pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Rạp chiếu phim và sân khấu

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Điện ảnh và Sân khấu, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
backlot

an outdoor area in a movie studio, where large exterior sets are constructed and some scenes are shot

khu vực bên ngoài, sân quay film

khu vực bên ngoài, sân quay film

Google Translate
[Danh từ]
interlude

a short interval between parts of a play, movie, etc.

trung gian, nghỉ giữa các phần

trung gian, nghỉ giữa các phần

Google Translate
[Danh từ]
fourth wall

an imaginary barrier that separates the mise en scene and the fictional characters from the audience, especially in a theatrical performance

bức tường thứ tư, rào cản thứ tư

bức tường thứ tư, rào cản thứ tư

Google Translate
[Danh từ]
ad lib

a line that is recited in a speech or performance without prior preparation

ứng khẩu, câu nói chưa chuẩn bị

ứng khẩu, câu nói chưa chuẩn bị

Google Translate
[Danh từ]
green room

a room in a theater, a studio, etc. in which performers can relax while not performing

phòng chờ, phòng nghệ sĩ

phòng chờ, phòng nghệ sĩ

Google Translate
[Danh từ]
cameo

a minor role that is played by a well-known actor

cameo, vai trò khách mời

cameo, vai trò khách mời

Google Translate
[Danh từ]
outtake

a piece of raw footage that is recorded but is not used in the final edited version of a movie, TV program, etc.

cảnh bị cắt, cảnh không sử dụng

cảnh bị cắt, cảnh không sử dụng

Google Translate
[Danh từ]
storyboarding

the process of creating a set of pictures or drawings depicting the outline of the plot of a movie, TV series, etc.

storyboarding, lập storyboard

storyboarding, lập storyboard

Google Translate
[Danh từ]
rough cut

the first version of editing a movie, after different scenes are assembled

bản nháp, cắt thô

bản nháp, cắt thô

Google Translate
[Danh từ]
curtain call

the time after a play or show has just ended when the performers come to the stage to receive the applause of the audience

gọi màn, cú chào cuối

gọi màn, cú chào cuối

Google Translate
[Danh từ]
read-through

a preparatory session during which actors read the words of a play before beginning to practice it on the stage

đọc thử, đọc kịch bản

đọc thử, đọc kịch bản

Google Translate
[Danh từ]
scene-shifting

a method used in theater production that indicates a change of the setting

chuyển cảnh, đổi bối cảnh

chuyển cảnh, đổi bối cảnh

Google Translate
[Danh từ]
set piece

a set of scenes in a motion picture, novel, etc. that could be regarded independently and are very elaborate or complex

cảnh cầu kì, mảnh ghép

cảnh cầu kì, mảnh ghép

Google Translate
[Danh từ]
spoof

a genre of film characterized by humorous or satirical imitation of other films, genres, or cultural phenomena

parody, bắt chước hài hước

parody, bắt chước hài hước

Google Translate
[Danh từ]
weepy

a sad movie, play, book, etc. that is too sentimental and makes the audience cry

phim cảm động, phim buồn

phim cảm động, phim buồn

Google Translate
[Danh từ]
vaudeville

a type of comic theatrical production combining pantomime, dance, singing, etc. popular in the 1800s and early 1900s

vaudeville

vaudeville

Google Translate
[Danh từ]
film noir

a type of movie involving crime including shadowy footage and dark background music that depicted cynical characters caught in dangerous situations

phim noir, phim tối màu

phim noir, phim tối màu

Google Translate
[Danh từ]
Bouffon

a style of physical theater that satirizes social and political issues through exaggerated, grotesque performances and audience interaction

bufon, bufona

bufon, bufona

Google Translate
[Danh từ]
mise-en-scene

the visual arrangement of elements in a film scene such as set design and lighting

bố trí cảnh, thiết kế cảnh

bố trí cảnh, thiết kế cảnh

Google Translate
[Danh từ]
proscenium

the wall separating the audience and the stage in a theater hall, including the arch on its top

proscenium, cung proscenium

proscenium, cung proscenium

Google Translate
[Danh từ]
foley

the art of creating and recording sound effects in a studio setting to be added to a film or video

foley, hiệu ứng âm thanh

foley, hiệu ứng âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
dramaturgy

the art or technique of dramatic composition and theatrical production

kịch nghệ

kịch nghệ

Google Translate
[Danh từ]
epilogue

a concluding speech at the end of a play that is addressed directly to the audience, often in verse

lời kết

lời kết

Google Translate
[Danh từ]
troupe

a group of performers, especially actors or dancers, who work together as a collective entity

nhóm, đoàn

nhóm, đoàn

Google Translate
[Danh từ]
auteur

a director who has such a significant influence and personal style on a film that is considered their author

auteur, đạo diễn

auteur, đạo diễn

Google Translate
[Danh từ]
cinema verite

a style of documentary filmmaking that emphasizes capturing real-life situations and events with minimal interference or intervention

rạp chiếu chân thật, phim tài liệu chân thực

rạp chiếu chân thật, phim tài liệu chân thực

Google Translate
[Danh từ]
neo-noir

a subgenre of film noir with a contemporary setting, complex characters, and elements of other genres, while still featuring a dark and pessimistic tone

neo-noir, phim neo-noir

neo-noir, phim neo-noir

Google Translate
[Danh từ]
soliloquy

a speech that a character in a dramatic play gives in the form of a monologue as a series of inner reflections spoken out loud

độc thoại

độc thoại

Google Translate
[Danh từ]
aside

an actor's line that is told to the audience but the other characters on the stage are not intended to hear

lời lẽ riêng

lời lẽ riêng

Google Translate
[Danh từ]
cliffhanger

an ending to an episode of a series that keeps the audience in suspense

tình huống căng thẳng, kết thúc lửng

tình huống căng thẳng, kết thúc lửng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek