Sách English File – Cơ bản - Tiếng Anh Thực Hành Tập 6
Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Tiếng Anh thực hành Tập 6 trong sách giáo trình Tiếng Anh Sơ cấp, chẳng hạn như "xe khách", "xe điện", "máy bay", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
taxi
[Danh từ]
a car that has a driver whom we pay to take us to different places

taxi, xe taxi
Ex: taxi dropped me off at the entrance of the restaurant .
train
[Danh từ]
a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu hỏa, xe lửa
coach
[Danh từ]
a bus with comfortable seats that carries many passengers, used for long journeys

xe khách, xe giường nằm
Sách English File – Cơ bản |
---|

Tải ứng dụng LanGeek