màn
Mỗi màn của vở opera đều thể hiện tài năng của các nghệ sĩ biểu diễn.
Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về điện ảnh, như "màn hình", "quay phim", "người yêu phim", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
màn
Mỗi màn của vở opera đều thể hiện tài năng của các nghệ sĩ biểu diễn.
chuyển thể
Đạo diễn đã làm việc chặt chẽ với nhà soạn kịch để chuyển thể sản phẩm sân khấu cho truyền hình.
ba lê
Cô ấy đã học ba lê từ khi còn nhỏ, mơ ước trở thành một vũ công chuyên nghiệp.
bom tấn
Tiểu thuyết mới nhất của tác giả là một tác phẩm ăn khách văn học, đứng đầu danh sách bán chạy nhất trên toàn thế giới.
doanh thu phòng vé
Đạo diễn nhà hát rất vui mừng với thành tích doanh thu phòng vé của vở kịch, vượt xa dự đoán.
xuất hiện
Cô ấy sẽ xuất hiện với tư cách là giám khảo khách mời trong chương trình truyền hình thực tế vào tuần tới.
chọn
Công ty nhà hát đã chọn một nữ diễn viên nổi tiếng cho vai chính trong vở kịch.
chiếu
Họ dự định chiếu hình ảnh trong triển lãm nghệ thuật để nâng cao trải nghiệm.
chiếu
Mạng lưới truyền hình sẽ chiếu bộ phim tài liệu về bảo tồn môi trường vào tuần tới.
phát lại
Kênh truyền hình cáp phát sóng lại các bộ phim cũ vào mỗi cuối tuần.
buổi chiếu
Tôi đã bỏ lỡ buổi chiếu đầu tiên, vì vậy tôi sẽ xem buổi tiếp theo lúc 8 giờ tối.
quay phim
Đạo diễn yêu cầu đoàn làm phim quay cảnh từ các góc độ khác nhau để đa dạng.
dàn dựng
Họ dàn dựng một vở nhạc kịch mỗi mùa xuân.
người yêu điện ảnh
Hiệu sách có một khu vực dành riêng cho những người yêu điện ảnh, với các cuốn sách về lý thuyết và lịch sử điện ảnh.
hoạt hình
Cô ấy thích xem phim hoạt hình vì những nhân vật đầy màu sắc và câu chuyện của chúng.
đoạn trích
Anh ấy đã chỉnh sửa một clip về những cảnh quay yêu thích của mình để chia sẻ trên mạng xã hội.
tín hiệu
Đạo diễn gật đầu nhẹ như một tín hiệu để ánh sáng mờ đi.
người đóng thế
Đối với cảnh hành động, đạo diễn đã mời một người đóng thế để thực hiện những pha nguy hiểm hơn.
màn nguy hiểm
Bộ phim có một phần trình diễn nguy hiểm kịch tính khi chiếc xe nhảy qua một cái dốc.
kỹ sư chiếu sáng
Hợp tác với các kỹ thuật viên khác, kỹ sư ánh sáng đảm bảo mọi thứ đã sẵn sàng trước khi buổi biểu diễn bắt đầu.
quản lý
Cô ấy đã thuê một quản lý để giúp quảng bá sự nghiệp âm nhạc và đặt các buổi biểu diễn.
nhà biên kịch
Cô ấy là một biên kịch tài năng được biết đến với công việc của mình trong một số bộ phim truyền hình thành công.
buổi ra mắt
Họ đã tham dự lễ khai mạc triển lãm nghệ thuật để xem các tác phẩm mới của các nghệ sĩ địa phương.
buổi xem trước
Chúng tôi đã tham dự buổi xem trước triển lãm nghệ thuật mới tại phòng trưng bày.
sản xuất
Tác phẩm mới nhất từ xưởng phim đã nhận được những đánh giá xuất sắc từ các nhà phê bình.
buổi diễn tập
Trong buổi diễn tập, dàn diễn viên đã làm việc trên việc chặn các cảnh để nâng cao chuyển động sân khấu.
diễn tập
Các nhạc sĩ quyết định tập luyện bài hát mới của họ nhiều lần để đảm bảo một màn trình diễn hoàn hảo.
ngành giải trí
Nhiều diễn viên đầy khát vọng mơ ước thành công lớn trong ngành công nghiệp giải trí.
kịch bản
Các nhà chiến lược quân sự đã phát triển nhiều kịch bản để dự đoán các kết quả khác nhau của trận chiến.
phụ đề
Cô ấy bật phụ đề khi xem phim tài liệu để nắm bắt từng chi tiết.
hiệu ứng âm thanh
Trong suốt vở kịch, hiệu ứng âm thanh của tiếng chim hót đã giúp tạo ra một bầu không khí thanh bình.
máy tạo gió
Các nhiếp ảnh gia đã sử dụng một máy tạo gió để thêm chuyển động vào tóc của người mẫu trong buổi chụp hình.