pattern

Thực Phẩm và Đồ Uống - Các loại đồ uống

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các loại đồ uống khác nhau như "smoothie", "mocktail" và "frappe".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Foods and Drinks
drinking water

water that is safe to drink or use for food preparation, meeting government health standards for potability

nước uống, nước an toàn để uống

nước uống, nước an toàn để uống

Google Translate
[Danh từ]
milk

the white liquid we get from cows, sheep, or goats that we drink and use for making cheese, butter, etc.

sữa

sữa

Google Translate
[Danh từ]
juice

the liquid inside fruits and vegetables or the drink that we make from them

nước ép

nước ép

Google Translate
[Danh từ]
smoothie

a thick smooth drink made with crushed fruit, ice cream, yogurt, or milk

smoothie, nước sinh tố

smoothie, nước sinh tố

Google Translate
[Danh từ]
soft drink

a cold and non-alcoholic drink that is usually carbonated

nước ngọt, nước có ga

nước ngọt, nước có ga

Google Translate
[Danh từ]
strong drink

any alcoholic beverage, especially those with a high alcohol content considered intoxicating

đồ uống mạnh, đồ uống có cồn

đồ uống mạnh, đồ uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
alcoholic drink

an alcoholic beverage that contains ethanol, which is a type of alcohol that can cause intoxication when consumed in excessive amounts

đồ uống có cồn, thức uống có cồn

đồ uống có cồn, thức uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
nonalcoholic

(of drinks) without any alcohol

không cồn, không có cồn

không cồn, không có cồn

Google Translate
[Tính từ]
caffeinated

referring to a substance, typically a beverage or food, that contains caffeine

có chứa caffeine, caffeine

có chứa caffeine, caffeine

Google Translate
[Tính từ]
cereal-based

made primarily from grains such as wheat, rice, corn, or oats

dựa trên ngũ cốc, được làm từ ngũ cốc

dựa trên ngũ cốc, được làm từ ngũ cốc

Google Translate
[Tính từ]
cocktail

an alcoholic drink made by mixing several drinks together

cocktail

cocktail

Google Translate
[Danh từ]
mocktail

a non-alcoholic beverage made by mixing various juices, sodas, or other non-alcoholic ingredients to create a cocktail-like drink without the addition of alcohol

mocktail, đồ uống không có cồn

mocktail, đồ uống không có cồn

Google Translate
[Danh từ]
energy drink

a drink containing a lot of sugar, caffeine, or other substances that makes one more active

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

nước tăng lực, đồ uống năng lượng

Google Translate
[Danh từ]
sparkling water

water which is carbonated or fizzy

nước có ga, nước khoáng có gas

nước có ga, nước khoáng có gas

Google Translate
[Danh từ]
tonic water

a carbonated soft drink that is flavored with quinine and sweetened with sugar or another sweetener

nước tonic, tonic

nước tonic, tonic

Google Translate
[Danh từ]
distilled water

water that has been boiled, collected as vapor, and then condensed back into a liquid to remove impurities and dissolved substances

nước cất, nước tinh khiết

nước cất, nước tinh khiết

Google Translate
[Danh từ]
cider

an alcoholic drink made from crushed apples

rượu táo

rượu táo

Google Translate
[Danh từ]
beer

a drink that is alcoholic and made from different types of grain

bia

bia

Google Translate
[Danh từ]
wine

a drink that is alcoholic and mostly made from grape juice

rượu vang

rượu vang

Google Translate
[Danh từ]
hard liquor

an alcoholic beverage that is typically higher in alcohol content than regular beer or wine

rượu mạnh, đồ uống có cồn mạnh

rượu mạnh, đồ uống có cồn mạnh

Google Translate
[Danh từ]
carbonated

a liquid that has been infused with carbon dioxide gas, creating bubbles and giving it a fizzy texture and taste

có ga, bọt

có ga, bọt

Google Translate
[Tính từ]
nightcap

an alcoholic drink consumed before going to bed to help one relax and sleep better

thức uống trước khi ngủ, rượu ngủ

thức uống trước khi ngủ, rượu ngủ

Google Translate
[Danh từ]
alcopop

a drink which is fizzy, sweet, and contains alcohol

alcopop, đồ uống có cồn ngọt

alcopop, đồ uống có cồn ngọt

Google Translate
[Danh từ]
booze

an alcoholic beverage, especially the type containing high amounts of alcohol

rượu, đồ uống có cồn

rượu, đồ uống có cồn

Google Translate
[Danh từ]
chaser

a beverage consumed right after a different one, often used to help with the taste of a strong or unpleasant drink

thức uống bổ sung, chaser

thức uống bổ sung, chaser

Google Translate
[Danh từ]
drink

alcohol or an alcoholic beverage, commonly consumed in social gatherings

đồ uống, rượu

đồ uống, rượu

Google Translate
[Danh từ]
firewater

a colloquial term used to describe strong, high-alcohol content alcoholic beverages that can cause a burning sensation when consumed

nước lửa, rượu mạnh

nước lửa, rượu mạnh

Google Translate
[Danh từ]
frappe

a drink served with a lot of small pieces of ice

frappe, granita

frappe, granita

Google Translate
[Danh từ]
hooch

a term used to describe homemade or illegally distilled alcohol

rượu tự chế, rượu bất hợp pháp

rượu tự chế, rượu bất hợp pháp

Google Translate
[Danh từ]
libation

the act of pouring out a liquid as an offering to a deity or spirit, or any type of beverage that is consumed in celebration or as part of a ritual

lễ vật, cúng đồ uống

lễ vật, cúng đồ uống

Google Translate
[Danh từ]
rotgut

a slang term used to describe cheap, low-quality alcohol that is often high in alcohol content and can be dangerous to consume in large quantities

rượu rẻ tiền, rượu kém chất lượng

rượu rẻ tiền, rượu kém chất lượng

Google Translate
[Danh từ]
sundowner

a type of alcoholic drink typically consumed in the early evening, often while watching the sunset

thức uống hoàng hôn, thức uống buổi chiều

thức uống hoàng hôn, thức uống buổi chiều

Google Translate
[Danh từ]
tipple

a small amount of alcoholic beverage or a place where alcoholic drinks are served or consumed, such as a bar or a pub

ngụm nhỏ, quán bar

ngụm nhỏ, quán bar

Google Translate
[Danh từ]
virgin

a non-alcoholic version of a cocktail or mixed drink, often called a "virgin cocktail" or "virgin drink"

không có cồn, trinh nữ

không có cồn, trinh nữ

Google Translate
[Tính từ]
mixed drink

a type of beverage made by combining two or more ingredients, often including alcohol

cocktail, đồ uống pha trộn

cocktail, đồ uống pha trộn

Google Translate
[Danh từ]
infusion

a medicine or drink made by soaking different types of herbs in boiling water

trà thảo mộc, nước sắc

trà thảo mộc, nước sắc

Google Translate
[Danh từ]
malted milk

a drink made with dried milk, malt, water and sometimes sugar or chocolate or ice cream, served hot or cold

sữa malt, thức uống malt

sữa malt, thức uống malt

Google Translate
[Danh từ]
milkshake

a cold smooth drink made by mixing milk and ice-cream with fruits, chocolate, etc. as flavor

sinh tố sữa, milkshake

sinh tố sữa, milkshake

Google Translate
[Danh từ]
mineral water

water from underground that contains minerals and gasses, usually bottled and sold

nước khoáng, nước ngầm

nước khoáng, nước ngầm

Google Translate
[Danh từ]
protein shake

a drink that is high in protein and is similar to milkshake, consumed to increase energy level, lose weight, or gain muscle

sinh tố protein, đồ uống protein

sinh tố protein, đồ uống protein

Google Translate
[Danh từ]
black

(of tea or coffee) served without any added milk, cream, or sweeteners

đen, không sữa

đen, không sữa

Google Translate
[Tính từ]
diet

a version that is modified to have lower calories, sugar, fat, or other specific nutritional components for health or weight management purposes

chế độ ăn kiêng, chế độ ăn ít calo

chế độ ăn kiêng, chế độ ăn ít calo

Google Translate
[Danh từ]
corked

(of wine) contaminated by a faulty cork, resulting in an unpleasant odor or taste in the wine

nắp chai, có mùi cork

nắp chai, có mùi cork

Google Translate
[Tính từ]
decaffeinated

(of tea or coffee) having had caffeine completely or partly removed

không caffeine, khử caffeine

không caffeine, khử caffeine

Google Translate
[Tính từ]
drinkable

(of a drink) suitable or safe for consuming

có thể uống, an toàn để uống

có thể uống, an toàn để uống

Google Translate
[Tính từ]
dry

(of alcohol, especially wine) having little to no sweetness

khô, khô không ngọt

khô, khô không ngọt

Google Translate
[Tính từ]
effervescent

a type of drink that produces bubbles or fizz, often through the addition of carbon dioxide, creating a refreshing and invigorating texture and taste

sủi bọt, có ga

sủi bọt, có ga

Google Translate
[Tính từ]
flat

(of a fizzy drink) not having bubbles anymore

bằng phẳng, không có bọt

bằng phẳng, không có bọt

Google Translate
[Tính từ]
intoxicating

refers to a type of drink that contains high levels of alcohol and can cause impairment or intoxication if consumed in excess

say, say xỉn

say, say xỉn

Google Translate
[Tính từ]
isotonic

describing drink that contains extra salt and minerals to replace the ones a person loses during exercising or playing a sport

thể tích đẳng trương

thể tích đẳng trương

Google Translate
[Tính từ]
neat

(particularly of alcoholic drinks) not mixed with anything

nguyên chất, không pha

nguyên chất, không pha

Google Translate
[Tính từ]
straight

(of drinks, especially alcoholic drinks) with no other substance mixed into it

thuần, không pha trộn

thuần, không pha trộn

Google Translate
[Tính từ]
cocoa

a hot or cold beverage made from cocoa powder, milk or water, and sweetener, such as sugar

cacao (nóng)

cacao (nóng)

Google Translate
[Danh từ]
white

(of tea or coffee) served with milk or cream

cà phê sữa, trà sữa

cà phê sữa, trà sữa

Google Translate
[Tính từ]
still

(of a drink) not having bubbles in it

không ga, tĩnh

không ga, tĩnh

Google Translate
[Tính từ]
pousse-cafe

a type of multi-layered drink made by carefully layering different colored liqueurs or cordials in a narrow, straight-sided glass

pousse-café, thức uống nhiều lớp

pousse-café, thức uống nhiều lớp

Google Translate
[Danh từ]
brew

a type of beverage that has been made by fermenting grains or other ingredients

bia, hỗn hợp

bia, hỗn hợp

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek