Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 11C
Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11C trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như “sự tương đồng”, “giống hệt”, “sự khác biệt”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
similarity
[Danh từ]
the state of having characteristics, appearances, qualities, etc. that are very alike but not the same

sự tương đồng, sự giống nhau
difference
[Danh từ]
the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt, sự chênh lệch
as
[Giới từ]
used to show that a person or thing looks like someone or something else

như, giống như
Ex: The athlete sprinted , as a cheetah .
Sách English File - Trung cấp tiền |
---|

Tải ứng dụng LanGeek