pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Information Technology

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về công nghệ thông tin, chẳng hạn như “phát minh”, “cài đặt”, “duyệt”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
user-friendly

(of a machine, piece of equipment, etc.) easy to use or understand by ordinary people

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

thân thiện với người dùng, dễ sử dụng

Google Translate
[Tính từ]
up-to-date

keeping pace with the latest trends and developments

cập nhật, hiện đại

cập nhật, hiện đại

Google Translate
[Tính từ]
machine

any piece of equipment that is mechanical, electric, etc. and performs a particular task

máy, thiết bị

máy, thiết bị

Google Translate
[Danh từ]
invention

a brand new machine, tool, or process that is made after study and experiment

phát minh, sự sáng tạo

phát minh, sự sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
innovation

a method, product, way of doing something, etc. that is newly introduced

đổi mới, sáng tạo

đổi mới, sáng tạo

Google Translate
[Danh từ]
device

a machine or tool that is designed for a particular purpose

thiết bị, công cụ

thiết bị, công cụ

Google Translate
[Danh từ]
automation

the use of machines and computers in a production process that was formerly operated by people

tự động hóa, tự động

tự động hóa, tự động

Google Translate
[Danh từ]
advanced

far along in a particular process, stage, or level of progress

tiến bộ, phát triển

tiến bộ, phát triển

Google Translate
[Tính từ]
access

the right or opportunity to enter a place or see someone

quyền truy cập

quyền truy cập

Google Translate
[Danh từ]
to monitor

to listen to or track signals using a receiver for the purpose of checking the quality of transmission

giám sát, theo dõi

giám sát, theo dõi

Google Translate
[Động từ]
to install

to set a piece of equipment in place and make it ready for use

cài đặt, lắp đặt

cài đặt, lắp đặt

Google Translate
[Động từ]
to network

to link devices or computers in a way that they can send and receive information

kết nối, mạng

kết nối, mạng

Google Translate
[Động từ]
to boot

to start a computer, typically involves setting up hardware elements to prepare the computer for use

khởi động, boot

khởi động, boot

Google Translate
[Động từ]
to reboot

to cause a computer system to load, especially immediately after it has been turned off

khởi động lại, reboot

khởi động lại, reboot

Google Translate
[Động từ]
to log in

to start using a computer system, online account, or application by doing particular actions

đăng nhập, nhập tài khoản

đăng nhập, nhập tài khoản

Google Translate
[Động từ]
to log off

to stop a connection to an online account or computer system by doing specific actions

đăng xuất, thoát tài khoản

đăng xuất, thoát tài khoản

Google Translate
[Động từ]
to download

to add data to a computer from the Internet or another computer

tải xuống

tải xuống

Google Translate
[Động từ]
to upgrade

to improve a machine, computer system, etc. in terms of efficiency, standards, etc.

nâng cấp, cải thiện

nâng cấp, cải thiện

Google Translate
[Động từ]
to browse

to check a web page, text, etc. without reading all the content

duyệt, khám phá

duyệt, khám phá

Google Translate
[Động từ]
file

a collection of data stored together in a computer, under a particular name

tệp, tài liệu

tệp, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
high tech

highly developed and sophisticated machines and methods, especially in electronics

công nghệ cao, công nghệ tiên tiến

công nghệ cao, công nghệ tiên tiến

Google Translate
[Danh từ]
advance

progress or improvement in a particular area

tiến bộ, cải thiện

tiến bộ, cải thiện

Google Translate
[Danh từ]
software

the programs that a computer uses to perform specific tasks

phần mềm

phần mềm

Google Translate
[Danh từ]
online

connected to other computer networks through the Internet

trực tuyến, kết nối trực tuyến

trực tuyến, kết nối trực tuyến

Google Translate
[Tính từ]
safety

the condition of being protected and not affected by any potential risk or threat

an toàn, bảo vệ

an toàn, bảo vệ

Google Translate
[Danh từ]
hotspot

a public place where a wireless Internet connection is made available

điểm truy cập, hotspot

điểm truy cập, hotspot

Google Translate
[Danh từ]
server

a computer that gives other computers access to files and information in a network

máy chủ

máy chủ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek