pattern

Nhà và Vườn - Trang chủ Công nghệ

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến công nghệ gia đình như "phích cắm thông minh", "hộp cáp" và "báo cháy".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
smart door lock

an electronic lock that can be locked and unlocked through various methods such as keyless entry, biometric verification, or remote control using a smartphone app

khóa cửa thông minh, khóa điện tử

khóa cửa thông minh, khóa điện tử

Google Translate
[Danh từ]
smart thermostat

a device that can be controlled remotely and programmed to automatically adjust the temperature of a home or building based on the user's preferences and behavior patterns

nhiệt độ thông minh, nhiệt kế thông minh

nhiệt độ thông minh, nhiệt kế thông minh

Google Translate
[Danh từ]
home assistant device

a smart electronic device that uses voice recognition and natural language processing to enable users to control their smart home devices, answer questions, and perform other tasks through voice commands

thiết bị trợ lý nhà, trợ lý ảo cho nhà

thiết bị trợ lý nhà, trợ lý ảo cho nhà

Google Translate
[Danh từ]
smart plug

an electronic device that plugs into a wall outlet and allows you to control the power supply to another device that is plugged into it through a mobile app or voice assistant

phích cắm thông minh, đầu cắm thông minh

phích cắm thông minh, đầu cắm thông minh

Google Translate
[Danh từ]
smoke alarm

a device or alarm that starts beeping if it detects smoke or fire

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

thiết bị báo khói, chuông báo cháy

Google Translate
[Danh từ]
home theater system

a set of audio and visual equipment designed to provide an immersive movie theater experience in a private residence

hệ thống rạp hát gia đình, hệ thống rạp phim tại nhà

hệ thống rạp hát gia đình, hệ thống rạp phim tại nhà

Google Translate
[Danh từ]
wireless speaker

a type of speaker that connects to audio sources without the need for cables or wires

loa không dây, loa di động không dây

loa không dây, loa di động không dây

Google Translate
[Danh từ]
wi-fi router

a device that enables wireless communication between multiple devices and provides internet access

bộ định tuyến Wi-Fi, bộ định tuyến không dây

bộ định tuyến Wi-Fi, bộ định tuyến không dây

Google Translate
[Danh từ]
video doorbell

a smart device that allows homeowners to see and communicate with visitors remotely via a mobile app, while also providing motion detection and other security features

chuông cửa video, camera chuông cửa

chuông cửa video, camera chuông cửa

Google Translate
[Danh từ]
robot vacuum cleaner

a self-contained, programmable device that uses sensors and brushes to clean floors autonomously

robot hút bụi, máy hút bụi robot

robot hút bụi, máy hút bụi robot

Google Translate
[Danh từ]
smart outlet

an electrical outlet that can be controlled remotely using a smartphone app, voice command, or automated schedule

ổ cắm thông minh, ổ cắm điều khiển

ổ cắm thông minh, ổ cắm điều khiển

Google Translate
[Danh từ]
smart TV

an internet-connected television with built-in software for accessing online content and apps without external devices

smart TV, tivi thông minh

smart TV, tivi thông minh

Google Translate
[Danh từ]
gaming console

a specialized computer system designed for playing video games on a TV or other display screen

máy chơi game, console video

máy chơi game, console video

Google Translate
[Danh từ]
personal computer

a compact electronic device designed for individual use, capable of performing various tasks such as word processing, internet browsing, and multimedia applications

máy tính cá nhân, PC

máy tính cá nhân, PC

Google Translate
[Danh từ]
sound system

a piece of equipment used for playing recorded music, making a live performance, or turning up sound through speakers

hệ thống âm thanh, âm thanh

hệ thống âm thanh, âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
remote control

a small device that lets you control electrical or electronic devices like TVs from a distance

điều khiển từ xa, remote control

điều khiển từ xa, remote control

Google Translate
[Danh từ]
cable box

a device provided by a cable TV provider that receives cable signals and delivers TV programming to a connected television set

hộp cáp, bộ giải mã

hộp cáp, bộ giải mã

Google Translate
[Danh từ]
streaming device

a device that enables the streaming of digital media, such as movies, TV shows, and music, from online platforms directly to a television or other display

thiết bị phát trực tuyến, thiết bị streaming

thiết bị phát trực tuyến, thiết bị streaming

Google Translate
[Danh từ]
DVD player

a device that plays content such as movies or shows from flat discs called DVDs on your TV or other display

đầu DVD, máy phát DVD

đầu DVD, máy phát DVD

Google Translate
[Danh từ]
stereo system

an audio setup with two or more speakers and an amplifier, designed for music or entertainment sound

hệ thống stereo, bộ âm thanh

hệ thống stereo, bộ âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
smart smoke alarm

a device that uses advanced technology to detect smoke and fire and send alerts to the homeowner's smartphone or other smart devices

báo khói thông minh, thiết bị phát hiện khói thông minh

báo khói thông minh, thiết bị phát hiện khói thông minh

Google Translate
[Danh từ]
burglar alarm

an electronic security device that, when activated, emits a loud noise to deter and alert about unauthorized entry into a house, building, or other premises

chuông báo trộm, thiết bị báo động kẻ gian

chuông báo trộm, thiết bị báo động kẻ gian

Google Translate
[Danh từ]
fire alarm

a device that gives warning of a fire, by making a loud noise

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

chuông báo cháy, máy phát hiện khói

Google Translate
[Danh từ]
intercom system

a communication system that allows people in different parts of a plane, office, etc. to speak to each other

hệ thống intercom, máy liên lạc nội bộ

hệ thống intercom, máy liên lạc nội bộ

Google Translate
[Danh từ]
carbon monoxide detector

an electronic device that detects the presence of carbon monoxide gas and sounds an alarm to alert occupants in case of high levels of the gas, which is poisonous and can be lethal

thiết bị phát hiện carbon monoxide, báo động carbon monoxide

thiết bị phát hiện carbon monoxide, báo động carbon monoxide

Google Translate
[Danh từ]
motion detector

a device that detects the presence of movement within a specific area and can trigger an alarm or other action as a result

cảm biến chuyển động

cảm biến chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
smart home hub

a central device that connects and controls multiple smart home devices and allows them to work together seamlessly

trung tâm nhà thông minh, thiết bị trung tâm cho nhà thông minh

trung tâm nhà thông minh, thiết bị trung tâm cho nhà thông minh

Google Translate
[Danh từ]
television

an electronic device with a screen that receives television signals, on which we can watch programs

ti vi, TV

ti vi, TV

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek