Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 12 - 12B
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 12 - 12B trong giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, chẳng hạn như “đại khái”, “rộng lớn”, “đa số”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
roughly
[Trạng từ]
without being exact

không chính xác, xấp xỉ
Ex: The distance between the two cities roughly 100 kilometers .
load
[Danh từ]
something heavy that is carried or transported

tải trọng, gánh nặng
Ex: She felt the weight of load as she lifted the box .
odd
[Tính từ]
unusual in a way that stands out as different from the expected or typical

kỳ lạ, lạ thường
give or take
[Cụm từ]
used to say that the amount mentioned might be a little more or less than the exact amount
Sách Face2face - Trung cấp cao |
---|

Tải ứng dụng LanGeek