pattern

Từ Vựng cho IELTS (Học Thuật) - Psychology

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về tâm lý học, chẳng hạn như “lâm sàng”, “tâm thần phân liệt”, “không đổi”, v.v. cần thiết cho kỳ thi IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words for Academic IELTS
cognition

the result of a mental processing or understanding

nhận thức, tri thức

nhận thức, tri thức

Google Translate
[Danh từ]
clinical

relating to the observation, examination, and treatment of patients in a medical setting

lâm sàng

lâm sàng

Google Translate
[Tính từ]
developmental

related to the process of growth, progress, or improvement over time

phát triển, liên quan đến phát triển

phát triển, liên quan đến phát triển

Google Translate
[Tính từ]
phobia

an intense and irrational fear toward a specific thing such as an object, situation, concept, or animal

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
hypothesis

an explanation based on limited facts and evidence that is not yet proved to be true

giả thuyết

giả thuyết

Google Translate
[Danh từ]
placebo

a medicine without any physiological effect that is given to a control group in an experiment to measure the effectiveness of a new drug or to patients who think they need medicine when in reality they do not

plasebo

plasebo

Google Translate
[Danh từ]
schizophrenia

a chronic mental disorder in which a person's ability to think, feel or behave is affected, often associated with the distortion of reality

tâm thần phân liệt

tâm thần phân liệt

Google Translate
[Danh từ]
psychological

connected with the scientific study of the human mind and its functions

tâm lý, tinh thần

tâm lý, tinh thần

Google Translate
[Tính từ]
memory

the ability of mind to keep and remember past events, people, experiences, etc.

trí nhớ

trí nhớ

Google Translate
[Danh từ]
applied psychology

any branch of psychology that deals with finding practical solutions for human or animal behavioral problems

tâm lý học áp dụng, tâm lý học thực tiễn

tâm lý học áp dụng, tâm lý học thực tiễn

Google Translate
[Danh từ]
stress

(psychology) a mental state of worry caused by physical or emotional tension

stress, căng thẳng

stress, căng thẳng

Google Translate
[Danh từ]
delusion

(psychology) a mental condition in which a person has a false belief system that is contradicted by evidence

ảo tưởng, huyễn tưởng

ảo tưởng, huyễn tưởng

Google Translate
[Danh từ]
suppression

(psychology) the conscious act of holding a thought or feeling back

ngăn chặn, đàn áp

ngăn chặn, đàn áp

Google Translate
[Danh từ]
behavior

(psychology) the way a person or an animal acts in different situations or responds to stimuli

hành vi, cách cư xử

hành vi, cách cư xử

Google Translate
[Danh từ]
constancy

(psychology) the tendency to keep the same perception of an object despite changes in the stimuli

tính nhất quán, tính ổn định

tính nhất quán, tính ổn định

Google Translate
[Danh từ]
extrovert

(psychology) a person that is preoccupied with external things and prefers social situations

hướng ngoại, người hướng ngoại

hướng ngoại, người hướng ngoại

Google Translate
[Danh từ]
generalization

(psychology) the tendency to show an identical response to similar but distinct stimuli

khái quát hóa, tổng quát

khái quát hóa, tổng quát

Google Translate
[Danh từ]
habit

(psychology) any regularly repeated pattern of behavior that is shown almost automatically in response to a specific situation

thói quen, tập quán

thói quen, tập quán

Google Translate
[Danh từ]
image

a mental perception resembling an external phenomenon

hình ảnh, tưởng tượng

hình ảnh, tưởng tượng

Google Translate
[Danh từ]
introvert

(psychology) a person who is preoccupied with their own thoughts and feelings rather than the external world

người hướng nội, cô gái hướng nội

người hướng nội, cô gái hướng nội

Google Translate
[Danh từ]
persona

(psychology) a person's social representation or the impression other's have of a certain individual which is concealing the true self

persona, mặt nạ xã hội

persona, mặt nạ xã hội

Google Translate
[Danh từ]
process

(psychology) any cognitive function that is involved in understanding and learning

quá trình, chức năng nhận thức

quá trình, chức năng nhận thức

Google Translate
[Danh từ]
ego

(psychology) the conscious part of the mind that mediates between the unconscious and the reality which gives one a sense of self

ego, tôi

ego, tôi

Google Translate
[Danh từ]
superego

(psychology) the part of the mind that is only partly conscious, representing social norms learned from the parents

superego

superego

Google Translate
[Danh từ]
id

(psychology) the part of the unconscious mind that is the source of basic instincts and drives

id, id

id, id

Google Translate
[Danh từ]
projection

(psychology) the unconscious process in which an individual associates their feelings, ideas or attitudes to someone else as a defense mechanism

dự đoán (tâm lý học), chuyển nhượng

dự đoán (tâm lý học), chuyển nhượng

Google Translate
[Danh từ]
catharsis

(psychology) the process of relieving a complex by bringing it to consciousness and directly addressing it

catharsis, catharsis (tâm lý học)

catharsis, catharsis (tâm lý học)

Google Translate
[Danh từ]
turmoil

a state of extreme disturbance that causes a lot of worry and uncertainty

rối ren, sự rối loạn

rối ren, sự rối loạn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek