pattern

Sách Face2face - Trung cấp cao - Đơn vị 9 - 9B

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - 9B trong sách giáo trình Face2Face Upper-Intermediate, như "hấp dẫn", "đánh giá quá cao", "khó tin", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Face2face - Upper-intermediate
entertainment
[Danh từ]

movies, television shows, etc. or an activity that is made for people to enjoy

giải trí

giải trí

Ex: The city offers a wide variety of entertainment options .Thành phố cung cấp nhiều lựa chọn **giải trí** đa dạng.
far-fetched
[Tính từ]

not probable and difficult to believe

khó tin, bịa đặt

khó tin, bịa đặt

Ex: The idea of time travel still seems far-fetched to most scientists .Ý tưởng du hành thời gian vẫn còn có vẻ **xa vời** đối với hầu hết các nhà khoa học.
believable
[Tính từ]

having qualities that make something possible and accepted as true

đáng tin cậy, có thể tin được

đáng tin cậy, có thể tin được

Ex: His explanation was believable, grounded in practical experience .Lời giải thích của anh ấy rất **đáng tin cậy**, dựa trên kinh nghiệm thực tế.
outstanding
[Tính từ]

superior to others in terms of excellence

xuất sắc, nổi bật

xuất sắc, nổi bật

Ex: The athlete 's outstanding speed and agility make him a formidable opponent .Tốc độ và sự nhanh nhẹn **xuất sắc** của vận động viên khiến anh ta trở thành đối thủ đáng gờm.
predictable
[Tính từ]

easily anticipated or expected to happen based on past experiences or knowledge

dễ đoán, có thể dự đoán được

dễ đoán, có thể dự đoán được

Ex: The outcome of the experiment was predictable, based on the known laws of physics .Kết quả của thí nghiệm là **có thể dự đoán được**, dựa trên các định luật vật lý đã biết.
moving
[Tính từ]

involving motion or movement

đang di chuyển, chuyển động

đang di chuyển, chuyển động

Ex: The moving conveyor belt carried packages from one end of the warehouse to the other.Băng chuyền **chuyển động** mang các gói hàng từ đầu này đến đầu kia của nhà kho.
sentimental
[Tính từ]

easily affected by emotions

đa cảm, dễ xúc động

đa cảm, dễ xúc động

Ex: He tends to get sentimental during holidays , reflecting on past celebrations and traditions with loved ones .Anh ấy có xu hướng trở nên **đa cảm** trong những ngày lễ, suy ngẫm về những lễ kỷ niệm và truyền thống trong quá khứ với người thân.
gripping
[Tính từ]

exciting and intriguing in a way that attracts one's attention

hấp dẫn, ly kỳ

hấp dẫn, ly kỳ

Ex: The gripping true-crime podcast delved into the details of the case, leaving listeners eager for each new episode.Podcast tội phạm có thật **hấp dẫn** đi sâu vào chi tiết vụ án, khiến người nghe háo hức chờ đợi từng tập mới.
memorable
[Tính từ]

easy to remember or worth remembering, particularly because of being different or special

đáng nhớ, khó quên

đáng nhớ, khó quên

Ex: That was the most memorable concert I 've ever attended .Đó là buổi hòa nhạc **đáng nhớ** nhất mà tôi từng tham dự.
to overrate
[Động từ]

to give something or someone more credit than is deserved

đánh giá quá cao, thổi phồng

đánh giá quá cao, thổi phồng

Ex: Technology companies often overrate the demand for new features .Các công ty công nghệ thường **đánh giá quá cao** nhu cầu về các tính năng mới.
to underrate
[Động từ]

to consider someone or something as less important, valuable, or skillful than they actually are

đánh giá thấp, coi thường

đánh giá thấp, coi thường

Ex: The book was initially underrated but later became a classic .Cuốn sách ban đầu bị **đánh giá thấp** nhưng sau này đã trở thành một tác phẩm kinh điển.
realistic
[Tính từ]

concerned with or based on something that is practical and achievable in reality

thực tế, thiết thực

thực tế, thiết thực

Ex: His goals are realistic, taking into account the resources available .Mục tiêu của anh ấy là **thực tế**, xét đến các nguồn lực có sẵn.
scary
[Tính từ]

making us feel fear

đáng sợ, rùng rợn

đáng sợ, rùng rợn

Ex: The scary dog barked at us as we walked past the house .Con chó **đáng sợ** sủa vào chúng tôi khi chúng tôi đi ngang qua ngôi nhà.
weird
[Tính từ]

strange in a way that is difficult to understand

kỳ lạ, lạ thường

kỳ lạ, lạ thường

Ex: The movie had a weird ending that left the audience confused .Bộ phim có một kết thúc **kỳ lạ** khiến khán giả bối rối.
hilarious
[Tính từ]

causing great amusement and laughter

hài hước, buồn cười

hài hước, buồn cười

Ex: The way they mimicked each other was simply hilarious.Cách họ bắt chước nhau thật sự **hài hước**.
Sách Face2face - Trung cấp cao
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek