pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C1 - Thành phần ngôn ngữ

Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về các thành phần ngôn ngữ như “infinitive”, “gerund”, “number”, v.v… chuẩn bị cho người học C1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C1 Vocabulary
linguistic

related to the science of language, including its structure, usage, and evolution

ngôn ngữ học

ngôn ngữ học

Google Translate
[Tính từ]
infinitive

(grammar) the root form of a verb

động từ nguyên thể

động từ nguyên thể

Google Translate
[Danh từ]
gerund

(grammar) a form of a verb that functions as a noun and is formed by adding the suffix -ing to the base form of the verb

danh động từ

danh động từ

Google Translate
[Danh từ]
transitive verb

(grammar) a verb that needs a direct object

động từ chuyển tiếp

động từ chuyển tiếp

Google Translate
[Danh từ]
intransitive verb

(grammar) a verb without a direct object

động từ bất quy tắc

động từ bất quy tắc

Google Translate
[Danh từ]
number

(grammar) the form of a word that indicates whether one, two, or more things or people are being referred to

số

số

Google Translate
[Danh từ]
person

(grammar) each of the three classes of pronouns that refers to who is speaking, who is being spoken to, or others that are not present during the conversation

người

người

Google Translate
[Danh từ]
voice

(grammar) the form of a verb that indicates whether the subject does something or something is done to it

giọng (ngữ pháp)

giọng (ngữ pháp)

Google Translate
[Danh từ]
gender

(grammar) a class of words indicating whether they are feminine, masculine, or neuter

giới

giới

Google Translate
[Danh từ]
feminine

(of a language's grammar) referring to females

nữ

nữ

Google Translate
[Tính từ]
masculine

(of a language's grammar) referring to males

nam tính

nam tính

Google Translate
[Tính từ]
subjunctive

(grammar) related to verbs that express wishes, possibility, or doubt

khứ hạnh

khứ hạnh

Google Translate
[Tính từ]
phonetics

the science and study of speech sounds and their production

ngữ âm

ngữ âm

Google Translate
[Danh từ]
intonation

(phonetics) the rising and falling of the voice when speaking

ngữ điệu

ngữ điệu

Google Translate
[Danh từ]
dialect

the spoken form of a language specific to a certain region or people which is slightly different from the standard form in words and grammar

tiếng địa phương

tiếng địa phương

Google Translate
[Danh từ]
proverb

a well-known statement or phrase that expresses a general truth or gives advice

tiến ngữ

tiến ngữ

Google Translate
[Danh từ]
idiom

a group of words or a phrase that has a meaning different from the literal interpretation of its individual words, often specific to a particular language or culture

thành ngữ

thành ngữ

Google Translate
[Danh từ]
jargon

words, phrases, and expressions used by a specific group or profession, which are incomprehensible to others

biệt ngữ

biệt ngữ

Google Translate
[Danh từ]
slang

words or expressions that are very informal and more common in spoken form, used especially by a particular group of people, such as criminals, children, etc.

tiếng lóng

tiếng lóng

Google Translate
[Danh từ]
euphemism

a word or expression that is used instead of a harsh or insulting one in order to be more tactful and polite

eufemism

eufemism

Google Translate
[Danh từ]
to punctuate

to use punctuation marks in a text in order to make it more understandable

dấu câu

dấu câu

Google Translate
[Động từ]
colon

the punctuation mark : used to introduce a quotation, explanation, or list of items

dấu hai chấm

dấu hai chấm

Google Translate
[Danh từ]
semicolon

the punctuation mark ; used to separate the items in a list or to indicate a pause between two main clauses in a compound sentence

dấu chấm phẩy

dấu chấm phẩy

Google Translate
[Danh từ]
parenthesis

either of the symbols ( ) used in writing to enclose extra information that is given or to group a symbolic unit in logic or mathematics

dấu ngoặc

dấu ngoặc

Google Translate
[Danh từ]
hyphen

a small line used to connect words or parts of words

dấu gạch nối

dấu gạch nối

Google Translate
[Danh từ]
slash

the symbol / used in print or writing to indicate alternatives or fractions, etc.

dấu gạch chéo

dấu gạch chéo

Google Translate
[Danh từ]
interjection

(grammar) a phrase or word used suddenly to express a particular emotion

thán từ

thán từ

Google Translate
[Danh từ]
particle

(grammar) an adverb or preposition that is used with a verb to form a phrasal verb

hạt

hạt

Google Translate
[Danh từ]
e.g.

used before providing an example

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Trạng từ]
ungrammatical

not conforming with the rules of grammar

không ngữ pháp

không ngữ pháp

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek