Sách English File – Cơ bản - Bài học 12A
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 12A trong sách giáo trình English File Elementary, như "rơi", "rời đi", "đọc", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to buy
[Động từ]
to get something in exchange for paying money

mua
Ex: Did you remember to buy tickets for the concert this weekend ?Bạn có nhớ **mua** vé cho buổi hòa nhạc cuối tuần này không?
to fall
[Động từ]
to quickly move from a higher place toward the ground

ngã, rơi
Ex: The leaves fall from the trees in autumn .
to give
[Động từ]
to hand a thing to a person to look at, use, or keep

đưa, trao
Ex: Can you give me the scissors to cut this paper ?Bạn có thể **đưa** cho tôi cái kéo để cắt tờ giấy này không?
to hear
[Động từ]
to notice the sound a person or thing is making

nghe, nghe thấy
Ex: Can you hear the music playing in the background ?Bạn có **nghe** thấy nhạc đang phát ở phía sau không?
to leave
[Động từ]
to go away from somewhere

rời đi, bỏ đi
Ex: I need to leave for the airport in an hour .Tôi cần **rời đi** đến sân bay trong một giờ nữa.
to read
[Động từ]
to look at written or printed words or symbols and understand their meaning

đọc, việc đọc
Ex: Can you read the sign from this distance ?Bạn có thể **đọc** biển báo từ khoảng cách này không?
to see
[Động từ]
to notice a thing or person with our eyes

nhìn thấy, phát hiện
Ex: They saw a flower blooming in the garden.Họ đã **thấy** một bông hoa nở trong vườn.
| Sách English File – Cơ bản |
|---|
Tải ứng dụng LanGeek