Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 8C
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 8C trong sách giáo trình English File Pre-Intermediate, như "tức giận", "lười biếng", "nghiêm túc", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
angry
[Tính từ]
feeling very annoyed because of something that we do not like

tức giận,giận dữ, feeling very bad because of something
Ex: His angry tone made everyone uncomfortable .Giọng điệu **giận dữ** của anh ấy khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.
lazy
[Tính từ]
avoiding work or activity and preferring to do as little as possible

lười biếng, lười nhác
Ex: The lazy student consistently skipped classes and failed to complete assignments on time .Học sinh **lười biếng** liên tục trốn học và không hoàn thành bài tập đúng hạn.
quiet
[Tính từ]
with little or no noise

yên tĩnh, im lặng
Ex: The forest was quiet, with only the occasional chirping of birds breaking the silence .Khu rừng **yên tĩnh**, chỉ thỉnh thoảng có tiếng chim hót phá vỡ sự im lặng.
sad
[Tính từ]
emotionally bad or unhappy

buồn,sầu, feeling bad or unhappy
Ex: It was a sad day when the team lost the championship game .Đó là một ngày **buồn** khi đội thua trận chung kết.
serious
[Tính từ]
needing attention and action because of possible danger or risk

nghiêm trọng, nặng
Ex: The storm caused serious damage to the homes in the area .Cơn bão đã gây ra **nghiêm trọng** thiệt hại cho các ngôi nhà trong khu vực.
Sách English File - Trung cấp tiền |
---|

Tải ứng dụng LanGeek