Sách English File – Cơ bản - Bài học 11A
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 11A trong sách giáo khoa Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "lịch sự", "lái xe", "bình tĩnh", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
in a manner that is capable of harming or injuring a person or destroying or damaging a thing
nguy hiểm
in a manner that is respectful and understanding of the needs and feelings of others
lịch sự, tôn trọng
to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving
lái, điểu khiển
to use one's voice to express a particular feeling or thought
nói, diễn đạt
to deal with or behave toward someone or something in a particular way
đối xử, xử lý
to tell someone about the feelings or ideas that we have
nói chuyện, thảo luận
to do certain physical or mental activities in order to achieve a result or as a part of our job
làm việc, hoạt động
to not leave until a person or thing is ready or present or something happens
chờ, đợi
to rub the surface of something, often using a brush or a piece of cloth, to make it bright, smooth, and shiny
đánh bóng, làm sáng