Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Rạp chiếu phim

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về điện ảnh, như "màn hình", "quay phim", "người yêu phim", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
act [Danh từ]
اجرا کردن

màn

Ex: Each act of the opera showcased the talents of the performers .

Mỗi màn của vở opera đều thể hiện tài năng của các nghệ sĩ biểu diễn.

to adapt [Động từ]
اجرا کردن

chuyển thể

Ex: The director worked closely with the playwright to adapt the stage production for television .

Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà soạn kịch để chuyển thể sản phẩm sân khấu cho truyền hình.

ballet [Danh từ]
اجرا کردن

ba lê

Ex: She has been studying ballet since she was a child , dreaming of becoming a professional dancer .

Cô ấy đã học ba lê từ khi còn nhỏ, mơ ước trở thành một vũ công chuyên nghiệp.

blockbuster [Danh từ]
اجرا کردن

bom tấn

Ex: The author 's latest novel was a literary blockbuster , topping bestseller lists worldwide .

Tiểu thuyết mới nhất của tác giả là một tác phẩm ăn khách văn học, đứng đầu danh sách bán chạy nhất trên toàn thế giới.

box office [Danh từ]
اجرا کردن

doanh thu phòng vé

Ex: The theater director was thrilled with the play 's box office performance , which surpassed projections .

Đạo diễn nhà hát rất vui mừng với thành tích doanh thu phòng vé của vở kịch, vượt xa dự đoán.

to appear [Động từ]
اجرا کردن

xuất hiện

Ex: She will appear as a guest judge on the reality TV show next week .

Cô ấy sẽ xuất hiện với tư cách là giám khảo khách mời trong chương trình truyền hình thực tế vào tuần tới.

to cast [Động từ]
اجرا کردن

chọn

Ex: The theater company cast a famous actress for the main role in the play .

Công ty nhà hát đã chọn một nữ diễn viên nổi tiếng cho vai chính trong vở kịch.

to project [Động từ]
اجرا کردن

chiếu

Ex: They plan to project the images during the art exhibition to enhance the experience .

Họ dự định chiếu hình ảnh trong triển lãm nghệ thuật để nâng cao trải nghiệm.

to screen [Động từ]
اجرا کردن

chiếu

Ex: The television network will screen the documentary on environmental conservation next week .

Mạng lưới truyền hình sẽ chiếu bộ phim tài liệu về bảo tồn môi trường vào tuần tới.

rerun [Danh từ]
اجرا کردن

phát lại

Ex: The cable channel airs reruns of old movies every weekend .

Kênh truyền hình cáp phát sóng lại các bộ phim cũ vào mỗi cuối tuần.

screening [Danh từ]
اجرا کردن

buổi chiếu

Ex: I missed the first screening , so I 'll catch the next one at 8 PM .

Tôi đã bỏ lỡ buổi chiếu đầu tiên, vì vậy tôi sẽ xem buổi tiếp theo lúc 8 giờ tối.

to shoot [Động từ]
اجرا کردن

quay phim

Ex: The director asked the crew to shoot the scene from different angles for variety .

Đạo diễn yêu cầu đoàn làm phim quay cảnh từ các góc độ khác nhau để đa dạng.

to stage [Động từ]
اجرا کردن

dàn dựng

Ex: They stage a musical production every spring .

Họ dàn dựng một vở nhạc kịch mỗi mùa xuân.

cinephile [Danh từ]
اجرا کردن

người yêu điện ảnh

Ex: The bookstore has a section dedicated to cinephiles , featuring books about film theory and history .

Hiệu sách có một khu vực dành riêng cho những người yêu điện ảnh, với các cuốn sách về lý thuyết và lịch sử điện ảnh.

animated [Tính từ]
اجرا کردن

hoạt hình

Ex:

Cô ấy thích xem phim hoạt hình vì những nhân vật đầy màu sắc và câu chuyện của chúng.

clip [Danh từ]
اجرا کردن

đoạn trích

Ex: He edited a clip of his favorite scenes to share on social media .

Anh ấy đã chỉnh sửa một clip về những cảnh quay yêu thích của mình để chia sẻ trên mạng xã hội.

cue [Danh từ]
اجرا کردن

tín hiệu

Ex: The director gave a subtle nod as a cue for the lights to dim .

Đạo diễn gật đầu nhẹ như một tín hiệu để ánh sáng mờ đi.

double [Danh từ]
اجرا کردن

người đóng thế

Ex:

Đối với cảnh hành động, đạo diễn đã mời một người đóng thế để thực hiện những pha nguy hiểm hơn.

stunt [Danh từ]
اجرا کردن

màn nguy hiểm

Ex: The movie featured a thrilling stunt where the car jumped over a ramp .

Bộ phim có một phần trình diễn nguy hiểm kịch tính khi chiếc xe nhảy qua một cái dốc.

اجرا کردن

kỹ sư chiếu sáng

Ex: Collaborating with other technicians , the lighting engineer ensured that everything was ready before the show started .

Hợp tác với các kỹ thuật viên khác, kỹ sư ánh sáng đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.

manager [Danh từ]
اجرا کردن

quản lý

Ex: She hired a manager to help promote her music career and book performances .

Cô ấy đã thuê một quản lý để giúp quảng bá sự nghiệp âm nhạc và đặt các buổi biểu diễn.

screenwriter [Danh từ]
اجرا کردن

nhà biên kịch

Ex: She is a talented screenwriter known for her work on several successful TV series .

Cô ấy là một biên kịch tài năng được biết đến với công việc của mình trong một số bộ phim truyền hình thành công.

opening [Danh từ]
اجرا کردن

buổi ra mắt

Ex: They attended the opening of the art exhibition to see the new works by local artists .

Họ đã tham dự lễ khai mạc triển lãm nghệ thuật để xem các tác phẩm mới của các nghệ sĩ địa phương.

preview [Danh từ]
اجرا کردن

buổi xem trước

Ex: We attended the preview of the new art exhibition at the gallery .

Chúng tôi đã tham dự buổi xem trước triển lãm nghệ thuật mới tại phòng trưng bày.

production [Danh từ]
اجرا کردن

sản xuất

Ex: The latest production from the studio received rave reviews from critics .

Tác phẩm mới nhất từ xưởng phim đã nhận được những đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.

rehearsal [Danh từ]
اجرا کردن

buổi diễn tập

Ex: During rehearsal , the cast worked on blocking scenes to enhance stage movement .

Trong buổi diễn tập, dàn diễn viên đã làm việc trên việc chặn các cảnh để nâng cao chuyển động sân khấu.

to rehearse [Động từ]
اجرا کردن

diễn tập

Ex: The musicians decided to rehearse their new song several times to ensure a flawless performance .

Các nhạc sĩ quyết định tập luyện bài hát mới của họ nhiều lần để đảm bảo một màn trình diễn hoàn hảo.

show business [Danh từ]
اجرا کردن

ngành giải trí

Ex: Many aspiring actors dream of making it big in show business .

Nhiều diễn viên đầy khát vọng mơ ước thành công lớn trong ngành công nghiệp giải trí.

scenario [Danh từ]
اجرا کردن

kịch bản

Ex: Military strategists developed multiple scenarios to anticipate different outcomes of the battle .

Các nhà chiến lược quân sự đã phát triển nhiều kịch bản để dự đoán các kết quả khác nhau của trận chiến.

subtitle [Danh từ]
اجرا کردن

phụ đề

Ex: She turned on the subtitles while watching the documentary to catch every detail .

Cô ấy bật phụ đề khi xem phim tài liệu để nắm bắt từng chi tiết.

sound effect [Danh từ]
اجرا کردن

hiệu ứng âm thanh

Ex: During the play , the sound effect of birds chirping helped create a serene atmosphere .

Trong suốt vở kịch, hiệu ứng âm thanh của tiếng chim hót đã giúp tạo ra một bầu không khí thanh bình.

wind machine [Danh từ]
اجرا کردن

máy tạo gió

Ex: Photographers used a wind machine to add movement to the model 's hair for the shoot .

Các nhiếp ảnh gia đã sử dụng một máy tạo gió để thêm chuyển động vào tóc của người mẫu trong buổi chụp hình.