pattern

Giao Thông Đường Bộ - Rolling Stock

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến toa xe như "kéo vận chuyển hàng hóa", "maglev" và "xe lửa".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Land Transportation
rolling stock

the vehicles that move on a railway, including locomotives, railcars, and wagons

tàu xe đường sắt, phương tiện đường sắt

tàu xe đường sắt, phương tiện đường sắt

Google Translate
[Danh từ]
drag freight

a slow-moving train carrying heavy goods

tàu hàng chậm, tàu hàng nặng

tàu hàng chậm, tàu hàng nặng

Google Translate
[Danh từ]
push–pull train

a train that can be driven from either end, allowing it to go forward or backward without needing to turn around

tàu kéo đẩy, tàu có thể đảo chiều

tàu kéo đẩy, tàu có thể đảo chiều

Google Translate
[Danh từ]
unit train

a train that carries just one type of cargo from one place to another without stopping

tàu hàng đơn vị, tàu hàng

tàu hàng đơn vị, tàu hàng

Google Translate
[Danh từ]
shuttle train

a train that goes back and forth between two places regularly

tàu đưa đón, tàu shuttle

tàu đưa đón, tàu shuttle

Google Translate
[Danh từ]
elevated train

a train that runs on tracks above the ground, usually on a bridge-like structure

tàu điện trên cao, tàu hỏa trên cao

tàu điện trên cao, tàu hỏa trên cao

Google Translate
[Danh từ]
express train

a fast train that makes few stops and travels quickly between cities or towns

tàu tốc hành, tàu nhanh

tàu tốc hành, tàu nhanh

Google Translate
[Danh từ]
milk train

a slow train that stops at many small stations to pick up and deliver goods, traditionally including fresh milk

tàu sữa, tàu vận chuyển sữa

tàu sữa, tàu vận chuyển sữa

Google Translate
[Danh từ]
local train

a train that stops at all or most stations on its route within a certain area or region

tàu địa phương, tàu vùng

tàu địa phương, tàu vùng

Google Translate
[Danh từ]
stopping train

a train that stops at all or most of the stations along its route

tàu dừng, tàu địa phương

tàu dừng, tàu địa phương

Google Translate
[Danh từ]
freight train

a train that transports goods, not people

tàu hàng, tàu chở hàng

tàu hàng, tàu chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
boat train

a train that transports passengers to and from a port

tàu hỏa đường biển, tàu hỏa ferry

tàu hỏa đường biển, tàu hỏa ferry

Google Translate
[Danh từ]
magnetic levitation

a transportation system that uses magnetic fields to propel vehicles without contact with the ground

nổi từ, hệ thống nổi từ

nổi từ, hệ thống nổi từ

Google Translate
[Danh từ]
through train

a train that travels directly to its destination without stopping

tàu tốc hành, tàu không dừng lại

tàu tốc hành, tàu không dừng lại

Google Translate
[Danh từ]
bullet train

a high-speed passenger train known for its streamlined design and rapid travel times

tàu cao tốc, tàu đạn

tàu cao tốc, tàu đạn

Google Translate
[Danh từ]
doodlebug

a type of railcar that combines a locomotive's engine and passenger compartments into a single unit

doodlebug, toa xe động lực

doodlebug, toa xe động lực

Google Translate
[Danh từ]
roadrailer

a specialized type of transportation vehicle that can travel both on roads and on railway tracks

xe đường ray, phương tiện lai

xe đường ray, phương tiện lai

Google Translate
[Danh từ]
trainset

a group of railway carriages or cars that are coupled together and operated as a single unit

tập hợp tàu hỏa, đoàn tàu

tập hợp tàu hỏa, đoàn tàu

Google Translate
[Danh từ]
railbus

a small, self-propelled vehicle designed to transport passengers on railways

xe lửa, railbus

xe lửa, railbus

Google Translate
[Danh từ]
locomotive

a powered railroad vehicle that pulls a train along

tàu hỏa, đầu máy toa

tàu hỏa, đầu máy toa

Google Translate
[Danh từ]
Berkshire locomotive

a specific type of steam locomotive characterized by its 2-8-4 wheel arrangement, commonly used for hauling heavy freight trains

đầu máy Berkshire, đầu máy hơi nước Berkshire

đầu máy Berkshire, đầu máy hơi nước Berkshire

Google Translate
[Danh từ]
compound locomotive

a type of steam engine where steam is used in two or more stages for improved efficiency and power output

đầu máy hơi nước compound, locomotive compound

đầu máy hơi nước compound, locomotive compound

Google Translate
[Danh từ]
Garratt locomotive

a specialized steam engine with two separate power units and a central articulated frame, invented by Herbert William Garratt

đầu máy Garratt, đầu máy hơi nước Garratt

đầu máy Garratt, đầu máy hơi nước Garratt

Google Translate
[Danh từ]
Fairlie locomotive

a type of steam engine with a unique double-ended design and twin boiler arrangement, often used for hauling heavy loads on narrow-gauge railways

đầu máy Fairlie, đầu máy hơi nước Fairlie

đầu máy Fairlie, đầu máy hơi nước Fairlie

Google Translate
[Danh từ]
tank locomotive

a steam-powered train engine that stores its water in tanks attached directly to the locomotive, rather than in a separate carriage

đầu máy xe lửa chứa nước, cái đầu tàu chứa nước

đầu máy xe lửa chứa nước, cái đầu tàu chứa nước

Google Translate
[Danh từ]
electric multiple unit

a train consisting of self-propelled carriages that are powered by electricity from overhead lines or third rails

đơn vị nhiều điện, tàu điện tự hành

đơn vị nhiều điện, tàu điện tự hành

Google Translate
[Danh từ]
diesel multiple unit

a type of train composed of self-propelled carriages powered by diesel engines

bộ đôi động cơ diesel, xe lửa động cơ diesel

bộ đôi động cơ diesel, xe lửa động cơ diesel

Google Translate
[Danh từ]
B-unit

a non-powered locomotive unit that is coupled with a powered locomotive to provide additional traction or increase hauling capacity on trains

đơn vị B, đầu máy không phải động lực

đơn vị B, đầu máy không phải động lực

Google Translate
[Danh từ]
cab-forward

pretaining to a design where the driver's compartment is positioned unusually forward, often to maximize space or improve visibility

cabin tiến về phía trước, thiết kế cabin tiến về phía trước

cabin tiến về phía trước, thiết kế cabin tiến về phía trước

Google Translate
[Tính từ]
railcar

a type of train car that can move on its own and is used to carry passengers or freight

toa xe lửa tự hành, tàu chở khách

toa xe lửa tự hành, tàu chở khách

Google Translate
[Danh từ]
passenger car

a railway car designed specifically for carrying passengers

toa xe khách, xe khách

toa xe khách, xe khách

Google Translate
[Danh từ]
caboose

a special car at the end of a freight train where crew members stay to watch the train and sometimes live during their journey

caboose,  toa sau cùng

caboose, toa sau cùng

Google Translate
[Danh từ]
through coach

a railway carriage that remains attached to a train for the entire journey, often traveling between different cities or countries without requiring passengers to change trains

tàu xuyên, toa xe trực tiếp

tàu xuyên, toa xe trực tiếp

Google Translate
[Danh từ]
flatcar

a type of railway car with a flat, open deck, used for transporting heavy or oversized loads

toa phẳng, toa hàng phẳng

toa phẳng, toa hàng phẳng

Google Translate
[Danh từ]
boxcar

a closed railway car used for transporting various types of goods and cargo

toa xe chở hàng kín, toa chở hàng

toa xe chở hàng kín, toa chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
freight car

a railroad car used for transporting goods

toa hàng hóa, toa chở hàng

toa hàng hóa, toa chở hàng

Google Translate
[Danh từ]
schnabel car

a specialized type of freight railcar designed with adjustable, projecting arms to securely transport heavy and oversized loads

tàu schnabel, toa hàng schnabel

tàu schnabel, toa hàng schnabel

Google Translate
[Danh từ]
refrigerated boxcar

a type of railway freight car equipped with cooling machinery to transport perishable goods such as food at controlled temperatures

toa xe lạnh, toa xe đông lạnh

toa xe lạnh, toa xe đông lạnh

Google Translate
[Danh từ]
covered goods wagon

a type of train car with a roof and sides, used for transporting goods securely

toa hàng có mái, toa hàng phủ kín

toa hàng có mái, toa hàng phủ kín

Google Translate
[Danh từ]
open wagon

a type of railcar without a roof or sides, used for transporting goods or materials on railways

toa xe mở, toa hàng mở

toa xe mở, toa hàng mở

Google Translate
[Danh từ]
tank car

a train car specially made for carrying liquids or gases

xe bồn, toa xe bồn

xe bồn, toa xe bồn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek