pattern

Sách English File – Cơ bản - Tiếng Anh Thực Hành Tập 5

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh thực hành Tập 5 trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như “nướng”, “súp”, “tươi”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Elementary
main course
[Danh từ]

the main dish of a meal

món chính, món ăn chính

món chính, món ăn chính

soup
[Danh từ]

liquid food we make by cooking things like meat, fish, or vegetables in water

súp, canh

súp, canh

grilled
[Tính từ]

having been cooked over direct heat, often on a grill, resulting in a charred or seared exterior

nướng, được nướng

nướng, được nướng

sauce
[Danh từ]

a flavorful liquid, served with food to give it a particular taste

sốt, nước sốt

sốt, nước sốt

fresh
[Tính từ]

new or different and not formerly known or done

mới mẻ, khác biệt

mới mẻ, khác biệt

menu
[Danh từ]

a list of the different food available for a meal in a restaurant

thực đơn, menu

thực đơn, menu

dessert
[Danh từ]

‌sweet food eaten after the main dish

tráng miệng, món tráng miệng

tráng miệng, món tráng miệng

starter
[Danh từ]

a small dish served before the main course

món khai vị, món bắt đầu

món khai vị, món bắt đầu

homemade
[Tính từ]

having been made at home, rather than in a factory or store, especially referring to food

tự làm, tự tay làm

tự làm, tự tay làm

Sách English File – Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek