giải tích vi và tích phân

giải tích, giải tích vi và tích phân

Google Translate
[Danh từ]
denominator

the number below the line in a fraction that shows how many parts the numerator divides into

mẫu số

mẫu số

Google Translate
[Danh từ]
numerator

Fractional number above the line

tử số

tử số

Google Translate
[Danh từ]
common denominator

(mathematics) a number divisible by all the numbers that are below the line in a set of fractions

mẫu số chung, mẫu số

mẫu số chung, mẫu số

Google Translate
[Danh từ]
chaos theory

(mathematics) an interdisciplinary theory about complex systems that obey particular laws but appear to have little or no order

lý thuyết hỗn loạn

lý thuyết hỗn loạn

Google Translate
[Danh từ]
game theory

a branch of mathematics that studies the strategies of dealing with competitive situations involving conflict of interests, especially in business, war, etc.

thuyết trò chơi, lý thuyết trò chơi

thuyết trò chơi, lý thuyết trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
coordinate

any set of numbers that represent an exact position on a map or graph

tọa độ, điểm tọa độ

tọa độ, điểm tọa độ

Google Translate
[Danh từ]
gradient

the rate at which a quantity or dimension changes over a given distance or interval

độ dốc, gradient

độ dốc, gradient

Google Translate
[Danh từ]
prime number

a number greater than 1 with only two devisors which can be itself or 1

số nguyên tố, số nguyên chính

số nguyên tố, số nguyên chính

Google Translate
[Danh từ]
cardinal number

a number indicating the quantity and not order

số đếm, số chính

số đếm, số chính

Google Translate
[Danh từ]
irrational number

a number incapable of being expressed as a ratio of two integers

số vô tỷ

số vô tỷ

Google Translate
[Danh từ]
rational number

a number that can be expressed as the fraction of two integers

số hữu tỷ

số hữu tỷ

Google Translate
[Danh từ]
mean

(mathematics) the average value of a set of quantities calculated by adding them, and dividing them by the total number of the quantities

trung bình, giá trị trung bình

trung bình, giá trị trung bình

Google Translate
[Danh từ]
perimeter

the total length of the external boundary of something

chu vi

chu vi

Google Translate
[Danh từ]
tangent

(mathematics) the ratio of the opposite to the adjacent side of a triangle that has one angle of 90°

tangent

tangent

Google Translate
[Danh từ]
sine

(mathematics) the ratio of the length of the side opposite the given angle to the length of the hypotenuse

sin, sinus

sin, sinus

Google Translate
[Danh từ]
cosine

(mathematics) the ratio of the adjacent side to the hypotenuse

cosin

cosin

Google Translate
[Danh từ]
cotangent

the ratio of the side adjacent to a particular acute angle to the side opposite the angle, in a right-angled triangle

cotang

cotang

Google Translate
[Danh từ]
foot per second

a unit of measurement used to determine the speed or velocity of something

foot trên giây

foot trên giây

Google Translate
[Danh từ]
ampere

the unit of electric current, symbolized as "A" in the International System of Units (SI)

ampe

ampe

Google Translate
[Danh từ]
kilometers per hour

a unit of measurement used to express speed or velocity in the metric system, representing the distance traveled in kilometers over the course of one hour

kilomet trên giờ, km/h

kilomet trên giờ, km/h

Google Translate
[Danh từ]
centiliter

a metric unit equal to 1/100th of a liter

centilít

centilít

Google Translate
[Danh từ]
degree Celsius

a temperature scale where 0°C represents the freezing point and 100°C represents the boiling point of water at standard atmospheric pressure

độ Celsius, độ C

độ Celsius, độ C

Google Translate
[Danh từ]
pound

a unit for measuring weight equal to 16 ounces or 0.454 kilograms

pao

pao

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek