pattern

Nguyên Liệu Thực Phẩm - Rau củ và củ

Tại đây bạn sẽ học tên các loại rau củ và củ bằng tiếng Anh như "gừng", "rau mùi tây" và "khoai tây".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Food Ingredients
beet

a vegetable with a round dark red root that is used in cooking or producing sugar

củ dền

củ dền

Google Translate
[Danh từ]
bamboo shoot

the tender and edible shoot of the bamboo plant

mầm tre, đọt tre

mầm tre, đọt tre

Google Translate
[Danh từ]
burdock

a plant with edible roots and large leaves, known for its potential health benefits

cây ngải cứu

cây ngải cứu

Google Translate
[Danh từ]
camas

a flowering plant native to North America, known for its edible bulbs

camas, thực vật có củ ăn được

camas, thực vật có củ ăn được

Google Translate
[Danh từ]
carrot

a long orange vegetable that grows beneath the ground and is eaten cooked or raw

cà rốt

cà rốt

Google Translate
[Danh từ]
ginger

a thick and spicy root with pale brown color used as a seasoning in cooking, particularly in powder form

gừng

gừng

Google Translate
[Danh từ]
cassava

the long and starchy roots of a tropical plant that is native to South America, used in cooking

sắn, yuca

sắn, yuca

Google Translate
[Danh từ]
daikon

a mild radish with a white slender root that is used in Asian cuisine

củ cải trắng

củ cải trắng

Google Translate
[Danh từ]
earthnut pea

a plant that grows small, peanut-like tubers that can be eaten

đậu phộng đất, đậu phộng

đậu phộng đất, đậu phộng

Google Translate
[Danh từ]
yam

a large edible root of a tropical climbing plant with a red skin

khoai môn, khoai lang

khoai môn, khoai lang

Google Translate
[Danh từ]
taro

a root vegetable commonly used in cooking, with a starchy texture and a nutty flavor

khoai môn, khoai môn (củ rau)

khoai môn, khoai môn (củ rau)

Google Translate
[Danh từ]
parsley

an aromatic plant with curly green leaves, used for garnishing food or in cooking

ngò tây

ngò tây

Google Translate
[Danh từ]
horseradish

the root of a European plant of the mustard family, with a white color and a strong flavor

củ cải ngựa

củ cải ngựa

Google Translate
[Danh từ]
galangal

a spicy root with a citrusy taste, often used in Southeast Asian cooking

củ riềng, riềng

củ riềng, riềng

Google Translate
[Danh từ]
parsnip

the white root of a plant of the parsley family with a sweet taste that is used in cooking

củ cải trắng

củ cải trắng

Google Translate
[Danh từ]
pignut

a small edible tuber with a nutty flavor, commonly found in woodlands and used as a wild food source

hạt pignut, hạt dại

hạt pignut, hạt dại

Google Translate
[Danh từ]
arrowroot

a tropical plant with edible rhizomes that are commonly used as a source of starch in cooking and baking

bột arrowroot, cây arrowroot

bột arrowroot, cây arrowroot

Google Translate
[Danh từ]
potato

a round vegetable that grows beneath the ground, has light brown skin, and is used cooked or fried

khoai tây, củ khoai

khoai tây, củ khoai

Google Translate
[Danh từ]
turnip

a root vegetable with creamy flesh and white and purple skin, used in cooking

củ cải, củ cải đường

củ cải, củ cải đường

Google Translate
[Danh từ]
radish

an edible root of red color with a pungent taste that is eaten raw in salads

củ cải

củ cải

Google Translate
[Danh từ]
rutabaga

the swollen yellow root of a plant of the cabbage family, used in cooking

củ cải vàng, củ cải Thụy Điển

củ cải vàng, củ cải Thụy Điển

Google Translate
[Danh từ]
swede

the swollen yellow root of a plant of the cabbage family, used in cooking

củ cải đường, cải xoăn

củ cải đường, cải xoăn

Google Translate
[Danh từ]
salsify

a root vegetable with a long, slender shape and a mild, earthy flavor often compared to that of oysters

salsify

salsify

Google Translate
[Danh từ]
scorzonera

a root vegetable with a long, black-skinned appearance and a subtle, nutty flavor reminiscent of asparagus or artichokes

củ scorzonera

củ scorzonera

Google Translate
[Danh từ]
skirret

a root vegetable with a sweet and delicate flavor, resembling a combination of carrots and parsnips

skirret, skirret

skirret, skirret

Google Translate
[Danh từ]
sweet potato

a vegetable similar to a potato in shape that has a sweet taste and white flesh

khoai lang, khoai tây ngọt

khoai lang, khoai tây ngọt

Google Translate
[Danh từ]
turmeric

a yellow aromatic powder that is obtained by grinding the root of a plant of the ginger family, widely used in Asian cuisines

nghệ

nghệ

Google Translate
[Danh từ]
water caltrop

an aquatic plant known for its distinctive horn-shaped nuts

sò nước, hạt nước

sò nước, hạt nước

Google Translate
[Danh từ]
water chestnut

an aquatic plant that produces edible, tuber-like corms with a crisp texture and subtly sweet flavor

hạt dẻ nước, sò nước

hạt dẻ nước, sò nước

Google Translate
[Danh từ]
sugar beet

a root vegetable known for its high sugar content, commonly cultivated for the production of sugar

củ cải đường, củ cải đường ngọt

củ cải đường, củ cải đường ngọt

Google Translate
[Danh từ]
beetroot

a vegetable with a round and dark red root that is eaten as food

củ dền, củ dền đỏ

củ dền, củ dền đỏ

Google Translate
[Danh từ]
mooli

a mild radish with a white slender root that is used in Asian cuisine

mooli, củ cải trắng

mooli, củ cải trắng

Google Translate
[Danh từ]
spud

a potato

khoai tây, khoai

khoai tây, khoai

Google Translate
[Danh từ]
manioc

the long and starchy roots of a tropical plant that is native to South America, used in cooking

manioc, sắn

manioc, sắn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek