pattern

Nhà và Vườn - Bộ đồ ăn

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến bộ đồ ăn như "trivet", "bowl" và "saucer".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Home and Garden
trivet

a heat-resistant stand or mat used to protect a table or countertop from hot dishes or cookware

mâm để đồ nóng, trivet

mâm để đồ nóng, trivet

Google Translate
[Danh từ]
cutlery

the objects such as spoons, forks, and knives that are used for serving or eating food

dụng cụ ăn uống

dụng cụ ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
dinnerware

the plates, bowls, cups, and other serving pieces that are used to set the table for a meal

dụng cụ ăn uống, bộ đồ ăn

dụng cụ ăn uống, bộ đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
bowl

a round, deep container with an open top, used for holding food or liquid

bát, chén

bát, chén

Google Translate
[Danh từ]
plate

a flat, typically round dish that we eat from or serve food on

đĩa, mâm

đĩa, mâm

Google Translate
[Danh từ]
dessert plate

a small dish used for serving desserts or small appetizers

đĩa tráng miệng, đĩa bánh ngọt

đĩa tráng miệng, đĩa bánh ngọt

Google Translate
[Danh từ]
bread and butter plate

a small plate typically used for serving bread and butter alongside a meal

đĩa bánh mì và bơ, đĩa bơ

đĩa bánh mì và bơ, đĩa bơ

Google Translate
[Danh từ]
dinner plate

a type of dishware designed to serve the main course of a meal

đĩa ăn tối, đĩa chính

đĩa ăn tối, đĩa chính

Google Translate
[Danh từ]
side plate

a small plate which is used for serving bread or other items of food during a meal

đĩa nhỏ, đĩa bên

đĩa nhỏ, đĩa bên

Google Translate
[Danh từ]
salad plate

a smaller-sized plate used for serving salads or appetizers

đĩa salad, đĩa dùng cho salad

đĩa salad, đĩa dùng cho salad

Google Translate
[Danh từ]
creamer

a small pitcher or jug, usually with a spout and a handle, used for serving cream or milk alongside coffee or tea

cốc kem, vại kem

cốc kem, vại kem

Google Translate
[Danh từ]
cruet

a small container for liquids, typically oil and vinegar, or seasonings, such as salt or pepper, used for serving on a table during a meal

bình nhỏ, chai

bình nhỏ, chai

Google Translate
[Danh từ]
egg cup

a small cup or bowl, usually made of ceramic or porcelain, used to hold a boiled egg upright

cốc trứng, đế trứng

cốc trứng, đế trứng

Google Translate
[Danh từ]
dinner service

a set of matching plates, bowls, and other dishes used for serving and eating meals

dịch vụ bữa tối, bộ bát đĩa

dịch vụ bữa tối, bộ bát đĩa

Google Translate
[Danh từ]
dish

a flat, shallow container for cooking food in or serving it from

đĩa, chảo

đĩa, chảo

Google Translate
[Danh từ]
gravy boat

a small pitcher or container with a spout and handle, used for serving gravy or sauce

bình nước sốt, bình đựng nước sốt

bình nước sốt, bình đựng nước sốt

Google Translate
[Danh từ]
napkin ring

a small, decorative item used to hold a folded napkin in place on a table setting

vòng khăn ăn, không gian trang trí khăn ăn

vòng khăn ăn, không gian trang trí khăn ăn

Google Translate
[Danh từ]
salt shaker

a container with holes in the top used for dispensing salt

lọ muối, hũ muối

lọ muối, hũ muối

Google Translate
[Danh từ]
pepper pot

a container with perforations on the top used for storing and dispensing ground pepper

lọ tiêu, hũ gia vị

lọ tiêu, hũ gia vị

Google Translate
[Danh từ]
place setting

the set of dishes, utensils, and glassware arranged on a dining table for an individual person

bộ dụng cụ ăn uống, bố trí bàn ăn

bộ dụng cụ ăn uống, bố trí bàn ăn

Google Translate
[Danh từ]
soup plate

a deep plate or bowl with a wide rim used for serving soup

đĩa canh, bát canh

đĩa canh, bát canh

Google Translate
[Danh từ]
table mat

a protective covering placed on a dining table to protect it from spills, stains, or scratches caused by plates, glasses, or utensils

khăn trải bàn, đệm bàn

khăn trải bàn, đệm bàn

Google Translate
[Danh từ]
tea service

a set of matching pieces used for serving tea, which typically includes a teapot, sugar bowl, creamer, and tea cups and saucers

bộ trà, dịch vụ trà

bộ trà, dịch vụ trà

Google Translate
[Danh từ]
to-go box

a container used to package leftovers or food for take-out from a restaurant or other food establishment

hộp đi mang về, hộp thức ăn mang đi

hộp đi mang về, hộp thức ăn mang đi

Google Translate
[Danh từ]
salad bowl

a deep, rounded dish used for serving salads or other mixed dishes, typically made of glass, ceramic, or wood

bát salad, bát đựng salad

bát salad, bát đựng salad

Google Translate
[Danh từ]
cookie jar

a container, typically made of ceramic or glass, that is used to store and display cookies or other baked goods

hũ bánh quy, lọ bánh quy

hũ bánh quy, lọ bánh quy

Google Translate
[Danh từ]
sandwich plate

a small-sized dish typically used to serve sandwiches, often accompanied by sides such as chips or fruits

đĩa sandwich, đĩa dùng cho sandwich

đĩa sandwich, đĩa dùng cho sandwich

Google Translate
[Danh từ]
finger bowl

a bowl of small size filled with water that is used for washing one's fingers after or during a meal

bát ngón tay, bát rửa tay

bát ngón tay, bát rửa tay

Google Translate
[Danh từ]
platter

a large, flat serving dish used for presenting food, often used for serving meat, cheese, fruit, or vegetables

đĩa, khay

đĩa, khay

Google Translate
[Danh từ]
punch bowl

a large bowl that is used for serving mixed beverages, such as punch, sangria, or other alcoholic or non-alcoholic drinks

bát punch, bát đựng punch

bát punch, bát đựng punch

Google Translate
[Danh từ]
tureen

a deep dish with a lid, used for serving soup

bát súp, nồi súp

bát súp, nồi súp

Google Translate
[Danh từ]
salver

a flat tray, often made of silver, that is used for serving food or drinks

khay, khay đựng

khay, khay đựng

Google Translate
[Danh từ]
saucer

a shallow round plate of small size used for placing a cup

đĩa, đĩa nhỏ

đĩa, đĩa nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
sugar bowl

a container with a lid, used to store and serve sugar

bát đường, hũ đường

bát đường, hũ đường

Google Translate
[Danh từ]
charger

a large, flat decorative plate that is used as a base for other smaller plates and bowls during formal dining occasions

đĩa chở, đĩa để trang trí

đĩa chở, đĩa để trang trí

Google Translate
[Danh từ]
cereal bowl

a small to medium-sized bowl, typically made of ceramic or plastic, used for serving breakfast cereals

bát ngũ cốc, bát ăn sáng

bát ngũ cốc, bát ăn sáng

Google Translate
[Danh từ]
butter dish

a container used for serving butter, which typically consists of a base and a lid

đĩa bơ, khay bơ

đĩa bơ, khay bơ

Google Translate
[Danh từ]
tray

a flat object with elevated edges, often used for holding or carrying food and drink

khay, mâm

khay, mâm

Google Translate
[Danh từ]
napkin

a square piece of cloth or paper we use to protect our clothes and clean our mouth or hands while eating

khăn ăn, khăn

khăn ăn, khăn

Google Translate
[Danh từ]
place mat

a small, flat mat placed on a dining table to protect the surface and mark a spot for each person’s plate and utensils

khăn trải bàn, tấm lót bàn

khăn trải bàn, tấm lót bàn

Google Translate
[Danh từ]
tablecloth

a cloth used for covering a table, particularly before having a meal

khăn trải bàn, vải phủ bàn

khăn trải bàn, vải phủ bàn

Google Translate
[Danh từ]
server

a utensil used for serving food or transferring food from a cooking container to a plate or bowl

món ăn phục vụ, đồ dùng phục vụ

món ăn phục vụ, đồ dùng phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
tazza

a shallow, decorative dish or bowl mounted on a pedestal or foot

cốc, bát

cốc, bát

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek