pattern

Cambridge English: FCE (B2 First) - Đánh giá & Phẩm chất

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: FCE (B2 First)
pros and cons
[Cụm từ]

the positive and negative elements, arguments, outcomes, etc. of something

Ex: As part of the research process, the student outlined the pros and cons of various methodologies, helping to determine the most suitable approach for the study.
sensation
[Danh từ]

a general feeling of excitement and heightened interest

cảm giác, sự phấn khích

cảm giác, sự phấn khích

understandable
[Tính từ]

capable of being accepted or explained as reasonable given the circumstances

có thể hiểu được, chấp nhận được

có thể hiểu được, chấp nhận được

Ex: Given the heavy traffic , their late arrival was understandable.Xét tình trạng giao thông đông đúc, việc họ đến muộn là **dễ hiểu**.
appealing
[Tính từ]

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn, lôi cuốn

hấp dẫn, lôi cuốn

Ex: His rugged good looks and charismatic personality made him appealing to both men and women alike.Vẻ ngoài góc cạnh và tính cách hấp dẫn của anh ấy khiến anh ấy trở nên **hấp dẫn** đối với cả nam và nữ.
mild
[Tính từ]

having a gentle or not very strong effect

nhẹ, dịu

nhẹ, dịu

Ex: The earthquake was mild, causing no significant damage .Trận động đất **nhẹ**, không gây thiệt hại đáng kể.
delightful
[Tính từ]

very enjoyable or pleasant

thú vị, dễ chịu

thú vị, dễ chịu

Ex: The little girl 's laugh was simply delightful.Tiếng cười của cô bé thật sự **thú vị**.
elegant
[Tính từ]

having a refined and graceful appearance or style

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Ex: The bride 's hairstyle was simple yet elegant, with cascading curls framing her face in soft waves .Kiểu tóc của cô dâu đơn giản nhưng **thanh lịch**, với những lọn tóc xoăn mềm mại bao quanh khuôn mặt.
exceptional
[Tính từ]

significantly better or greater than what is typical or expected

xuất sắc, đặc biệt

xuất sắc, đặc biệt

Ex: His exceptional skills as a pianist earned him numerous awards .Những kỹ năng **xuất chúng** của anh ấy với tư cách là một nghệ sĩ dương cầm đã mang lại cho anh ấy nhiều giải thưởng.
massive
[Tính từ]

extremely large or heavy

đồ sộ, khổng lồ

đồ sộ, khổng lồ

Ex: The ancient castle was built with massive stone walls , standing strong for centuries .Lâu đài cổ được xây dựng với những bức tường đá **đồ sộ**, đứng vững qua nhiều thế kỷ.
remarkable
[Tính từ]

worth noticing, especially because of being unusual or extraordinary

đáng chú ý, phi thường

đáng chú ý, phi thường

Ex: The remarkable precision of the machine 's engineering amazed engineers .Độ chính xác **đáng chú ý** của kỹ thuật máy móc đã làm các kỹ sư kinh ngạc.
substantial
[Tính từ]

significant in amount or degree

đáng kể, lớn lao

đáng kể, lớn lao

Ex: The scholarship offered substantial financial assistance to students in need .Học bổng cung cấp hỗ trợ tài chính **đáng kể** cho sinh viên có nhu cầu.
vast
[Tính từ]

extremely great in extent, size, or area

rộng lớn, bao la

rộng lớn, bao la

Ex: From the top of the mountain , they could see the vast valley below , dotted with tiny villages .Từ đỉnh núi, họ có thể nhìn thấy thung lũng **rộng lớn** bên dưới, lấm chấm những ngôi làng nhỏ.
effective
[Tính từ]

achieving the intended or desired result

hiệu quả, có hiệu lực

hiệu quả, có hiệu lực

Ex: Wearing sunscreen every day is an effective way to protect your skin from sun damage .Thoa kem chống nắng mỗi ngày là cách **hiệu quả** để bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
memorable
[Tính từ]

easy to remember or worth remembering, particularly because of being different or special

đáng nhớ, khó quên

đáng nhớ, khó quên

Ex: That was the most memorable concert I 've ever attended .Đó là buổi hòa nhạc **đáng nhớ** nhất mà tôi từng tham dự.
unique
[Tính từ]

unlike anything else and distinguished by individuality

độc nhất, duy nhất

độc nhất, duy nhất

Ex: This dish has a unique flavor combination that is surprisingly good .Món ăn này có sự kết hợp hương vị **độc đáo** một cách đáng ngạc nhiên.
invaluable
[Tính từ]

holding such great value or importance that it cannot be measured or replaced

vô giá, không thể đo lường được

vô giá, không thể đo lường được

Ex: His invaluable expertise saved the company from a major crisis .Chuyên môn **vô giá** của anh ấy đã cứu công ty khỏi một cuộc khủng hoảng lớn.
priceless
[Tính từ]

having great value or importance

vô giá, không thể đánh giá được

vô giá, không thể đánh giá được

Ex: The memories created during family vacations are priceless treasures .Những kỷ niệm được tạo ra trong những kỳ nghỉ gia đình là những kho báu **vô giá**.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
delicate
[Tính từ]

easily harmed or destroyed

mỏng manh, tinh tế

mỏng manh, tinh tế

Ex: The delicate artwork was protected behind glass in the museum .Tác phẩm nghệ thuật **tinh tế** được bảo vệ sau lớp kính trong bảo tàng.
outrageous
[Tính từ]

extremely unusual or unconventional in a way that is shocking

ghê gớm, khác thường

ghê gớm, khác thường

Ex: The outrageous claim made by the politician was met with skepticism .Tuyên bố **gây sốc** của chính trị gia đã bị nghi ngờ.
unhelpful
[Tính từ]

not providing any assistance in making a situation better or easier

vô ích, không hữu ích

vô ích, không hữu ích

Ex: The unhelpful advice from friends only confused her more about which decision to make .Những lời khuyên **không hữu ích** từ bạn bè chỉ khiến cô ấy thêm bối rối về quyết định nên đưa ra.
powerful
[Tính từ]

exercising authority, influence, or control in a way that significantly affects outcomes or decisions

mạnh mẽ, có ảnh hưởng

mạnh mẽ, có ảnh hưởng

Ex: The powerful advocate fought tirelessly for social justice .Người ủng hộ **mạnh mẽ** đã không ngừng chiến đấu vì công bằng xã hội.
shallow
[Tính từ]

having a short distance from the surface to the bottom

nông, nông cạn

nông, nông cạn

Ex: The river became shallow during the dry season , exposing rocks and sandbars .Con sông trở nên **nông** vào mùa khô, lộ ra những tảng đá và bãi cát.
immoral
[Tính từ]

acting in a way that goes against accepted moral standards or principles

vô đạo đức, trái với đạo đức

vô đạo đức, trái với đạo đức

Ex: Deliberately causing harm to innocent beings is universally condemned as immoral conduct .Cố ý gây hại cho những sinh vật vô tội bị lên án trên toàn cầu như một hành vi **vô đạo đức**.
inappropriate
[Tính từ]

not suitable or acceptable for a certain situation or context

không phù hợp, không thích hợp

không phù hợp, không thích hợp

Ex: Making loud noises in a quiet library is considered inappropriate behavior .Tạo ra tiếng ồn lớn trong thư viện yên tĩnh được coi là hành vi **không phù hợp**.
domestic
[Tính từ]

related to or happening inside a specific country

quốc gia, nội địa

quốc gia, nội địa

Ex: Domestic flights are usually cheaper and easier to book.Các chuyến bay **nội địa** thường rẻ hơn và dễ đặt hơn.
significant
[Tính từ]

important or great enough to be noticed or have an impact

quan trọng, đáng kể

quan trọng, đáng kể

Ex: The company 's decision to expand into international markets was significant for its growth strategy .Quyết định mở rộng ra thị trường quốc tế của công ty là **quan trọng** đối với chiến lược phát triển của nó.
relevant
[Tính từ]

having a close connection with the situation or subject at hand

liên quan, thích hợp

liên quan, thích hợp

Ex: It 's important to provide relevant examples to support your argument .Việc cung cấp các ví dụ **liên quan** để hỗ trợ lập luận của bạn là rất quan trọng.
unsustainable
[Tính từ]

not capable of being maintained or continued over the long term

không bền vững,  không thể duy trì

không bền vững, không thể duy trì

Ex: Urban sprawl was leading to unsustainable levels of traffic congestion and pollution .Sự bành trướng đô thị đã dẫn đến mức độ tắc nghẽn giao thông và ô nhiễm **không bền vững**.
sustainable
[Tính từ]

using natural resources in a way that causes no harm to the environment

bền vững,  thân thiện với môi trường

bền vững, thân thiện với môi trường

Cambridge English: FCE (B2 First)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek