pattern

Vận tải đường bộ - Thuật ngữ và quy định giao thông

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến thuật ngữ và quy định giao thông như "quyền ưu tiên", "đèn giao thông" và "nút thắt cổ chai".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
traffic

the coming and going of cars, airplanes, people, etc. in an area at a particular time

giao thông

giao thông

Google Translate
[Danh từ]
traffic code

a set of rules and regulations that govern the conduct of drivers and pedestrians on the road

mã giao thông

mã giao thông

Google Translate
[Danh từ]
right of way

the legal right for a vehicle or pedestrian to proceed before others in a particular situation

quyền ưu tiên

quyền ưu tiên

Google Translate
[Danh từ]
move over law

a regulation requiring motorists to change lanes or slow down when passing emergency vehicles parked on the roadside

luật chuyển làn

luật chuyển làn

Google Translate
[Danh từ]
turn on red

the legal maneuver allowing drivers to make a right turn at a red traffic light after coming to a complete stop

rẽ phải khi đèn đỏ

rẽ phải khi đèn đỏ

Google Translate
[Danh từ]
speed limit

the most speed that a vehicle is legally allowed to have in specific areas, roads, or conditions

giới hạn tốc độ

giới hạn tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
automatic number plate recognition

a technology that uses optical character recognition to read vehicle license plates

nhận diện biển số tự động

nhận diện biển số tự động

Google Translate
[Danh từ]
traffic enforcement camera

a type of camera that is used to detect and record traffic violations, such as speeding or running a red light, and to capture images or video of the offending vehicle

camera giám sát giao thông

camera giám sát giao thông

Google Translate
[Danh từ]
red light camera

a device installed at intersections to automatically photograph vehicles that run red lights

máy quay đèn đỏ

máy quay đèn đỏ

Google Translate
[Danh từ]
traffic lights

a set of lights, often colored in red, yellow, and green, that control the traffic on a road

đèn giao thông

đèn giao thông

Google Translate
[Danh từ]
stoplight

a set of signals, often with red, yellow, and green colors, that controls the flow of vehicles and pedestrians on a road

đèn giao thông

đèn giao thông

Google Translate
[Danh từ]
green light

the green-colored traffic signal that allows drivers or pedestrians to move forward

đèn xanh

đèn xanh

Google Translate
[Danh từ]
yellow light

a traffic signal indicating that vehicles should prepare to stop as the light is about to turn red

đèn vàng

đèn vàng

Google Translate
[Danh từ]
red light

a signal that informs drivers that they must stop their vehicles

đèn đỏ

đèn đỏ

Google Translate
[Danh từ]
wheel clamp

a device used to immobilize vehicles by securing it around a wheel, preventing movement

khóa bánh xe

khóa bánh xe

Google Translate
[Danh từ]
checkpoint

a designated place where vehicles are stopped for inspection or control, often by law enforcement

trạm kiểm soát

trạm kiểm soát

Google Translate
[Danh từ]
breath test

a method used to measure the amount of alcohol in a person's breath to determine if they are under the influence of alcohol

bài kiểm tra hơi thở

bài kiểm tra hơi thở

Google Translate
[Danh từ]
speed trap

a place where police officers measure the speed of vehicles and issue tickets to those exceeding the speed limit

bẫy tốc độ

bẫy tốc độ

Google Translate
[Danh từ]
traffic calming

the measures taken to slow down vehicles and improve safety on roads

giảm tốc độ giao thông

giảm tốc độ giao thông

Google Translate
[Danh từ]
contraflow lane reversal

the redirection of traffic lanes to accommodate opposite directional flow, typically during emergencies or events

đảo ngược làn đường ngược chiều

đảo ngược làn đường ngược chiều

Google Translate
[Danh từ]
point duty

the task of directing traffic, usually performed by a police officer or traffic warden at an intersection or congested area

nhiệm vụ giao thông

nhiệm vụ giao thông

Google Translate
[Danh từ]
highway patrol

a group of police officers responsible for enforcing traffic laws and ensuring safety on highways

cảnh sát đường bộ

cảnh sát đường bộ

Google Translate
[Danh từ]
traffic police

the officers who manage and enforce traffic laws and regulations

cảnh sát giao thông

cảnh sát giao thông

Google Translate
[Danh từ]
traffic guard

a person who helps direct and manage the flow of vehicles on roads, ensuring safety for drivers and pedestrians

cảnh sát giao thông

cảnh sát giao thông

Google Translate
[Danh từ]
flagger

a person who controls traffic with signals and signs to ensure safety on roads and highways

người điều khiển giao thông

người điều khiển giao thông

Google Translate
[Danh từ]
crossing guard

a person who assists pedestrians, especially children, in safely crossing roads or intersections

người điều tiết giao thông

người điều tiết giao thông

Google Translate
[Danh từ]
bottleneck

a place where vehicles slow down or stop because the road narrows or there is an obstruction

nút thắt

nút thắt

Google Translate
[Danh từ]
gridlock

a situation in which traffic is so heavily congested that movement is virtually impossible

kẹt xe

kẹt xe

Google Translate
[Danh từ]
traffic congestion

the condition where traffic slows down or comes to a halt due to a large number of vehicles on the road

tắc đường

tắc đường

Google Translate
[Danh từ]
traffic jam

a large number of bikes, cars, buses, etc. that are waiting in lines behind each other which move very slowly

tắc đường

tắc đường

Google Translate
[Danh từ]
through traffic

the movement of vehicles passing through a particular area without stopping or originating from there

giao thông đi qua

giao thông đi qua

Google Translate
[Danh từ]
yellow trap

a situation where straight-moving vehicles mistakenly assume an intersection is clear because of their yellow signal, leading to potential conflicts with turning or crossing traffic

bẫy vàng

bẫy vàng

Google Translate
[Danh từ]
parking meter

a device found on a street or in a parking lot that requires payment to allow a vehicle to be parked for a certain amount of time

báo giờ đỗ xe

báo giờ đỗ xe

Google Translate
[Danh từ]
Idaho stop

a traffic rule allowing cyclists to treat a stop sign as a yield sign, proceeding cautiously if the intersection is clear

dừng Idaho

dừng Idaho

Google Translate
[Danh từ]
hours of service

the maximum amount of time commercial drivers are allowed to operate their vehicles within a given period, as regulated by the Department of Transportation

giờ phục vụ

giờ phục vụ

Google Translate
[Danh từ]
all-way stop

a traffic regulation where vehicles from all directions are required to come to a complete stop at an intersection

dừng hoàn toàn

dừng hoàn toàn

Google Translate
[Danh từ]
road diet

a traffic management strategy that involves reducing the number of lanes on a road to improve safety and accommodate other modes of transportation, such as cycling and walking

chế độ ăn kiêng đường

chế độ ăn kiêng đường

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek