pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 10C

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10C trong sách giáo trình English File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "Người Thổ Nhĩ Kỳ", "Ba Lan", "Người Argentina", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate

a country in North America that has 50 states

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Hợp chúng quốc Hoa Kỳ

Ex: The United States is a country located in North America .**Hoa Kỳ** là một quốc gia nằm ở Bắc Mỹ.
Belgium
[Danh từ]

a country in Western Europe bordered by Germany, France, and Luxembourg

Bỉ

Bỉ

Ex: The annual flower carpet event in Brussels attracts thousands of visitors to Belgium every summer .Sự kiện thảm hoa hàng năm ở Brussels thu hút hàng ngàn du khách đến **Bỉ** mỗi mùa hè.
Italy
[Danh từ]

a country in southern Europe, with a long Mediterranean coastline

Ý, đất nước Ý

Ý, đất nước Ý

Ex: Venice is a city in Italy known for its beautiful canals and gondola rides .Venice là một thành phố ở **Ý** nổi tiếng với những kênh đào đẹp và những chuyến đi thuyền gondola.
China
[Danh từ]

the biggest country in East Asia

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Trung Quốc, nước Trung Quốc

Ex: The capital of China, Beijing , is home to numerous cultural sites and modern skyscrapers .Thủ đô của **Trung Quốc**, Bắc Kinh, là nơi có nhiều di tích văn hóa và các tòa nhà chọc trời hiện đại.
Switzerland
[Danh từ]

a country in Western Central Europe, south of Germany

Thụy Sĩ

Thụy Sĩ

Ex: Today I learned at school that the capital of Switzerland is Bern .Hôm nay tôi học ở trường rằng thủ đô của **Thụy Sĩ** là Bern.
France
[Danh từ]

a country in Europe known for its famous landmarks such as the Eiffel Tower

Pháp

Pháp

Ex: The French Revolution had a significant impact on shaping modern France.Cách mạng Pháp đã có ảnh hưởng đáng kể đến việc hình thành **Pháp** hiện đại.
the Netherlands
[Danh từ]

a country in the North Western Europe, informally known as Holland

Hà Lan

Hà Lan

Ex: Windmills are a common sight in the countryside of the Netherlands.Cối xay gió là cảnh tượng phổ biến ở vùng nông thôn **Hà Lan**.
England
[Danh từ]

the largest country in the United Kingdom, located in Western Europe

Anh, nước Anh

Anh, nước Anh

Ex: London , the capital city of England, is a bustling metropolis with iconic landmarks such as Big Ben and Buckingham Palace .Luân Đôn, thủ đô của **Anh**, là một đô thị sầm uất với những địa danh biểu tượng như Big Ben và Cung điện Buckingham.
Spain
[Danh từ]

a country in southwest Europe

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Tây Ban Nha, đất nước Tây Ban Nha

Ex: Spanish is the official language of Spain.Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ chính thức của **Tây Ban Nha**.
Spanish
[Danh từ]

the main language of Spain and many Southern or Central American countries

tiếng Tây Ban Nha, tiếng TBN

tiếng Tây Ban Nha, tiếng TBN

Ex: Spanish is spoken by over 460 million people as a first language .**Tiếng Tây Ban Nha** được hơn 460 triệu người sử dụng như tiếng mẹ đẻ.
English
[Danh từ]

someone who is from England or their family came from England

Người Anh, Người Anh

Người Anh, Người Anh

Brazil
[Danh từ]

the largest country in both South America and Latin America

Braxin, nước Braxin

Braxin, nước Braxin

Ex: The economy of Brazil is one of the largest in the world , driven by agriculture , mining , and manufacturing .Nền kinh tế của **Brazil** là một trong những nền kinh tế lớn nhất thế giới, được thúc đẩy bởi nông nghiệp, khai thác mỏ và sản xuất.
Brazilian
[Danh từ]

someone who is from Brazil or their family came from Brazil

Người Brazil

Người Brazil

Russia
[Danh từ]

a country located in Eastern Europe and Northern Asia

Nga, Liên bang Nga

Nga, Liên bang Nga

Ex: Russia's vast landscapes include everything from tundra and taiga to mountains and rivers , offering breathtaking natural beauty .Cảnh quan rộng lớn của **Nga** bao gồm mọi thứ từ lãnh nguyên và rừng taiga đến núi và sông, mang lại vẻ đẹp thiên nhiên ngoạn mục.
Russian
[Danh từ]

someone who is from Russia or their family came from Russia

người Nga, người Nga

người Nga, người Nga

Turkish
[Danh từ]

the main language of Turkey

tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ

tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, ngôn ngữ Thổ Nhĩ Kỳ

Ex: The restaurant offers menus in both English and Turkish.Nhà hàng cung cấp thực đơn bằng tiếng Anh và **Thổ Nhĩ Kỳ**.
Turk
[Danh từ]

someone who is from Turkey or their family came from Turkey

Người Thổ Nhĩ Kỳ, Người có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ

Người Thổ Nhĩ Kỳ, Người có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ

Ex: The Turk language , Turkish , is widely spoken in Turkey and has several dialects across different regions .Ngôn ngữ **Thổ Nhĩ Kỳ**, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, được nói rộng rãi ở Thổ Nhĩ Kỳ và có một số phương ngữ ở các vùng khác nhau.
Argentina
[Danh từ]

a country that is in the southern part of South America

Argentina

Argentina

Ex: The Argentinian wine industry, particularly in the Mendoza region, produces some of the finest Malbec wines in the world.Ngành công nghiệp rượu vang **Argentina**, đặc biệt là ở vùng Mendoza, sản xuất một số loại rượu Malbec ngon nhất thế giới.
Argentinian
[Danh từ]

someone who is from Argentina or their family came from Argentina

Người Argentina, Người gốc Argentina

Người Argentina, Người gốc Argentina

Poland
[Danh từ]

a country in the Central Europe near the Baltic Sea

Ba Lan

Ba Lan

Ex: Poland shares borders with seven countries .**Ba Lan** có chung biên giới với bảy quốc gia.
Pole
[Danh từ]

someone who is from Poland or their family came from Poland

Người Ba Lan, Người có nguồn gốc Ba Lan

Người Ba Lan, Người có nguồn gốc Ba Lan

Ex: Many Poles emigrated to the United States in search of better opportunities in the early 20th century.Nhiều **người Ba Lan** đã di cư đến Hoa Kỳ để tìm kiếm cơ hội tốt hơn vào đầu thế kỷ 20.
japan
[Danh từ]

a country that is in East Asia and made up of many islands

Nhật Bản

Nhật Bản

Ex: Japan's public transportation system is known for its efficiency and punctuality, especially the Shinkansen bullet trains.Hệ thống giao thông công cộng của **Nhật Bản** được biết đến với hiệu quả và đúng giờ, đặc biệt là tàu cao tốc Shinkansen.
Japanese
[Danh từ]

someone who is from Japan or their family came from Japan

Người Nhật, Người Nhật Bản

Người Nhật, Người Nhật Bản

Sách English File - Trung cấp tiền
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek