Sách English File - Trung cấp tiền - Bài học 11C
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 11C trong sách giáo trình English File Pre-Intermediate, như "sự tương đồng", "giống hệt", "sự khác biệt", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
similarity
[Danh từ]
the state of having characteristics, appearances, qualities, etc. that are very alike but not the same

sự tương đồng, sự giống nhau
Ex: The report highlighted the similarities between the two cases .Báo cáo đã nêu bật những **điểm tương đồng** giữa hai trường hợp.
difference
[Danh từ]
the way that two or more people or things are different from each other

sự khác biệt
Ex: He could n't see any difference between the two paintings ; they looked identical to him .Anh ấy không thể nhìn thấy bất kỳ **sự khác biệt** nào giữa hai bức tranh; chúng trông giống hệt nhau đối với anh ấy.
as
[Giới từ]
used to show that a person or thing looks like someone or something else

như, tựa như
Ex: The athlete sprinted , fast as a cheetah .Vận động viên chạy nước rút, **nhanh** như báo gêpa.
both
[Tính từ]
referring to two things together

cả hai, đều
Ex: He can speak both Spanish and French, making him an asset in international business meetings.Anh ấy có thể nói **cả** tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp, điều này khiến anh ấy trở thành một tài sản trong các cuộc họp kinh doanh quốc tế.
identical
[Tính từ]
similar in every detail and totally alike

giống hệt, đồng nhất
Ex: The two paintings are so identical that even art experts struggle to differentiate them .Hai bức tranh **giống hệt nhau** đến mức ngay cả các chuyên gia nghệ thuật cũng khó phân biệt chúng.
Sách English File - Trung cấp tiền |
---|

Tải ứng dụng LanGeek