pattern

Sách English File - Trung cấp tiền - Bài 8A

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 8A trong giáo trình Tiếng Anh File Pre-Intermediate, chẳng hạn như "ly hôn", "vé", "hiện tại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Pre-intermediate
divorced

no longer married to someone due to legally ending the marriage

đã ly hôn, người phụ nữ đã ly hôn

đã ly hôn, người phụ nữ đã ly hôn

Google Translate
[Tính từ]
fit

healthy and strong, especially due to regular physical exercise or balanced diet

khỏe mạnh, thể hình

khỏe mạnh, thể hình

Google Translate
[Tính từ]
lost

unable to be located or recovered and is no longer in its expected place

mất, lạc

mất, lạc

Google Translate
[Tính từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

giận, tức giận

giận, tức giận

Google Translate
[Tính từ]
to get married

to legally become someone's wife or husband

[Cụm từ]
nervous

worried and anxious about something or slightly afraid of it

lo lắng, khó chịu

lo lắng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
ready

physically prepared with everything we might need for a particular task or situation

sẵn sàng, chuẩn bị

sẵn sàng, chuẩn bị

Google Translate
[Tính từ]
better

recovered from a physical or mental health problem completely or compared to the past

tốt hơn, khôi phục

tốt hơn, khôi phục

Google Translate
[Tính từ]
worse

having a lower standard, value, or quality than another thing or person

tệ hơn, kém hơn

tệ hơn, kém hơn

Google Translate
[Tính từ]
cold

having a temperature lower than the human body's average temperature

lạnh, mát

lạnh, mát

Google Translate
[Tính từ]
job

the work that we do regularly to earn money

công việc, nghề

công việc, nghề

Google Translate
[Danh từ]
newspaper

a set of large folded sheets of paper with lots of stories, pictures, and information printed on them about things like sport, politic, etc., usually issued daily or weekly

báo, tờ báo

báo, tờ báo

Google Translate
[Danh từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
to get into

to enter or reach a location

bước vào, đến nơi

bước vào, đến nơi

Google Translate
[Động từ]
to get out

to leave somewhere such as a room, building, etc.

ra ngoài, rời khỏi

ra ngoài, rời khỏi

Google Translate
[Động từ]
to get on

to enter a bus, ship, airplane, etc.

lên, lên máy bay

lên, lên máy bay

Google Translate
[Động từ]
to get off

to leave a bus, train, airplane, etc.

xuống, khỏi

xuống, khỏi

Google Translate
[Động từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
bus

a large vehicle that carries many passengers by road

xe buýt, xe khách

xe buýt, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
to get on

to have a good, friendly, or smooth relationship with a person, group, or animal

hoà hợp, có quan hệ tốt

hoà hợp, có quan hệ tốt

Google Translate
[Động từ]
to get up

to get on our feet and stand up

đứng dậy, ngồi dậy

đứng dậy, ngồi dậy

Google Translate
[Động từ]
home

the place that we live in, usually with our family

nhà, quê hương

nhà, quê hương

Google Translate
[Danh từ]
school

a place where children learn things from teachers

trường học

trường học

Google Translate
[Danh từ]
work

something that we do regularly to earn money

công việc, việc làm

công việc, việc làm

Google Translate
[Danh từ]
email

a digital message that is sent from one person to another person or group of people using a system called email

email, thư điện tử

email, thư điện tử

Google Translate
[Danh từ]
text message

a written message that one sends or receives using a mobile phone

tin nhắn văn bản, SMS

tin nhắn văn bản, SMS

Google Translate
[Danh từ]
present

something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion

quà, tặng phẩm

quà, tặng phẩm

Google Translate
[Danh từ]
prize

anything that is given as a reward to someone who has done very good work or to the winner of a contest, game of chance, etc.

giải thưởng, quà thưởng

giải thưởng, quà thưởng

Google Translate
[Danh từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek