pattern

Cambridge English: FCE (B2 First) - Cộng đồng, Sống và Cơ sở hạ tầng

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Cambridge English: FCE (B2 First)
architecture
[Danh từ]

the study or art of building and designing houses

kiến trúc

kiến trúc

Ex: She was drawn to architecture because of its unique blend of creativity , technical skill , and problem-solving in the built environment .Cô ấy bị thu hút bởi **kiến trúc** vì sự kết hợp độc đáo của sáng tạo, kỹ năng kỹ thuật và giải quyết vấn đề trong môi trường xây dựng.
community
[Danh từ]

a group of people who live in the same area

cộng đồng, xã hội

cộng đồng, xã hội

Ex: They moved to a new city and quickly became involved in their new community.Họ chuyển đến một thành phố mới và nhanh chóng tham gia vào **cộng đồng** mới của họ.
consumer
[Danh từ]

someone who buys and uses services or goods

người tiêu dùng, khách hàng

người tiêu dùng, khách hàng

Ex: Online reviews play a significant role in helping consumers make informed choices .Đánh giá trực tuyến đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp **người tiêu dùng** đưa ra lựa chọn sáng suốt.
lifestyle
[Danh từ]

a type of life that a person or group is living

lối sống, phong cách sống

lối sống, phong cách sống

Ex: They embraced a rural lifestyle, enjoying the peace and quiet of the countryside .Họ đã chấp nhận một **lối sống** nông thôn, tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của vùng quê.
lighting
[Danh từ]

the amount, quality, and distribution of light in a given space

ánh sáng, chiếu sáng

ánh sáng, chiếu sáng

Ex: The gallery used special lighting to highlight the artwork .Phòng trưng bày đã sử dụng **ánh sáng** đặc biệt để làm nổi bật các tác phẩm nghệ thuật.
maintenance
[Danh từ]

the act of keeping something in good condition or proper working condition

bảo trì, bảo dưỡng

bảo trì, bảo dưỡng

Ex: The maintenance team repaired the broken elevator .Đội **bảo trì** đã sửa chữa thang máy bị hỏng.
mall
[Danh từ]

‌a large building or enclosed area, where many stores are placed

trung tâm thương mại, khu mua sắm

trung tâm thương mại, khu mua sắm

Ex: The mall offers a wide variety of stores , from high-end boutiques to budget-friendly shops .**Trung tâm mua sắm** cung cấp nhiều loại cửa hàng, từ các cửa hàng cao cấp đến các cửa hàng thân thiện với ngân sách.
neighborhood
[Danh từ]

an area or district of a town or city that forms a community

khu phố, láng giềng

khu phố, láng giềng

Ex: We live in a neighborhood that has a lot of parks and green spaces .Chúng tôi sống trong một **khu phố** có rất nhiều công viên và không gian xanh.
property
[Danh từ]

a building or the piece of land surrounding it, owned by individuals, businesses, or entities

tài sản,  bất động sản

tài sản, bất động sản

Ex: The deed and title documents confirm ownership of the property and its legal boundaries .Các giấy tờ chứng thư và quyền sở hữu xác nhận quyền sở hữu **tài sản** và ranh giới pháp lý của nó.
resident
[Danh từ]

a person who lives in a particular place, usually on a long-term basis

cư dân, người ở

cư dân, người ở

Ex: The community center hosts events and activities for residents of all ages .Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hoạt động cho **cư dân** mọi lứa tuổi.
suburb
[Danh từ]

a residential area outside a city

ngoại ô, vùng ngoại vi

ngoại ô, vùng ngoại vi

Ex: In the suburb, neighbors often gather for community events , fostering a strong sense of camaraderie and support among residents .Ở **ngoại ô**, hàng xóm thường tụ tập cho các sự kiện cộng đồng, thúc đẩy tinh thần đồng đội và hỗ trợ mạnh mẽ giữa các cư dân.
suburban
[Tính từ]

characteristic of or relating to a residential area outside a city or town

ngoại ô, thuộc vùng ngoại ô

ngoại ô, thuộc vùng ngoại ô

Ex: Suburban schools are known for their high-quality education programs and extracurricular activities .Các trường học **ngoại ô** được biết đến với các chương trình giáo dục chất lượng cao và các hoạt động ngoại khóa.
traffic jam
[Danh từ]

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường, kẹt xe

tắc đường, kẹt xe

Ex: The traffic jam cleared up after the accident was cleared from the road .**Ùn tắc giao thông** đã tan sau khi vụ tai nạn được dọn khỏi đường.
urban
[Tính từ]

addressing the structures, functions, or issues of cities and their populations

đô thị, thuộc thành phố

đô thị, thuộc thành phố

Ex: Urban policy reforms aim to reduce traffic congestion in major cities .Cải cách chính sách **đô thị** nhằm giảm ùn tắc giao thông ở các thành phố lớn.
landlord
[Danh từ]

a person or a company who rents a room, house, building, etc. to someone else

chủ nhà, người cho thuê

chủ nhà, người cho thuê

Ex: The landlord provides a gardening service for the property .**Chủ nhà** cung cấp dịch vụ làm vườn cho tài sản.
landlady
[Danh từ]

a woman who makes her property such as a house, building, or piece of land, available for people to rent

bà chủ nhà, người cho thuê nhà

bà chủ nhà, người cho thuê nhà

Ex: The landlady increased the rent after renovating the property .**Bà chủ nhà** tăng tiền thuê sau khi cải tạo tài sản.
housework
[Danh từ]

regular work done in a house, especially cleaning, washing, etc.

việc nhà, công việc nội trợ

việc nhà, công việc nội trợ

Ex: They often listen to music while doing housework to make the tasks more enjoyable .Họ thường nghe nhạc khi làm **việc nhà** để làm cho công việc trở nên thú vị hơn.
access
[Danh từ]

the right or opportunity to use something or benefit from it

truy cập, quyền truy cập

truy cập, quyền truy cập

Ex: The new software update improved access to online banking features for customers .Bản cập nhật phần mềm mới đã cải thiện **quyền truy cập** vào các tính năng ngân hàng trực tuyến cho khách hàng.
Cambridge English: FCE (B2 First)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek