nông nghiệp
Nhiều cộng đồng nông thôn phụ thuộc rất nhiều vào các hoạt động nông nghiệp để kiếm sống.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về nông nghiệp và thực vật, như "năng suất", "cỏ khô", "gặt" v.v., cần thiết cho kỳ thi TOEFL.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
nông nghiệp
Nhiều cộng đồng nông thôn phụ thuộc rất nhiều vào các hoạt động nông nghiệp để kiếm sống.
nông dân
Trong thời trung cổ, nông dân là xương sống của nền kinh tế phong kiến, cung cấp lao động và lương thực cho giới quý tộc.
trồng trọt
Họ trồng dâu tây trong nhà kính để bán ở chợ.
sản xuất
Bất chấp điều kiện thời tiết khắc nghiệt, vườn nho tiếp tục cho ra những quả nho chất lượng cao để sản xuất rượu vang.
the amount of produce gathered from crops during one growing season
đồn điền
Những người lao động trên đồn điền thường sống trong những ngôi nhà đơn giản gần cánh đồng.
nuôi
Nông dân đã dọn dẹp đất đai để nuôi gia súc.
sản xuất
Những bụi cây này sản xuất quả mọng màu đỏ tươi.
cày
Họ cày đất bằng máy kéo để làm vỡ đất và loại bỏ cỏ dại.
thu hoạch
Họ gặt những quả táo chín từ cây trong vườn vào mùa thu.
any food product made from the starchy grains of cereal grasses
vụ thu hoạch
Sâu bệnh có thể làm hỏng vụ mùa trước khi nó sẵn sàng để thu hoạch.
lúa mì
Anh ấy tránh các sản phẩm có chứa lúa mì do nhạy cảm với gluten.
đậu nành
Các sản phẩm lên men từ đậu nành như miso và tempeh rất phổ biến trong ẩm thực châu Á nhờ hương vị đậm đà.
mía đường
Mía được thu hoạch bằng cách cắt những thân cây cao gần mặt đất.
a single seed or grain of the cereal plant barley
cỏ khô
Ngựa thích ăn cỏ khô tươi sau một ngày dài làm việc.
vườn nho
Vườn nho trải dài khắp các ngọn đồi, đầy những hàng cây nho.
chín
Cô ấy đã chọn một quả bơ chín mà nhẹ nhàng nhún nhường khi ấn nhẹ.
thuốc trừ sâu
Một số người thích các phương pháp canh tác hữu cơ tránh sử dụng thuốc trừ sâu tổng hợp.
gia súc
Nông dân thường bán gia súc của họ ở chợ để kiếm lời.
sản phẩm sữa
Trang trại bán các sản phẩm sữa tươi, bao gồm sữa chua và kem hữu cơ.
bón phân
Họ bón phân cho bãi cỏ của mình bằng phân bón cân đối để thúc đẩy sự phát triển khỏe mạnh của cỏ.
phân bón
Tôi sử dụng phân bón hữu cơ trong vườn rau của mình để tránh hóa chất.
chuồng ngựa
Trong cơn bão, những con ngựa tìm nơi ẩn náu trong chuồng ngựa, tìm thấy sự thoải mái và an toàn trong môi trường quen thuộc của chúng.
nhà kính
Nhà kính chứa đầy cây và hoa nhiệt đới.
nở hoa
Mỗi mùa xuân, cây anh đào nở hoa với những chùm hoa màu hồng và trắng.
chồi
Những chồi mới của cây đã nhanh chóng xuất hiện sau khi được cấy vào chậu lớn hơn với đất tươi.
bụi cây
Những đứa trẻ trốn sau bụi cây trong trò chơi trốn tìm, tận hưởng sự phấn khích của trò chơi.
cỏ dại
Cỏ dại đã bắt đầu mọc trong các khe nứt của đường lái xe, khiến khu vực trông không được chăm sóc.
rễ
Nhà thảo dược đã sử dụng rễ của cây trong phương thuốc, đánh giá cao đặc tính chữa bệnh của nó.
cây cọ
Khu nghỉ dưỡng được điểm xuyết bằng những cây cọ cao vút, tạo nên một môi trường yên bình và đẹp như tranh vẽ.
cây sồi
Gỗ sồi được đánh giá cao vì độ bền và được sử dụng trong đồ nội thất, sàn nhà và xây dựng.