pattern

Sức Khỏe và Bệnh Tật - Rối loạn di truyền

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến rối loạn di truyền như "albinism", "hemophilia" và "dystrophy".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Health and Sickness
Marfan syndrome

a genetic disorder characterized by connective tissue abnormalities, leading to various physical manifestations including tall stature, long limbs, joint hypermobility, and cardiovascular issues

hội chứng Marfan

hội chứng Marfan

Google Translate
[Danh từ]
neurofibromatosis

a genetic disorder causing the growth of tumors on nerves throughout the body, with varying symptoms and severity

u xơ thần kinh

u xơ thần kinh

Google Translate
[Danh từ]
Noonan syndrome

genetic disorder with characteristic facial features, short stature, developmental delays, and heart defects caused by mutations affecting cell signaling proteins

hội chứng Noonan, noonanism

hội chứng Noonan, noonanism

Google Translate
[Danh từ]
Prader–Willi syndrome

a genetic disorder with symptoms like insatiable appetite, obesity, intellectual disability, and developmental delays caused by gene deletion or loss of function on chromosome 15

hội chứng Prader-Willi, hội chứng Prader và Willi

hội chứng Prader-Willi, hội chứng Prader và Willi

Google Translate
[Danh từ]
Rett syndrome

a genetic disorder in girls causing developmental regression, communication impairments, and neurological issues due to MECP2 gene mutations

hội chứng Rett

hội chứng Rett

Google Translate
[Danh từ]
tay-sachs disease

a rare genetic disorder characterized by the progressive deterioration of the nervous system, typically leading to early childhood death

bệnh Tay-Sachs, rối loạn Tay-Sachs

bệnh Tay-Sachs, rối loạn Tay-Sachs

Google Translate
[Danh từ]
thalassemia

a genetic blood disorder characterized by reduced production of hemoglobin, leading to anemia, and it can range from mild to severe

thalassemia

thalassemia

Google Translate
[Danh từ]
Tourette syndrome

a neurological disorder characterized by repetitive, involuntary movements and vocalizations called tics

hội chứng Tourette, hội chứng Tourette (tics)

hội chứng Tourette, hội chứng Tourette (tics)

Google Translate
[Danh từ]
albinism

a genetic condition characterized by a lack of pigmentation in the skin, hair, and eyes, resulting in a significant reduction or absence of melanin

bệnh bạch tạng

bệnh bạch tạng

Google Translate
[Danh từ]
Angelman syndrome

a rare genetic disorder with developmental delays, intellectual disability, speech issues, and seizures, caused by gene mutations on chromosome 15

hội chứng Angelman, hội chứng Angelman (rối loạn di truyền hiếm)

hội chứng Angelman, hội chứng Angelman (rối loạn di truyền hiếm)

Google Translate
[Danh từ]
ankylosing spondylitis

a chronic inflammatory arthritis primarily affecting the spine, causing pain, stiffness, and potential fusion of the vertebrae

viêm khớp cột sống dính khớp, viêm khớp viêm mãn tính

viêm khớp cột sống dính khớp, viêm khớp viêm mãn tính

Google Translate
[Danh từ]
Apert syndrome

a genetic disorder with craniofacial abnormalities, fused fingers or toes, and skeletal issues due to FGFR2 gene mutations

Hội chứng Apert, Hội chứng Apert (rối loạn di truyền)

Hội chứng Apert, Hội chứng Apert (rối loạn di truyền)

Google Translate
[Danh từ]
charcot-marie-tooth disease

a group of inherited neurological disorders affecting the peripheral nerves, leading to muscle weakness and atrophy, particularly in the feet and hands

bệnh Charcot-Marie-Tooth, hội chứng Charcot-Marie-Tooth

bệnh Charcot-Marie-Tooth, hội chứng Charcot-Marie-Tooth

Google Translate
[Danh từ]
congenital adrenal hyperplasia

a genetic disorder causing hormonal imbalances and abnormal development of secondary sexual characteristics due to impaired cortisol production by the adrenal glands

bệnh phì đại vỏ thượng thận bẩm sinh, tăng sản thượng thận bẩm sinh

bệnh phì đại vỏ thượng thận bẩm sinh, tăng sản thượng thận bẩm sinh

Google Translate
[Danh từ]
cystic fibrosis

a genetic disorder causing the production of thick and sticky mucus, affecting the respiratory and digestive systems and leading to various complications

xơ nang, xơ nang

xơ nang, xơ nang

Google Translate
[Danh từ]
Down syndrome

a genetic condition caused by the presence of an extra copy of chromosome 21, leading to intellectual disabilities, distinct facial features, and potential health issues

hội chứng Down, trisomy 21

hội chứng Down, trisomy 21

Google Translate
[Danh từ]
Ehlers Danlos syndrome

a group of connective tissue disorders causing joint hypermobility, skin that bruises easily, and other symptoms due to abnormal collagen production

hội chứng Ehlers-Danlos, bệnh Ehlers-Danlos

hội chứng Ehlers-Danlos, bệnh Ehlers-Danlos

Google Translate
[Danh từ]
Fabry disease

a rare genetic disorder causing the build-up of a fatty substance in organs, leading to symptoms like pain, skin lesions, and organ damage

bệnh Fabry, fabryosis

bệnh Fabry, fabryosis

Google Translate
[Danh từ]
fragile X syndrome

a genetic disorder causing intellectual disability, developmental delays, and other symptoms due to a gene mutation that affects normal brain function

hội chứng Fragile X, hội chứng nhiễm sắc thể X mỏng manh

hội chứng Fragile X, hội chứng nhiễm sắc thể X mỏng manh

Google Translate
[Danh từ]
hemophilia

a mostly inherited genetic disorder in which the blood does not clot properly, leading to excessive or spontaneous bleeding

bệnh máu khó đông

bệnh máu khó đông

Google Translate
[Danh từ]
hemochromatosis

a genetic disorder characterized by excessive absorption and accumulation of iron in the body, leading to potential organ damage

huyết sắc tố sắt

huyết sắc tố sắt

Google Translate
[Danh từ]
Klinefelter syndrome

a genetic condition in males where there is an extra X chromosome, leading to developmental and hormonal differences

hội chứng Klinefelter, hội chứng Klinefelter (tình trạng di truyền)

hội chứng Klinefelter, hội chứng Klinefelter (tình trạng di truyền)

Google Translate
[Danh từ]
turner syndrome

a genetic condition affecting females, where one of the X chromosomes is partially or completely missing, leading to various developmental and medical challenges

hội chứng Turner, hội chứng Turner (tình trạng di truyền)

hội chứng Turner, hội chứng Turner (tình trạng di truyền)

Google Translate
[Danh từ]
Von Willebrand disease

a bleeding disorder due to a deficiency or dysfunction of a blood clotting protein, leading to increased bleeding tendency

bệnh von Willebrand, thiếu hụt yếu tố von Willebrand

bệnh von Willebrand, thiếu hụt yếu tố von Willebrand

Google Translate
[Danh từ]
Williams syndrome

a rare genetic disorder characterized by distinctive facial features, developmental delays, and a unique cognitive profile, including strong verbal abilities and sociable personality traits

hội chứng Williams

hội chứng Williams

Google Translate
[Danh từ]
Huntington's disease

a hereditary neurodegenerative disorder characterized by progressive motor dysfunction, cognitive decline, and psychiatric symptoms

bệnh Huntington, chorea Huntington

bệnh Huntington, chorea Huntington

Google Translate
[Danh từ]
sickle-cell disease

a genetic blood disorder where red blood cells assume an abnormal, crescent shape, leading to various complications

bệnh hồng cầu hình liềm, drepanocytosis

bệnh hồng cầu hình liềm, drepanocytosis

Google Translate
[Danh từ]
dystrophy

a category of disorders characterized by the progressive degeneration or weakening of tissues, particularly muscles

distrophy, bệnh loạn dưỡng cơ

distrophy, bệnh loạn dưỡng cơ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek