pattern

Cambridge English: FCE (B2 First) - Cá nhân & Động lực Xã hội

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: FCE (B2 First)
opponent
[Danh từ]

someone who plays against another player in a game, contest, etc.

đối thủ, người chống đối

đối thủ, người chống đối

Ex: Her main opponent in the competition was known for their quick decision-making .Đối thủ chính của cô ấy trong cuộc thi được biết đến với khả năng ra quyết định nhanh chóng.
popularity
[Danh từ]

the state or condition of being liked, admired, or supported by many people

sự phổ biến, danh tiếng

sự phổ biến, danh tiếng

Ex: She has the popularity of a true leader , respected by both peers and subordinates .Cô ấy có **sự nổi tiếng** của một nhà lãnh đạo thực thụ, được cả đồng nghiệp và cấp dưới kính trọng.
crew
[Danh từ]

all the people who work on a ship, aircraft, etc.

đội thủy thủ, nhân viên trên tàu

đội thủy thủ, nhân viên trên tàu

Ex: After a long journey , the crew finally docked the ship .Sau một hành trình dài, **thủy thủ đoàn** cuối cùng cũng cập bến con tàu.
absence
[Danh từ]

the state of not being at a place or with a person when it is expected of one

sự vắng mặt

sự vắng mặt

Ex: The absence of any complaints in the feedback survey suggested that customers were generally satisfied with the service .**Sự vắng mặt** của bất kỳ khiếu nại nào trong cuộc khảo sát phản hồi cho thấy khách hàng nói chung hài lòng với dịch vụ.
appearance
[Danh từ]

the act of showing oneself to the public

xuất hiện, sự hiện diện

xuất hiện, sự hiện diện

Ex: A brief appearance at the ceremony was enough to excite his fans .Một **xuất hiện** ngắn trong buổi lễ đã đủ để làm các fan của anh ấy phấn khích.
celebrity
[Danh từ]

someone who is known by a lot of people, especially in entertainment business

người nổi tiếng, ngôi sao

người nổi tiếng, ngôi sao

Ex: The reality show is hosted by a well-known celebrity.Chương trình truyền hình thực tế được dẫn dắt bởi một **người nổi tiếng** được biết đến rộng rãi.
fame
[Danh từ]

a state of being widely known or recognized, usually because of notable achievements, talents, or actions

danh tiếng, sự nổi tiếng

danh tiếng, sự nổi tiếng

Ex: Her fame as an author was cemented with the release of her bestselling novel .**Danh tiếng** của cô với tư cách là một tác giả đã được khẳng định với việc phát hành cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của cô.
inspiration
[Danh từ]

a mental spark that drives unusual creativity or activity

nguồn cảm hứng, tia lửa sáng tạo

nguồn cảm hứng, tia lửa sáng tạo

Ex: Music became an inspiration for her most creative work .Âm nhạc đã trở thành **nguồn cảm hứng** cho tác phẩm sáng tạo nhất của cô.
only child
[Danh từ]

a person who has no siblings

con một, đứa con duy nhất

con một, đứa con duy nhất

Ex: Despite being an only child, he developed strong social skills and friendships outside the family circle .Mặc dù là **con một**, anh ấy đã phát triển kỹ năng xã hội mạnh mẽ và tình bạn bên ngoài vòng tròn gia đình.
unpopular
[Tính từ]

not liked or approved of by a large number of people

không được ưa chuộng

không được ưa chuộng

Ex: The new policy introduced by the company was unpopular with the employees .Chính sách mới được công ty giới thiệu đã **không được ưa chuộng** bởi các nhân viên.
household
[Danh từ]

all the people living in a house together, considered as a social unit

hộ gia đình, gia đình

hộ gia đình, gia đình

Ex: The household was full of laughter and activity during the holiday season .**Gia đình** tràn ngập tiếng cười và hoạt động trong mùa lễ hội.
collector
[Danh từ]

someone who gathers things, as a job or hobby

người sưu tầm, người thu thập

người sưu tầm, người thu thập

Ex: The antique collector spent years scouring flea markets and estate sales to find rare and valuable artifacts for their collection .**Nhà sưu tập** đồ cổ đã dành nhiều năm lùng sục các chợ trời và các đợt bán tài sản để tìm kiếm những hiện vật quý hiếm và có giá trị cho bộ sưu tập của mình.
identity
[Danh từ]

the unique personality that persists within an individual

bản sắc, cá tính

bản sắc, cá tính

Ex: Changing one 's identity is not an easy process , especially in the digital age .Thay đổi **danh tính** của một người không phải là một quá trình dễ dàng, đặc biệt là trong thời đại kỹ thuật số.
privacy
[Danh từ]

a state in which other people cannot watch or interrupt a person

sự riêng tư,  quyền riêng tư

sự riêng tư, quyền riêng tư

scandal
[Danh từ]

an event or action that is considered morally or legally wrong and causes public outrage or controversy

vụ bê bối, scandal

vụ bê bối, scandal

Ex: A major scandal erupted after the politician 's corrupt actions were uncovered .Một **scandal** lớn đã bùng nổ sau khi những hành động tham nhũng của chính trị gia bị phát hiện.
obsession
[Danh từ]

a strong and uncontrollable interest or attachment to something or someone, causing constant thoughts, intense emotions, and repetitive behaviors

ám ảnh, nỗi ám ảnh

ám ảnh, nỗi ám ảnh

Ex: The obsession with celebrity culture often leads people to ignore their own personal growth .Sự **ám ảnh** với văn hóa người nổi tiếng thường khiến mọi người bỏ qua sự phát triển cá nhân của chính họ.
impression
[Danh từ]

the way something looks or seems to others

ấn tượng, vẻ ngoài

ấn tượng, vẻ ngoài

Ex: The clean and tidy room gave an impression of neatness .Căn phòng sạch sẽ và ngăn nắp tạo **ấn tượng** về sự gọn gàng.
ritual
[Danh từ]

the act of conducting a series of fixed actions, particular to a religious ceremony

nghi lễ, lễ thức

nghi lễ, lễ thức

Ex: The ritual of offering incense is an integral part of many Buddhist ceremonies.**Nghi lễ** dâng hương là một phần không thể thiếu trong nhiều nghi lễ Phật giáo.
routine
[Danh từ]

a set of actions or behaviors that someone does regularly or habitually

thói quen, lề thói

thói quen, lề thói

Ex: The child 's bedtime routine always starts with a story .**Thói quen** đi ngủ của đứa trẻ luôn bắt đầu bằng một câu chuyện.
to support
[Động từ]

to provide financial or material assistance

hỗ trợ, tài trợ

hỗ trợ, tài trợ

Ex: They received a loan to support the growth of their business .Họ đã nhận được một khoản vay để **hỗ trợ** sự phát triển của doanh nghiệp mình.
personality
[Danh từ]

a person of considerable prominence

nhân vật, người nổi tiếng

nhân vật, người nổi tiếng

fiance
[Danh từ]

a man who is engaged to someone

hôn phu, chồng chưa cưới

hôn phu, chồng chưa cưới

Ex: Her fiancé was nervous but excited for the upcoming wedding.**Chồng chưa cưới** của cô ấy đã lo lắng nhưng háo hức cho đám cưới sắp tới.
son-in-law
[Danh từ]

the husband of one's son or daughter

con rể, chồng của con gái hoặc con trai

con rể, chồng của con gái hoặc con trai

Ex: His son-in-law often helps with household projects , strengthening their relationship and fostering teamwork .**Con rể** của anh ấy thường giúp đỡ với các dự án gia đình, củng cố mối quan hệ của họ và thúc đẩy tinh thần đồng đội.
mother-in-law
[Danh từ]

someone who is the mother of a person's wife or husband

mẹ chồng, mẹ vợ

mẹ chồng, mẹ vợ

Ex: Her mother-in-law offered invaluable advice and support during difficult times .**Mẹ chồng** của cô ấy đã đưa ra những lời khuyên và sự hỗ trợ vô giá trong những thời điểm khó khăn.
acquaintance
[Danh từ]

a person whom one knows but is not a close friend

người quen, mối quan hệ

người quen, mối quan hệ

Ex: It 's always nice to catch up with acquaintances at social gatherings and hear about their recent experiences .Luôn tuyệt vời khi bắt kịp với **người quen** tại các buổi tụ họp xã hội và nghe về những trải nghiệm gần đây của họ.
fiancee
[Danh từ]

a woman who is engaged to someone

vị hôn thê

vị hôn thê

Ex: He looked forward to spending the rest of her life with his fiancée.Anh ấy mong muốn được dành phần đời còn lại của mình với **vị hôn thê**.
workmate
[Danh từ]

a fellow worker

đồng nghiệp, bạn cùng làm việc

đồng nghiệp, bạn cùng làm việc

widow
[Danh từ]

a married woman whose spouse is dead and has not married again

góa phụ, người đàn bà góa

góa phụ, người đàn bà góa

Ex: He left behind a widow and two young children .Ông để lại một **góa phụ** và hai đứa con nhỏ.
flatmate
[Danh từ]

a person whom one shares a room or apartment with

bạn cùng phòng, người ở ghép

bạn cùng phòng, người ở ghép

Ex: Her flatmate has a different work schedule , so they rarely see each other .**Bạn cùng phòng** của cô ấy có lịch làm việc khác nhau, vì vậy họ hiếm khi gặp nhau.
ancestor
[Danh từ]

a blood relative who lived a long time ago, usually before one's grandparents

tổ tiên, ông cha

tổ tiên, ông cha

Ex: They shared stories about their ancestors, passing down family history to the younger generation .Họ chia sẻ những câu chuyện về **tổ tiên** của mình, truyền lại lịch sử gia đình cho thế hệ trẻ.
Cambridge English: FCE (B2 First)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek